|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ hai
8SR-19SR-3SR-9SR-10SR-2SR-11SR-7SR
|
Giải ĐB |
62651 |
Giải nhất |
60778 |
Giải nhì |
23518 71201 |
Giải ba |
69756 76705 50372 35239 71770 90587 |
Giải tư |
0015 1854 7987 5322 |
Giải năm |
0809 4724 1116 4696 5109 8824 |
Giải sáu |
432 881 799 |
Giải bảy |
25 21 36 24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 1,5,92 | 0,2,5,8 | 1 | 5,6,8 | 2,3,7 | 2 | 1,2,43,5 | | 3 | 2,6,9 | 23,5 | 4 | | 0,1,2 | 5 | 1,4,6 | 1,3,5,9 | 6 | | 82 | 7 | 0,2,8 | 1,7 | 8 | 1,72 | 02,3,9 | 9 | 6,9 |
|
7SH-11SH-16SH-6SH-5SH-3SH-12SH-13SH
|
Giải ĐB |
17798 |
Giải nhất |
97846 |
Giải nhì |
87473 74039 |
Giải ba |
36462 16862 97239 82651 88472 13859 |
Giải tư |
0772 9373 8237 0182 |
Giải năm |
9478 2473 7060 8273 2592 3313 |
Giải sáu |
379 142 440 |
Giải bảy |
03 37 12 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6 | 0 | 3 | 5 | 1 | 2,3 | 1,4,62,72 8,9 | 2 | | 0,1,74 | 3 | 72,92 | 5 | 4 | 0,2,6 | | 5 | 1,4,9 | 4 | 6 | 0,22 | 32 | 7 | 22,34,8,9 | 7,9 | 8 | 2 | 32,5,7 | 9 | 2,8 |
|
13SA-15SA-8SA-20SA-9SA-6SA-7SA-17SA
|
Giải ĐB |
84826 |
Giải nhất |
35699 |
Giải nhì |
17983 65121 |
Giải ba |
75387 36172 51465 61838 77905 24663 |
Giải tư |
3069 0281 5964 9503 |
Giải năm |
8238 4682 1694 5373 5764 9331 |
Giải sáu |
804 432 934 |
Giải bảy |
95 00 83 66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,3,4,5 | 2,3,8 | 1 | | 3,7,8 | 2 | 1,6 | 0,6,7,82 | 3 | 1,2,4,82 | 0,3,62,9 | 4 | | 0,6,9 | 5 | | 2,6 | 6 | 3,42,5,6 9 | 8 | 7 | 2,3 | 32 | 8 | 1,2,32,7 | 6,9 | 9 | 4,5,9 |
|
14RS-2RS-3RS-5RS-20RS-16RS-15RS-8RS
|
Giải ĐB |
55025 |
Giải nhất |
02393 |
Giải nhì |
66349 09820 |
Giải ba |
72604 56302 82322 90172 24813 30610 |
Giải tư |
6221 6881 0492 5583 |
Giải năm |
6683 0029 8625 1363 0913 4603 |
Giải sáu |
096 277 362 |
Giải bảy |
67 56 64 86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2 | 0 | 2,3,4 | 2,8 | 1 | 0,32 | 0,2,6,7 9 | 2 | 0,1,2,52 9 | 0,12,6,82 9 | 3 | | 0,6 | 4 | 9 | 22 | 5 | 6 | 5,8,9 | 6 | 2,3,4,7 | 6,7 | 7 | 2,7 | | 8 | 1,32,6 | 2,4 | 9 | 2,3,6 |
|
4RH-12RH-18RH-5RH-7RH-20RH-6RH-13RH
|
Giải ĐB |
79725 |
Giải nhất |
96344 |
Giải nhì |
91757 14244 |
Giải ba |
45762 48313 72257 37432 58596 49965 |
Giải tư |
4343 1726 5564 8173 |
Giải năm |
2631 9876 1150 7119 2116 5892 |
Giải sáu |
852 907 667 |
Giải bảy |
09 08 28 75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 7,8,9 | 3 | 1 | 3,6,9 | 3,5,6,9 | 2 | 5,6,8 | 1,4,7 | 3 | 1,2 | 42,6 | 4 | 3,42 | 2,6,7 | 5 | 0,2,72 | 1,2,7,9 | 6 | 2,4,5,7 | 0,52,6 | 7 | 3,5,6 | 0,2 | 8 | | 0,1 | 9 | 2,6 |
|
7RA-1RA-2RA-19RA-17RA-13RA-6RA-14RA
|
Giải ĐB |
82239 |
Giải nhất |
25739 |
Giải nhì |
93992 38897 |
Giải ba |
89429 82825 05441 54136 06811 06423 |
Giải tư |
1268 7133 7868 0278 |
Giải năm |
5746 6613 7850 2319 5675 8119 |
Giải sáu |
720 001 337 |
Giải bảy |
52 40 16 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,5 | 0 | 1 | 0,1,4 | 1 | 1,3,6,92 | 5,9 | 2 | 0,3,5,9 | 1,2,3,6 | 3 | 3,6,7,92 | | 4 | 0,1,6 | 2,7 | 5 | 0,2 | 1,3,4 | 6 | 3,82 | 3,9 | 7 | 5,8 | 62,7 | 8 | | 12,2,32 | 9 | 2,7 |
|
8QS-20QS-16QS-10QS-17QS-6QS-4QS-5QS
|
Giải ĐB |
49271 |
Giải nhất |
68791 |
Giải nhì |
39859 33215 |
Giải ba |
68823 51655 47017 36432 26348 72711 |
Giải tư |
1826 3957 9425 7722 |
Giải năm |
8655 3814 1415 3246 6892 7606 |
Giải sáu |
740 823 211 |
Giải bảy |
19 49 59 08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 6,8 | 12,7,9 | 1 | 12,4,52,7 9 | 2,3,9 | 2 | 2,32,5,6 | 22 | 3 | 2 | 1 | 4 | 0,6,8,9 | 12,2,52 | 5 | 52,7,92 | 0,2,4 | 6 | | 1,5 | 7 | 1 | 0,4 | 8 | | 1,4,52 | 9 | 1,2 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|