|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ bảy
18TY-8TY-3TY-14TY-5TY-15TY-11TY-19TY
|
Giải ĐB |
33083 |
Giải nhất |
50480 |
Giải nhì |
95972 27781 |
Giải ba |
91244 57430 85087 73450 02403 00786 |
Giải tư |
0024 6626 3981 1707 |
Giải năm |
6040 2317 7815 5371 8575 5830 |
Giải sáu |
915 316 700 |
Giải bảy |
06 52 34 80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,32,4,5 82 | 0 | 0,3,6,7 | 7,82 | 1 | 52,6,7 | 5,7 | 2 | 4,6 | 0,8 | 3 | 02,4 | 2,3,4 | 4 | 0,4 | 12,7 | 5 | 0,2 | 0,1,2,8 | 6 | | 0,1,8 | 7 | 1,2,5 | | 8 | 02,12,3,6 7 | | 9 | |
|
2TP-5TP-19TP-15TP-3TP-12TP-17TP-9TP
|
Giải ĐB |
59119 |
Giải nhất |
33419 |
Giải nhì |
13876 32777 |
Giải ba |
50123 95246 72226 73272 25514 14916 |
Giải tư |
2311 7774 1101 7325 |
Giải năm |
0819 5915 7008 2575 2698 1094 |
Giải sáu |
034 938 791 |
Giải bảy |
59 38 81 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,8 | 0,1,8,9 | 1 | 1,4,5,6 93 | 7 | 2 | 3,5,6 | 2 | 3 | 4,82 | 1,3,7,9 | 4 | 6 | 1,2,7 | 5 | 9 | 1,2,4,7 | 6 | | 72 | 7 | 2,4,5,6 72 | 0,32,9 | 8 | 1 | 13,5 | 9 | 1,4,8 |
|
19TF-14TF-10TF-6TF-20TF-18TF-3TF-2TF
|
Giải ĐB |
57917 |
Giải nhất |
98254 |
Giải nhì |
33694 55929 |
Giải ba |
44915 26324 56136 92598 61046 20836 |
Giải tư |
8521 6523 7759 9392 |
Giải năm |
1089 0339 8144 2644 5691 8787 |
Giải sáu |
970 035 955 |
Giải bảy |
49 70 14 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 72 | 0 | | 2,9 | 1 | 4,5,7 | 9 | 2 | 1,3,4,9 | 2 | 3 | 5,62,9 | 1,2,43,5 9 | 4 | 43,6,9 | 1,3,5 | 5 | 4,5,9 | 32,4 | 6 | | 1,8 | 7 | 02 | 9 | 8 | 7,9 | 2,3,4,5 8 | 9 | 1,2,4,8 |
|
8SY-2SY-17SY-18SY-6SY-12SY-1SY-5SY
|
Giải ĐB |
04332 |
Giải nhất |
91586 |
Giải nhì |
45444 10769 |
Giải ba |
31025 98443 47625 40009 16067 01918 |
Giải tư |
9578 3169 9542 5129 |
Giải năm |
0653 1642 2195 1354 8358 4285 |
Giải sáu |
256 736 422 |
Giải bảy |
22 92 78 73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 9 | | 1 | 8 | 22,3,42,9 | 2 | 22,52,9 | 4,5,7 | 3 | 2,6 | 4,5 | 4 | 22,3,4 | 22,8,9 | 5 | 3,4,6,8 | 3,5,8 | 6 | 7,92 | 6 | 7 | 3,82 | 1,5,72 | 8 | 5,6 | 0,2,62 | 9 | 2,5 |
|
20SP-10SP-19SP-4SP-8SP-15SP-13SP-14SP
|
Giải ĐB |
03764 |
Giải nhất |
43150 |
Giải nhì |
98647 91886 |
Giải ba |
43043 83974 44045 87222 41536 76561 |
Giải tư |
6929 8666 1875 2976 |
Giải năm |
5707 8547 4644 4156 6655 7711 |
Giải sáu |
510 735 903 |
Giải bảy |
24 87 45 13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5 | 0 | 3,7 | 1,6 | 1 | 0,1,3 | 2 | 2 | 2,4,9 | 0,1,4 | 3 | 5,6 | 2,4,6,7 | 4 | 3,4,52,72 | 3,42,5,7 | 5 | 0,5,6 | 3,5,6,7 8 | 6 | 1,4,6 | 0,42,8 | 7 | 4,5,6 | | 8 | 6,7 | 2 | 9 | |
|
18SF-2SF-6SF-7SF-3SF-4SF-1SF-16SF
|
Giải ĐB |
82114 |
Giải nhất |
91818 |
Giải nhì |
50668 75086 |
Giải ba |
21516 99882 72532 05451 05307 02229 |
Giải tư |
5356 1827 2315 3701 |
Giải năm |
5166 0421 4847 8376 7088 8059 |
Giải sáu |
309 593 985 |
Giải bảy |
49 58 09 42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,7,92 | 0,2,5 | 1 | 4,5,6,8 | 3,4,8 | 2 | 1,7,9 | 9 | 3 | 2 | 1 | 4 | 2,7,9 | 1,8 | 5 | 1,6,8,9 | 1,5,6,7 8 | 6 | 6,8 | 0,2,4 | 7 | 6 | 1,5,6,8 | 8 | 2,5,6,8 | 02,2,4,5 | 9 | 3 |
|
9RY-1RY-15RY-10RY-6RY-8RY-11RY-19RY
|
Giải ĐB |
74726 |
Giải nhất |
29756 |
Giải nhì |
04535 46371 |
Giải ba |
78098 72991 76293 37100 41032 21951 |
Giải tư |
6115 0975 5800 5616 |
Giải năm |
5813 1171 6003 5267 8673 7778 |
Giải sáu |
270 578 542 |
Giải bảy |
39 23 48 00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 03,7 | 0 | 03,3 | 5,72,9 | 1 | 3,5,6 | 3,4 | 2 | 3,6 | 0,1,2,7 9 | 3 | 2,5,9 | | 4 | 2,8 | 1,3,7 | 5 | 1,6 | 1,2,5 | 6 | 7 | 6 | 7 | 0,12,3,5 82 | 4,72,9 | 8 | | 3 | 9 | 1,3,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|