MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 14/03/2023
15NB-10NB-2NB-12NB-1NB-3NB
Giải ĐB
67879
Giải nhất
07811
Giải nhì
56885
61063
Giải ba
64605
02010
94533
29538
20174
81544
Giải tư
7935
8490
0920
4677
Giải năm
6660
0349
9239
4622
5526
4141
Giải sáu
561
858
133
Giải bảy
76
78
40
09
ChụcSốĐ.Vị
1,2,4,6
9
05,9
1,4,610,1
220,2,6
32,6332,5,8,9
4,740,1,4,9
0,3,858
2,760,1,3
774,6,7,8
9
3,5,785
0,3,4,790
 
Ngày: 14/03/2023
XSBTR - Loại vé: K11-T03
Giải ĐB
055329
Giải nhất
74843
Giải nhì
00921
Giải ba
88340
73986
Giải tư
14166
31282
13146
55896
50161
33565
05991
Giải năm
1025
Giải sáu
4725
5299
6967
Giải bảy
426
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
404
2,6,91 
821,52,6,9
43 
040,3,6
22,65 
2,4,6,8
9
61,5,6,7
67 
 82,6
2,991,6,9
 
Ngày: 14/03/2023
XSVT - Loại vé: 3B
Giải ĐB
463526
Giải nhất
86853
Giải nhì
77616
Giải ba
48944
46076
Giải tư
17463
22340
84335
79775
13437
16568
18336
Giải năm
3348
Giải sáu
4601
6327
8160
Giải bảy
138
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
4,601
016
 26,7
5,635,6,7,8
440,4,8
3,753
1,2,3,760,3,8
2,3,875,6
3,4,687
 9 
 
Ngày: 14/03/2023
XSBL - Loại vé: T3-K2
Giải ĐB
486741
Giải nhất
64761
Giải nhì
09343
Giải ba
54132
42518
Giải tư
65088
56939
65050
24032
38656
74896
74899
Giải năm
3409
Giải sáu
8281
0096
3716
Giải bảy
101
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
501,9
0,4,6,816,8
322 
4322,9
 41,3,5
450,6
1,5,9261
 7 
1,881,8
0,3,9962,9
 
Ngày: 14/03/2023
XSDLK
Giải ĐB
350407
Giải nhất
95893
Giải nhì
71387
Giải ba
10601
07252
Giải tư
46165
29075
15216
90620
26829
36631
07858
Giải năm
1348
Giải sáu
4308
0895
8794
Giải bảy
221
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
201,7,8
0,2,316
520,1,92
931
948
6,7,952,8
165
0,875
0,4,587
2293,4,5
 
Ngày: 14/03/2023
XSQNM
Giải ĐB
396194
Giải nhất
01268
Giải nhì
85720
Giải ba
24381
76203
Giải tư
41292
23730
83218
92215
62747
53963
37500
Giải năm
4225
Giải sáu
0695
7437
2733
Giải bảy
913
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
0,2,300,3
813,5,8
920,5
0,1,3,630,3,7
4,944,7
1,2,95 
 63,8
3,47 
1,681
 92,4,5
 
Ngày: 13/03/2023
6NC-1NC-2NC-9NC-8NC-12NC
Giải ĐB
17375
Giải nhất
14288
Giải nhì
47795
89010
Giải ba
20929
26532
57195
21787
86420
48111
Giải tư
6956
1055
0805
3323
Giải năm
1072
2589
1620
1450
8125
7411
Giải sáu
103
269
494
Giải bảy
80
74
83
51
ChụcSốĐ.Vị
1,22,5,803,5
12,510,12
3,7202,3,5,9
0,2,832
7,94 
0,2,5,7
92
50,1,5,6
569
872,4,5
880,3,7,8
9
2,6,894,52
 
Ngày: 13/03/2023
XSHCM - Loại vé: 3C2
Giải ĐB
841165
Giải nhất
42744
Giải nhì
65054
Giải ba
45072
34473
Giải tư
04800
19750
41091
44035
60028
88430
41143
Giải năm
2960
Giải sáu
2793
6156
9222
Giải bảy
494
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
0,3,5,600
918
2,722,8
4,7,930,5
4,5,943,4
3,650,4,6
560,5
 72,3
1,28 
 91,3,4
 
Ngày: 13/03/2023
XSDT - Loại vé: N11
Giải ĐB
646022
Giải nhất
44689
Giải nhì
06350
Giải ba
17963
56454
Giải tư
07802
02466
98748
21889
08789
91346
20618
Giải năm
7663
Giải sáu
6743
5171
7428
Giải bảy
253
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
502
718
0,222,8
4,5,623 
543,6,8
 50,3,4
4,6632,6
 71
1,2,4893
83,999
 
Ngày: 13/03/2023
XSCM - Loại vé: 23-T03K2
Giải ĐB
964779
Giải nhất
40150
Giải nhì
84516
Giải ba
39176
23714
Giải tư
16565
86218
75253
68117
63133
27123
18581
Giải năm
3946
Giải sáu
1593
5233
3207
Giải bảy
642
Giải 8
27
ChụcSốĐ.Vị
507
814,6,7,8
423,7
2,32,5,9332
142,6
650,3
1,4,765
0,1,276,9
181
793