|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ hai
19AE-5AE-18AE-4AE-15AE-11AE-12AE-7AE
|
Giải ĐB |
66686 |
Giải nhất |
60431 |
Giải nhì |
60942 75353 |
Giải ba |
38807 82239 13001 03378 92809 29581 |
Giải tư |
7608 7121 1392 6214 |
Giải năm |
0633 8957 3311 6232 1926 1080 |
Giải sáu |
967 728 790 |
Giải bảy |
33 20 60 32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,8,9 | 0 | 1,7,8,9 | 0,1,2,3 8 | 1 | 1,4 | 32,4,9 | 2 | 0,1,6,8 | 32,5 | 3 | 1,22,32,9 | 1 | 4 | 2 | | 5 | 3,7 | 2,8 | 6 | 0,7 | 0,5,6 | 7 | 8 | 0,2,7 | 8 | 0,1,6 | 0,3 | 9 | 0,2 |
|
15AN-14AN-5AN-10AN-6AN-17AN-4AN-18AN
|
Giải ĐB |
46386 |
Giải nhất |
27599 |
Giải nhì |
22742 42553 |
Giải ba |
83599 53259 21305 74196 98811 95270 |
Giải tư |
3159 0876 8146 1694 |
Giải năm |
6753 8546 9450 3573 9700 5650 |
Giải sáu |
318 919 057 |
Giải bảy |
60 97 63 79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,52,6,7 | 0 | 0,5 | 1 | 1 | 1,8,9 | 4 | 2 | | 52,6,7 | 3 | | 9 | 4 | 2,62 | 0 | 5 | 02,32,7,92 | 42,7,8,9 | 6 | 0,3 | 5,9 | 7 | 0,3,6,9 | 1 | 8 | 6 | 1,52,7,92 | 9 | 4,6,7,92 |
|
14AR-19AR-6AR-7AR-20AR-10AR-11AR-5AR
|
Giải ĐB |
31409 |
Giải nhất |
11776 |
Giải nhì |
49551 71865 |
Giải ba |
10761 51341 21302 67817 98261 42768 |
Giải tư |
1673 1530 6219 8779 |
Giải năm |
1978 5559 0591 2905 2248 1336 |
Giải sáu |
437 035 810 |
Giải bảy |
07 03 75 67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 2,3,5,7 9 | 4,5,62,9 | 1 | 0,7,9 | 0 | 2 | | 0,7 | 3 | 0,5,6,7 | | 4 | 1,8 | 0,3,6,7 | 5 | 1,9 | 3,7 | 6 | 12,5,7,8 | 0,1,3,6 | 7 | 3,5,6,8 9 | 4,6,7 | 8 | | 0,1,5,7 | 9 | 1 |
|
16AZ-18AZ-12AZ-1AZ-14AZ-8AZ-10AZ-17AZ
|
Giải ĐB |
12050 |
Giải nhất |
36546 |
Giải nhì |
11172 99417 |
Giải ba |
75388 87358 51987 25277 43164 37345 |
Giải tư |
8975 5630 4329 4120 |
Giải năm |
4829 6476 0969 6570 8201 1659 |
Giải sáu |
519 390 832 |
Giải bảy |
49 79 93 16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,5,7 9 | 0 | 1 | 0 | 1 | 6,7,9 | 3,7 | 2 | 0,92 | 9 | 3 | 0,2 | 6 | 4 | 5,6,9 | 4,7 | 5 | 0,8,9 | 1,4,7 | 6 | 4,9 | 1,7,8 | 7 | 0,2,5,6 7,9 | 5,8 | 8 | 7,8 | 1,22,4,5 6,7 | 9 | 0,3 |
|
15ZR-18ZR-19ZR-8ZR-2ZR-12ZR-16ZR-13ZR
|
Giải ĐB |
35675 |
Giải nhất |
94675 |
Giải nhì |
34443 92946 |
Giải ba |
28149 69910 25010 28210 14861 52627 |
Giải tư |
4321 9440 2488 9050 |
Giải năm |
3199 4851 1316 3995 0047 6708 |
Giải sáu |
287 886 813 |
Giải bảy |
97 22 58 88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 13,4,5 | 0 | 8 | 2,5,6 | 1 | 03,3,6 | 2 | 2 | 1,2,7 | 1,4 | 3 | | | 4 | 0,3,6,7 9 | 72,9 | 5 | 0,1,8 | 1,4,8 | 6 | 1 | 2,4,8,9 | 7 | 52 | 0,5,82 | 8 | 6,7,82 | 4,9 | 9 | 5,7,9 |
|
8ZH-17ZY-12ZH-18ZH-2ZH-14ZH-3ZH-6ZH
|
Giải ĐB |
62708 |
Giải nhất |
26920 |
Giải nhì |
92338 58151 |
Giải ba |
55398 89663 71876 89981 27657 57431 |
Giải tư |
6579 3053 1649 5825 |
Giải năm |
8123 7529 1759 2983 9008 0146 |
Giải sáu |
034 953 653 |
Giải bảy |
92 05 62 91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 5,82 | 3,5,8,9 | 1 | | 6,9 | 2 | 0,3,5,9 | 2,53,6,8 | 3 | 1,4,8 | 3 | 4 | 6,9 | 0,2 | 5 | 1,33,7,9 | 4,7 | 6 | 2,3 | 5 | 7 | 6,9 | 02,3,9 | 8 | 1,3 | 2,4,5,7 | 9 | 1,2,8 |
|
16ZA-19ZA-12ZA-6ZA-20ZA-2ZA-10ZA-1ZA
|
Giải ĐB |
34071 |
Giải nhất |
85687 |
Giải nhì |
55202 84467 |
Giải ba |
64837 67592 00433 10933 84813 01310 |
Giải tư |
0808 8871 1096 9171 |
Giải năm |
7562 8884 3508 6484 5334 6745 |
Giải sáu |
432 971 308 |
Giải bảy |
98 95 90 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | 2,83 | 1,74 | 1 | 0,1,3 | 0,3,6,9 | 2 | | 1,32 | 3 | 2,32,4,7 | 3,82 | 4 | 5 | 4,9 | 5 | | 9 | 6 | 2,7 | 3,6,8 | 7 | 14 | 03,9 | 8 | 42,7 | | 9 | 0,2,5,6 8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|