MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 11/03/2023
XSDNO
Giải ĐB
546932
Giải nhất
24257
Giải nhì
03211
Giải ba
52050
31558
Giải tư
03983
95712
31244
38051
38423
48012
83737
Giải năm
3278
Giải sáu
0407
6613
6585
Giải bảy
344
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
507
1,5,711,22,3
12,323
1,2,832,7
42442
850,1,7,8
 6 
0,3,571,8
5,783,5
 9 
 
Ngày: 11/03/2023
XSHCM - Loại vé: 3B7
Giải ĐB
270765
Giải nhất
21765
Giải nhì
10417
Giải ba
04483
27882
Giải tư
84103
00189
28448
37140
06400
84634
24574
Giải năm
2468
Giải sáu
9039
6211
2345
Giải bảy
525
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
0,400,3
111,7
825
0,834,9
3,740,5,8
2,4,6258
 652,8
174
4,5,682,3,9
3,89 
 
Ngày: 11/03/2023
XSLA - Loại vé: 3K2
Giải ĐB
804991
Giải nhất
44104
Giải nhì
64310
Giải ba
94115
40933
Giải tư
48189
58104
85438
00947
14362
81237
88386
Giải năm
1801
Giải sáu
1486
3660
9902
Giải bảy
614
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
1,601,2,42
0,910,4,5
0,623
2,333,7,8
02,147
15 
8260,2
3,47 
3862,9
891
 
Ngày: 11/03/2023
XSHG - Loại vé: K2T3
Giải ĐB
882900
Giải nhất
54444
Giải nhì
42308
Giải ba
04185
67567
Giải tư
95980
09657
79875
90524
74402
40084
21138
Giải năm
1516
Giải sáu
3772
9090
0837
Giải bảy
748
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
0,8,900,2,8
 16
0,724
 37,8
2,4,844,8
72,857
167
3,5,672,52
0,3,480,4,5
 90
 
Ngày: 11/03/2023
XSBP - Loại vé: 3K2-N23
Giải ĐB
868753
Giải nhất
00047
Giải nhì
97936
Giải ba
68734
90578
Giải tư
42657
01630
15883
55028
76944
53382
21745
Giải năm
2129
Giải sáu
0759
7377
2600
Giải bảy
729
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
0,300
 1 
828,92
5,830,4,6
3,444,5,7
4,753,7,9
36 
4,5,775,7,8
2,782,3
22,59 
 
Ngày: 11/03/2023
XSDNG
Giải ĐB
794547
Giải nhất
50756
Giải nhì
86523
Giải ba
34044
68628
Giải tư
40256
64728
20026
53218
64832
06076
78567
Giải năm
6767
Giải sáu
7045
3934
4009
Giải bảy
505
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
 05,9
 18
323,6,82
2,632,4
3,444,5,7
0,4562
2,52,763,72
4,6276
1,228 
09 
 
Ngày: 11/03/2023
XSQNG
Giải ĐB
987289
Giải nhất
35758
Giải nhì
86299
Giải ba
66693
85861
Giải tư
18601
51838
31379
18068
08037
96456
85296
Giải năm
0585
Giải sáu
1444
8613
9351
Giải bảy
792
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
 01
0,5,613
92 
1,6,937,8
444
851,6,8
5,961,3,8
379
3,5,685,9
7,8,992,3,6,9
 
Ngày: 10/03/2023
8NF-13NF-4NF-7NF-2NF-1NF
Giải ĐB
24420
Giải nhất
64647
Giải nhì
92456
73117
Giải ba
43430
17679
18857
58788
06086
56612
Giải tư
6449
3646
0895
3184
Giải năm
9301
4549
8069
7225
3674
8235
Giải sáu
810
645
849
Giải bảy
97
07
58
81
ChụcSốĐ.Vị
1,2,301,7
0,810,2,7
120,5
 30,5
7,845,6,7,93
2,3,4,956,7,8
4,5,869
0,1,4,5
9
74,9
5,881,4,6,8
43,6,795,7
 
Ngày: 10/03/2023
XSVL - Loại vé: 44VL10
Giải ĐB
171751
Giải nhất
72674
Giải nhì
10417
Giải ba
84473
01768
Giải tư
37688
90870
10654
23263
23540
36164
75686
Giải năm
6546
Giải sáu
3892
9206
6990
Giải bảy
781
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
4,7,906
5,817
92 
62,73 
5,6,740,6
 51,4
0,4,8632,4,8
170,3,4
6,881,6,8
 90,2
 
Ngày: 10/03/2023
XSBD - Loại vé: 03K10
Giải ĐB
579157
Giải nhất
84776
Giải nhì
48344
Giải ba
62200
29691
Giải tư
51359
09653
38238
02317
14629
50435
52705
Giải năm
3189
Giải sáu
2225
6288
3394
Giải bảy
080
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
0,800,5
917
 25,6,9
535,8
4,944
0,2,353,7,9
2,76 
1,576
3,880,8,9
2,5,891,4