MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 25/09/2023
3ZT-11ZT-14ZT-2ZT-7ZT-6ZT
Giải ĐB
68779
Giải nhất
71548
Giải nhì
82470
84221
Giải ba
03065
37527
36975
08761
59916
52871
Giải tư
9605
6005
9627
8751
Giải năm
2897
5156
0016
2707
3603
9705
Giải sáu
665
493
022
Giải bảy
83
14
68
77
ChụcSốĐ.Vị
703,53,7
2,5,6,714,62
221,2,72
0,8,93 
148
03,62,751,6
12,561,52,8
0,22,7,970,1,5,7
9
4,683
793,7
 
Ngày: 25/09/2023
XSHCM - Loại vé: 9E2
Giải ĐB
587017
Giải nhất
21640
Giải nhì
78968
Giải ba
17892
59228
Giải tư
18373
55790
62498
65214
40454
64697
29841
Giải năm
5642
Giải sáu
3817
1999
4913
Giải bảy
489
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
4,90 
413,4,72
4,928
1,73 
1,540,1,2,9
 54
 68
12,973
2,6,989
4,8,990,2,7,8
9
 
Ngày: 25/09/2023
XSDT - Loại vé: N39
Giải ĐB
460871
Giải nhất
60481
Giải nhì
30148
Giải ba
05691
20896
Giải tư
49606
48304
26956
92430
21129
88519
04885
Giải năm
2442
Giải sáu
7168
9342
7903
Giải bảy
788
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
303,4,6
7,8,915,9
4229
030
0422,8
1,856
0,5,968
 71
4,6,881,5,8
1,291,6
 
Ngày: 25/09/2023
XSCM - Loại vé: 23-T09K4
Giải ĐB
278543
Giải nhất
65610
Giải nhì
17808
Giải ba
91810
80837
Giải tư
87706
34005
00504
53246
17666
78607
35542
Giải năm
4675
Giải sáu
6175
4316
2472
Giải bảy
524
Giải 8
64
ChụcSốĐ.Vị
1204,5,6,7
8
 102,6
4,724
437
0,2,642,3,6
0,725 
0,1,4,664,6
0,372,52
08 
 9 
 
Ngày: 25/09/2023
XSH
Giải ĐB
914754
Giải nhất
09839
Giải nhì
24173
Giải ba
62573
01348
Giải tư
67749
57236
57366
41800
98857
08887
78119
Giải năm
7998
Giải sáu
7382
5262
2356
Giải bảy
882
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
0,200
 19
6,8220
7236,9
548,9
 54,6,7
3,5,662,6
5,8732
4,9822,7
1,3,498
 
Ngày: 25/09/2023
XSPY
Giải ĐB
606910
Giải nhất
45372
Giải nhì
95635
Giải ba
85610
29149
Giải tư
99947
40693
12979
10559
97389
05751
41356
Giải năm
4945
Giải sáu
9029
3598
6203
Giải bảy
609
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
12,403,9
5102
729
0,935
 40,5,7,9
3,451,6,9
56 
472,9
989
0,2,4,5
7,8
93,8
 
Ngày: 24/09/2023
7ZU-13ZU-10ZU-6ZU-12ZU-9ZU
Giải ĐB
62778
Giải nhất
20839
Giải nhì
29228
65528
Giải ba
22314
73466
17819
70905
97087
67176
Giải tư
8299
1202
0788
8971
Giải năm
5759
0216
3733
2360
8984
1505
Giải sáu
067
617
701
Giải bảy
40
44
30
51
ChụcSốĐ.Vị
3,4,601,2,52
0,5,714,6,7,9
0282
330,3,9
1,4,840,4
0251,9
1,6,760,6,7
1,6,871,6,8
22,7,884,7,8
1,3,5,999
 
Ngày: 24/09/2023
XSTG - Loại vé: TG-D9
Giải ĐB
514448
Giải nhất
20066
Giải nhì
89246
Giải ba
87069
79801
Giải tư
71056
36825
72523
25682
01355
91309
40096
Giải năm
1191
Giải sáu
1782
7888
7384
Giải bảy
432
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
 01,9
0,91 
3,8223,5
232
846,8
2,555,6
4,5,6,966,9
 7 
4,8822,4,8,9
0,6,891,6
 
Ngày: 24/09/2023
XSKG - Loại vé: 9K4
Giải ĐB
298118
Giải nhất
64733
Giải nhì
52902
Giải ba
90293
86361
Giải tư
27256
83197
61316
32812
95350
22790
38736
Giải năm
7767
Giải sáu
6679
1366
7466
Giải bảy
590
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
0,5,9200,2
612,6,8
0,12 
3,933,6
 4 
 50,6
1,3,5,6261,62,7
6,979
18 
7902,3,7
 
Ngày: 24/09/2023
XSDL - Loại vé: ĐL9K4
Giải ĐB
911547
Giải nhất
39270
Giải nhì
94613
Giải ba
72539
58294
Giải tư
89910
18668
94776
89076
78741
23793
79177
Giải năm
3307
Giải sáu
9737
2577
1135
Giải bảy
315
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
1,707
410,3,5
 2 
1,9235,7,9
941,7
1,35 
7268
0,3,4,7270,62,72
68 
3932,4