MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 30/09/2023
XSLA - Loại vé: 9K5
Giải ĐB
115078
Giải nhất
94077
Giải nhì
94657
Giải ba
43426
93521
Giải tư
74944
82355
57870
10950
32474
65596
41049
Giải năm
2760
Giải sáu
5344
0023
0226
Giải bảy
714
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
5,6,70 
214
 21,3,62
23 
1,42,7442,9
550,5,7
22,9260
5,770,4,7,8
78 
4962
 
Ngày: 30/09/2023
XSHG - Loại vé: K5T9
Giải ĐB
673345
Giải nhất
33890
Giải nhì
16279
Giải ba
26832
57145
Giải tư
69360
91957
72683
33708
44011
47509
46448
Giải năm
1544
Giải sáu
5546
3571
1556
Giải bảy
911
Giải 8
46
ChụcSốĐ.Vị
6,908,9
12,7112
32 
832
444,52,62,8
4256,7
42,560
571,9
0,483
0,790
 
Ngày: 30/09/2023
XSBP - Loại vé: 9K5-N23
Giải ĐB
299394
Giải nhất
17091
Giải nhì
38230
Giải ba
65553
65654
Giải tư
00981
71190
24395
30108
68881
68808
19290
Giải năm
8456
Giải sáu
9544
8495
1971
Giải bảy
288
Giải 8
09
ChụcSốĐ.Vị
3,92082,9
7,82,91 
 2 
530
4,5,944
9253,4,6
56 
 71
02,8812,8
0902,1,4,52
 
Ngày: 30/09/2023
XSDNG
Giải ĐB
430160
Giải nhất
08480
Giải nhì
06395
Giải ba
33101
58476
Giải tư
69097
06872
20943
62944
15420
91408
93734
Giải năm
9968
Giải sáu
6050
9114
6477
Giải bảy
480
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
2,5,6,8201,8
0,314
720
431,4
1,3,443,4
950
760,8
7,972,6,7
0,6802
 95,7
 
Ngày: 30/09/2023
XSQNG
Giải ĐB
724308
Giải nhất
17334
Giải nhì
97562
Giải ba
12920
26543
Giải tư
11956
41539
31018
18191
09602
04760
38636
Giải năm
1171
Giải sáu
4704
0293
3529
Giải bảy
693
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
2,602,4,8
7,918
0,620,6,9
4,9234,6,9
0,343
 56
2,3,560,2
 71
0,18 
2,391,32
 
Ngày: 29/09/2023
1ZP-5ZP-6ZP-18ZP-4ZP-3ZP-7ZP-9ZP
Giải ĐB
07044
Giải nhất
88675
Giải nhì
45097
40581
Giải ba
45021
76164
14457
24067
57789
44804
Giải tư
7218
1041
6089
3633
Giải năm
8752
2066
9926
1433
2605
2330
Giải sáu
109
055
432
Giải bảy
79
88
59
19
ChụcSốĐ.Vị
304,5,9
2,4,818,9
3,521,6
3230,2,32
0,4,641,4
0,5,752,5,7,9
2,664,6,7
5,6,975,9
1,881,8,92
0,1,5,7
82
97
 
Ngày: 29/09/2023
XSVL - Loại vé: 44VL39
Giải ĐB
379228
Giải nhất
78842
Giải nhì
23544
Giải ba
41017
05417
Giải tư
20429
21845
27619
60331
13483
16296
92769
Giải năm
0287
Giải sáu
3466
8959
5233
Giải bảy
801
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
 01
0,3172,9
428,9
3,831,3
4,942,4,5
459
6,966,9
12,87 
283,7
1,2,5,694,6
 
Ngày: 29/09/2023
XSBD - Loại vé: 09K39
Giải ĐB
014548
Giải nhất
63456
Giải nhì
55582
Giải ba
26990
21063
Giải tư
75122
01947
64817
06079
89610
88870
33957
Giải năm
2042
Giải sáu
4518
3686
7340
Giải bảy
431
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
1,4,6,7
9
0 
310,7,8
2,4,822
631
 40,2,7,8
 56,7
5,860,3
1,4,570,9
1,482,6
790
 
Ngày: 29/09/2023
XSTV - Loại vé: 32TV39
Giải ĐB
807240
Giải nhất
35726
Giải nhì
48566
Giải ba
18589
50140
Giải tư
54841
67058
40575
60465
33213
85777
64108
Giải năm
2011
Giải sáu
1804
2159
0875
Giải bảy
976
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
0,4200,4,8
1,411,3
 26
13 
0402,1
6,7258,9
2,6,765,6
7752,6,7
0,589
5,89 
 
Ngày: 29/09/2023
XSGL
Giải ĐB
007924
Giải nhất
18419
Giải nhì
21176
Giải ba
87107
31658
Giải tư
14857
02557
73092
63648
04121
43862
26392
Giải năm
9301
Giải sáu
1753
5524
5502
Giải bảy
826
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
 01,2,7
0,2192
0,6,9221,42,6
53 
2248
 53,72,8
2,762
0,5276
4,58 
12922