MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 11/10/2023
XSDNG
Giải ĐB
015713
Giải nhất
09625
Giải nhì
11517
Giải ba
14168
16682
Giải tư
53035
51062
71579
26923
43646
56888
55227
Giải năm
2955
Giải sáu
6007
9448
2539
Giải bảy
095
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
 07
 13,4,7
6,823,5,7
1,235,9
146,8
2,3,5,955
462,8
0,1,279
4,6,882,8
3,795
 
Ngày: 11/10/2023
XSKH
Giải ĐB
413689
Giải nhất
93878
Giải nhì
94280
Giải ba
55075
98996
Giải tư
42657
43178
46598
15429
86313
63495
55031
Giải năm
1653
Giải sáu
3524
0510
3139
Giải bảy
867
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
1,808
310,3
 24,9
1,531,9
24 
7,953,7
967
5,675,82
0,72,980,9
2,3,895,6,8
 
Ngày: 10/10/2023
3ZB-6ZB-20ZB-2ZB-5ZB-9ZB-1ZB-17ZB
Giải ĐB
84521
Giải nhất
59398
Giải nhì
06955
97174
Giải ba
76861
38679
96018
06578
53625
81976
Giải tư
9277
4822
0696
3467
Giải năm
5349
4865
9875
9623
2213
7340
Giải sáu
604
563
431
Giải bảy
93
92
27
19
ChụcSốĐ.Vị
404
2,3,613,8,9
2,921,2,3,5
7
1,2,6,931
0,740,9
2,5,6,755
7,961,3,5,7
2,6,774,5,6,7
8,9
1,7,98 
1,4,792,3,6,8
 
Ngày: 10/10/2023
XSBTR - Loại vé: K41-T10
Giải ĐB
950075
Giải nhất
51225
Giải nhì
90814
Giải ba
80399
75963
Giải tư
82176
53459
37682
17601
79139
20550
08473
Giải năm
7109
Giải sáu
6797
1764
5333
Giải bảy
807
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
501,6,7,9
014
825
3,6,733,9
1,64 
2,750,9
0,763,4
0,973,5,6
 82
0,3,5,997,9
 
Ngày: 10/10/2023
XSVT - Loại vé: 10B
Giải ĐB
361591
Giải nhất
57144
Giải nhì
52954
Giải ba
11070
86244
Giải tư
30300
99204
73213
36280
48729
74414
20213
Giải năm
5324
Giải sáu
1656
5840
6424
Giải bảy
361
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
0,4,7,800,4
6,9132,4
 242,9
123 
0,1,22,42
5
40,42
 54,6
561
 70
 80
2,991,9
 
Ngày: 10/10/2023
XSBL - Loại vé: T10-K2
Giải ĐB
133051
Giải nhất
85427
Giải nhì
82141
Giải ba
87495
95326
Giải tư
45067
18969
23211
81904
02513
28820
34203
Giải năm
2998
Giải sáu
5591
2907
6128
Giải bảy
744
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
203,4,7
1,4,5,911,3
 20,6,7,8
0,13 
0,441,4
951
267,9
0,2,678
2,7,98 
691,5,8
 
Ngày: 10/10/2023
XSDLK
Giải ĐB
446469
Giải nhất
47767
Giải nhì
68867
Giải ba
45205
33048
Giải tư
72668
78384
56815
24332
25146
80041
75409
Giải năm
5556
Giải sáu
5233
3768
0345
Giải bảy
703
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
 03,5,9
3,415
32 
0,331,2,3
841,5,6,8
0,1,456
4,5672,82,9
627 
4,6284
0,69 
 
Ngày: 10/10/2023
XSQNM
Giải ĐB
532389
Giải nhất
49737
Giải nhì
26706
Giải ba
06623
80677
Giải tư
98134
42057
54930
88879
25924
46982
87998
Giải năm
6827
Giải sáu
6155
0022
7526
Giải bảy
832
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
306
 1 
2,3,822,3,4,6
7
230,2,4,7
2,34 
5,755,7
0,26 
2,3,5,775,7,9
982,9
7,898
 
Ngày: 09/10/2023
9ZC-17ZC-4ZC-5ZC-14ZC-20ZC-18ZC-8ZC
Giải ĐB
91245
Giải nhất
31903
Giải nhì
84892
01956
Giải ba
06356
03876
36672
24111
26365
30725
Giải tư
0051
4351
6340
4970
Giải năm
7484
4228
9564
1750
7829
2650
Giải sáu
690
719
504
Giải bảy
35
30
17
68
ChụcSốĐ.Vị
3,4,52,7
9
03,4
1,5211,7,9
7,925,8,9
030,5
0,6,840,5
2,3,4,6502,12,62
52,764,5,8
170,2,6
2,684
1,290,2
 
Ngày: 09/10/2023
XSHCM - Loại vé: 10B2
Giải ĐB
576677
Giải nhất
61661
Giải nhì
07898
Giải ba
01214
61601
Giải tư
09852
46270
24024
01207
38434
81471
69451
Giải năm
8979
Giải sáu
9857
8381
3396
Giải bảy
953
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
701,7
0,5,6,7
8
14
524
5342
1,2,324 
 51,2,3,7
961
0,5,770,1,7,9
981
796,8