|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ năm
14PH-1PH-2PH-5PH-10PH-12PH-17PH-7PH
|
Giải ĐB |
07662 |
Giải nhất |
05246 |
Giải nhì |
94556 19328 |
Giải ba |
29612 19702 20015 23156 97603 63228 |
Giải tư |
8283 6758 1002 9552 |
Giải năm |
1506 0599 8966 8546 3862 9918 |
Giải sáu |
491 631 369 |
Giải bảy |
10 83 34 27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 22,3,6 | 3,9 | 1 | 0,2,5,8 | 02,1,5,62 | 2 | 7,82 | 0,82 | 3 | 1,4 | 3 | 4 | 62 | 1 | 5 | 2,62,8 | 0,42,52,6 | 6 | 22,6,9 | 2 | 7 | | 1,22,5 | 8 | 32 | 6,9 | 9 | 1,9 |
|
6PS-15PS-2PS-4PS-9PS-14PS-5PS-20PS
|
Giải ĐB |
09565 |
Giải nhất |
14729 |
Giải nhì |
68722 61754 |
Giải ba |
41093 33880 22844 39220 89108 22328 |
Giải tư |
4631 1236 6574 0622 |
Giải năm |
6850 3557 0740 6760 9439 9164 |
Giải sáu |
592 108 449 |
Giải bảy |
76 24 77 01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,5,6 8 | 0 | 1,82 | 0,3 | 1 | | 22,9 | 2 | 0,22,4,8 9 | 9 | 3 | 1,6,9 | 2,4,5,6 7 | 4 | 0,4,9 | 6 | 5 | 0,4,7 | 3,7 | 6 | 0,4,5 | 5,7 | 7 | 4,6,7 | 02,2 | 8 | 0 | 2,3,4 | 9 | 2,3 |
|
13NA-2NA-8NA-7NA-5NA-19NA-11NA-17NA
|
Giải ĐB |
34147 |
Giải nhất |
51103 |
Giải nhì |
49544 86481 |
Giải ba |
90811 51516 19617 04734 85953 92923 |
Giải tư |
4987 9659 9876 6027 |
Giải năm |
8790 8150 8709 6689 0878 2994 |
Giải sáu |
967 679 796 |
Giải bảy |
72 26 44 42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,9 | 0 | 3,9 | 1,8 | 1 | 1,6,7 | 4,7 | 2 | 3,6,7 | 0,2,5 | 3 | 4 | 3,42,9 | 4 | 2,42,7 | | 5 | 0,3,9 | 1,2,7,9 | 6 | 7 | 1,2,4,6 8 | 7 | 2,6,8,9 | 7 | 8 | 1,7,9 | 0,5,7,8 | 9 | 0,4,6 |
|
|
Giải ĐB |
63263 |
Giải nhất |
49075 |
Giải nhì |
94334 71143 |
Giải ba |
37289 23531 99079 09780 96237 22285 |
Giải tư |
9402 6194 2057 3975 |
Giải năm |
7820 9749 2423 3409 9020 9063 |
Giải sáu |
424 875 042 |
Giải bảy |
58 68 97 07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,8 | 0 | 2,7,9 | 3 | 1 | | 0,4 | 2 | 02,3,4 | 2,4,62 | 3 | 1,4,7 | 2,3,9 | 4 | 2,3,9 | 73,8 | 5 | 7,8 | | 6 | 32,8 | 0,3,5,9 | 7 | 53,9 | 5,6 | 8 | 0,5,9 | 0,4,7,8 | 9 | 4,7 |
|
13NS-4NS-6NS-10NS-9NS-15NS
|
Giải ĐB |
44450 |
Giải nhất |
80569 |
Giải nhì |
92755 04311 |
Giải ba |
59382 41688 10274 21670 71800 00402 |
Giải tư |
9009 2018 3546 8513 |
Giải năm |
1771 0965 6776 0623 7173 9530 |
Giải sáu |
475 989 682 |
Giải bảy |
69 93 05 59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,5,7 | 0 | 0,2,5,9 | 1,7 | 1 | 1,3,8 | 0,82 | 2 | 3 | 1,2,7,9 | 3 | 0 | 7 | 4 | 6 | 0,5,6,7 | 5 | 0,5,9 | 4,7 | 6 | 5,92 | | 7 | 0,1,3,4 5,6 | 1,8 | 8 | 22,8,9 | 0,5,62,8 | 9 | 3 |
|
|
Giải ĐB |
30217 |
Giải nhất |
16202 |
Giải nhì |
07858 46709 |
Giải ba |
58929 47096 47092 53732 57960 08468 |
Giải tư |
0812 3402 0873 0526 |
Giải năm |
8460 8586 6036 7353 9301 4589 |
Giải sáu |
350 643 296 |
Giải bảy |
83 19 56 43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,62 | 0 | 1,22,9 | 0 | 1 | 2,7,9 | 02,1,3,9 | 2 | 6,9 | 42,5,7,8 | 3 | 2,6 | | 4 | 32 | | 5 | 0,3,6,8 | 2,3,5,8 92 | 6 | 02,8 | 1 | 7 | 3 | 5,6 | 8 | 3,6,9 | 0,1,2,8 | 9 | 2,62 |
|
3MH-5MH-9MH-15MH-10MH-4MH
|
Giải ĐB |
70943 |
Giải nhất |
38492 |
Giải nhì |
20554 70069 |
Giải ba |
01940 61888 91419 13930 01516 40883 |
Giải tư |
4233 8852 5368 9800 |
Giải năm |
5951 5303 7180 8045 5616 7468 |
Giải sáu |
913 668 770 |
Giải bảy |
37 45 01 40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,42,7 8 | 0 | 0,1,3 | 0,5 | 1 | 3,62,9 | 5,9 | 2 | | 0,1,3,4 8 | 3 | 0,3,7 | 5 | 4 | 02,3,52 | 42 | 5 | 1,2,4 | 12 | 6 | 83,9 | 3 | 7 | 0 | 63,8 | 8 | 0,3,8 | 1,6 | 9 | 2 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|