MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 18/09/2023
11YC-6YC-9YC-13YC-4YC-7YC
Giải ĐB
43104
Giải nhất
28261
Giải nhì
94697
54948
Giải ba
94817
46842
80937
93431
84038
68623
Giải tư
9898
3566
9576
3523
Giải năm
2967
8407
0472
8087
2142
0254
Giải sáu
564
906
826
Giải bảy
92
19
52
44
ChụcSốĐ.Vị
 04,6,7
3,617,9
42,5,7,9232,6
2231,7,8
0,4,5,6422,4,8
 52,4
0,2,6,761,4,6,7
0,1,3,6
8,9
72,6
3,4,987
192,7,8
 
Ngày: 18/09/2023
XSHCM - Loại vé: 9D2
Giải ĐB
415373
Giải nhất
31965
Giải nhì
53523
Giải ba
42113
39282
Giải tư
24461
69769
93127
63431
31122
80697
10225
Giải năm
1533
Giải sáu
1901
6797
6982
Giải bảy
031
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
 01
0,32,613
2,8222,3,5,7
1,2,3,7312,3
 4 
2,657
 61,5,9
2,5,9273
 822
6972
 
Ngày: 18/09/2023
XSDT - Loại vé: N38
Giải ĐB
498180
Giải nhất
53115
Giải nhì
67344
Giải ba
13039
96031
Giải tư
17337
21587
13955
20261
46084
19825
75475
Giải năm
2659
Giải sáu
4665
3585
3914
Giải bảy
263
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
80 
3,614,5
 25
631,7,9
1,4,7,844
1,2,5,6
7,8
55,9
 61,3,5
3,874,5
 80,4,5,7
3,59 
 
Ngày: 18/09/2023
XSCM - Loại vé: 23-T09K3
Giải ĐB
035668
Giải nhất
73230
Giải nhì
46526
Giải ba
67476
81437
Giải tư
44986
19944
87786
97472
20208
62186
38984
Giải năm
8532
Giải sáu
6947
9960
1084
Giải bảy
536
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
3,608
 1 
3,726
 30,2,6,7
4,8244,7
75 
2,3,7,8360,8
3,472,5,6
0,6842,63
 9 
 
Ngày: 18/09/2023
XSH
Giải ĐB
612558
Giải nhất
16671
Giải nhì
78620
Giải ba
32955
70010
Giải tư
09296
87407
04384
90542
29756
81818
35182
Giải năm
9685
Giải sáu
4985
6976
9871
Giải bảy
126
Giải 8
27
ChụcSốĐ.Vị
1,207
7210,8
4,820,6,7
 3 
842
5,8255,6,8
2,5,7,96 
0,2712,6
1,582,4,52
 96
 
Ngày: 18/09/2023
XSPY
Giải ĐB
805515
Giải nhất
07816
Giải nhì
18167
Giải ba
03549
00582
Giải tư
72285
45663
27986
10928
33681
98615
83249
Giải năm
2418
Giải sáu
4423
3251
2795
Giải bảy
296
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
 0 
5,8152,6,8
823,8
2,638
 492
12,8,951
1,8,963,7
67 
1,2,381,2,5,6
4295,6
 
Ngày: 17/09/2023
7YD-5YD-2YD-12YD-15YD-13YD
Giải ĐB
22365
Giải nhất
80585
Giải nhì
51233
18206
Giải ba
96019
28041
33335
84405
47766
56983
Giải tư
0662
9764
3649
9731
Giải năm
9034
3966
3093
1775
7898
1925
Giải sáu
266
316
572
Giải bảy
97
50
53
24
ChụcSốĐ.Vị
505,6
3,416,9
6,724,5
3,5,8,931,3,4,5
2,3,641,9
0,2,3,6
7,8
50,3
0,1,6362,4,5,63
972,5
983,5
1,493,7,8
 
Ngày: 17/09/2023
XSTG - Loại vé: TG-C9
Giải ĐB
050246
Giải nhất
02962
Giải nhì
38168
Giải ba
05285
12231
Giải tư
06068
49805
18818
23475
38303
04831
13830
Giải năm
5426
Giải sáu
7702
0251
7593
Giải bảy
838
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
302,3,5
32,517,8
0,626
0,930,12,8
 46
0,7,851
2,462,82
175
1,3,6285
 93
 
Ngày: 17/09/2023
XSKG - Loại vé: 9K3
Giải ĐB
169440
Giải nhất
70793
Giải nhì
88273
Giải ba
49996
40972
Giải tư
62580
31419
87457
02594
90464
96529
31285
Giải năm
2123
Giải sáu
0181
2515
1734
Giải bảy
591
Giải 8
64
ChụcSốĐ.Vị
4,80 
8,915,9
723,9
2,7,934
3,62,940
1,857
9642
572,3
 80,1,5
1,291,3,4,6
 
Ngày: 17/09/2023
XSDL - Loại vé: ĐL9K3
Giải ĐB
428620
Giải nhất
30660
Giải nhì
76090
Giải ba
80826
57799
Giải tư
51296
01152
82759
29642
06104
00697
73300
Giải năm
8596
Giải sáu
8452
3020
9533
Giải bảy
965
Giải 8
27
ChụcSốĐ.Vị
0,22,6,900,4
 1 
4,52202,6,7
333
042
6522,9
2,9260,5
2,97 
 8 
5,990,62,7,9