MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 18/03/2023
XSQNG
Giải ĐB
767316
Giải nhất
35360
Giải nhì
12025
Giải ba
98956
01788
Giải tư
00790
91049
92627
83361
55204
94417
38848
Giải năm
3874
Giải sáu
9152
3608
6893
Giải bảy
150
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
5,6,904,8
616,7
525,7
93 
0,748,9
2,750,2,6
1,560,1
1,274,5
0,4,888
490,3
 
Ngày: 17/03/2023
14PY-12PY-9PY-4PY-6PY-10PY
Giải ĐB
59389
Giải nhất
46086
Giải nhì
47967
93279
Giải ba
62875
61643
80808
17950
83001
55132
Giải tư
7669
4211
2318
6993
Giải năm
7346
4111
6778
2763
2406
4847
Giải sáu
006
958
919
Giải bảy
09
05
65
60
ChụcSốĐ.Vị
5,601,5,62,8
9
0,12112,8,9
32 
4,6,932
 43,6,7
0,6,750,8
02,4,860,3,5,7
9
4,675,8,9
0,1,5,786,9
0,1,6,7
8
93
 
Ngày: 17/03/2023
XSVL - Loại vé: 44VL11
Giải ĐB
004976
Giải nhất
43971
Giải nhì
42297
Giải ba
28514
71387
Giải tư
02598
38430
72112
78721
79972
34803
30672
Giải năm
3637
Giải sáu
0615
9514
3751
Giải bảy
424
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
303
22,5,712,42,5
1,72212,4
030,7
12,24 
151
76 
3,8,971,22,6
987
 97,8
 
Ngày: 17/03/2023
XSBD - Loại vé: 03K11
Giải ĐB
466056
Giải nhất
84926
Giải nhì
98222
Giải ba
74547
21834
Giải tư
90243
82451
31968
80546
49583
92787
02622
Giải năm
3683
Giải sáu
5134
3604
1653
Giải bảy
649
Giải 8
43
ChụcSốĐ.Vị
 04
51 
22222,6
42,5,82342
0,32432,6,7,9
 51,3,6
2,4,568
4,87 
6832,7
49 
 
Ngày: 17/03/2023
XSTV - Loại vé: 32TV11
Giải ĐB
163655
Giải nhất
51452
Giải nhì
17481
Giải ba
87980
12578
Giải tư
44586
18693
34425
51579
72087
98185
45621
Giải năm
6528
Giải sáu
9437
1258
3766
Giải bảy
672
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
80 
2,81 
5,721,5,8
937
 4 
2,5,852,5,8,9
6,866
3,872,8,9
2,5,780,1,5,6
7
5,793
 
Ngày: 17/03/2023
XSGL
Giải ĐB
641347
Giải nhất
13562
Giải nhì
03148
Giải ba
45731
92914
Giải tư
60823
87440
86562
98939
17841
25461
75425
Giải năm
7683
Giải sáu
5704
5157
7397
Giải bảy
141
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
404
3,42,614
6223,5
2,831,9
0,140,12,7,8
257
961,22
4,5,97 
483
396,7
 
Ngày: 17/03/2023
XSNT
Giải ĐB
795055
Giải nhất
84304
Giải nhì
98259
Giải ba
38589
18105
Giải tư
08067
86126
06286
92239
77614
66622
18831
Giải năm
8997
Giải sáu
3700
7341
4233
Giải bảy
618
Giải 8
85
ChụcSốĐ.Vị
000,4,5
3,414,8
222,6
331,3,9
0,141
0,5,855,9
2,867
6,97 
185,6,9
3,5,897
 
Ngày: 16/03/2023
5PZ-15PZ-10PZ-7PZ-13PZ-14PZ
Giải ĐB
89581
Giải nhất
62172
Giải nhì
16250
32921
Giải ba
86507
63642
18592
40723
78206
13297
Giải tư
4218
9856
9922
8734
Giải năm
4172
2783
9801
0431
9420
0537
Giải sáu
945
195
212
Giải bảy
92
44
89
04
ChụcSốĐ.Vị
2,501,4,6,7
0,2,3,812,8
1,2,4,72
92
20,1,2,3
2,831,4,7
0,3,442,4,5
4,950,6
0,56 
0,3,9722
181,3,9
8922,5,7
 
Ngày: 16/03/2023
XSTN - Loại vé: 3K3
Giải ĐB
447004
Giải nhất
13364
Giải nhì
32091
Giải ba
08958
13633
Giải tư
19609
18101
74795
17063
39326
83526
22345
Giải năm
6800
Giải sáu
0502
5845
3506
Giải bảy
376
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
000,1,2,4
6,9
0,91 
0262
3,6233
0,6452
42,958
0,22,7632,4
 76
58 
091,5
 
Ngày: 16/03/2023
XSAG - Loại vé: AG-3K3
Giải ĐB
370863
Giải nhất
75681
Giải nhì
83540
Giải ba
49181
34975
Giải tư
15450
62968
35453
05104
88502
60048
37408
Giải năm
6583
Giải sáu
8878
9787
9910
Giải bảy
024
Giải 8
66
ChụcSốĐ.Vị
1,4,502,4,8
8210
024
5,6,83 
0,240,8
750,3
663,6,8
875,8
0,4,6,7812,3,7
 9