MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 05/10/2023
XSQT
Giải ĐB
661493
Giải nhất
24619
Giải nhì
47223
Giải ba
13343
76945
Giải tư
53341
33407
16114
95973
17150
08882
03330
Giải năm
4277
Giải sáu
1856
1826
5189
Giải bảy
396
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
3,507
414,9
823,6
2,4,7,930
141,3,5
4,950,6
2,5,96 
0,773,7
 82,9
1,893,5,6
 
Ngày: 05/10/2023
XSQB
Giải ĐB
671010
Giải nhất
69468
Giải nhì
12282
Giải ba
21934
01456
Giải tư
51692
52495
19618
50219
59907
74006
75786
Giải năm
7192
Giải sáu
5131
9634
1635
Giải bảy
672
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
106,7
310,8,9
7,8,922 
 31,42,5
32,94 
3,956
0,5,868
072
1,682,6
1922,4,5
 
Ngày: 04/10/2023
17ZH-8ZH-3ZH-2ZH-10ZH-4ZH-11ZH-16ZH
Giải ĐB
53139
Giải nhất
52986
Giải nhì
41893
88329
Giải ba
58465
46331
10707
32100
67382
36166
Giải tư
5828
4164
7852
0816
Giải năm
2892
7438
5364
9277
9494
1229
Giải sáu
973
436
080
Giải bảy
27
86
49
11
ChụcSốĐ.Vị
0,800,7
1,311,6
5,8,927,8,92
7,931,6,8,9
62,949
652
1,3,6,82642,5,6
0,2,773,7
2,380,2,62
22,3,492,3,4
 
Ngày: 04/10/2023
XSDN - Loại vé: 10K1
Giải ĐB
430681
Giải nhất
93073
Giải nhì
68265
Giải ba
55079
46823
Giải tư
48403
97902
65478
27856
48216
99762
88792
Giải năm
7243
Giải sáu
4887
9632
0129
Giải bảy
713
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
 02,3
813,6
0,3,6,923,9
0,1,2,3
4,7
32,3
 43
656
1,562,5
873,8,9
781,7
2,792
 
Ngày: 04/10/2023
XSCT - Loại vé: K1T10
Giải ĐB
823499
Giải nhất
41591
Giải nhì
52464
Giải ba
84463
50844
Giải tư
59180
62843
85719
76255
30838
97527
33735
Giải năm
1535
Giải sáu
0502
3686
2724
Giải bảy
974
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
802
919
024,7
4,6352,8
2,4,6,743,4
32,5,755
863,4
274,5
380,6
1,991,9
 
Ngày: 04/10/2023
XSST - Loại vé: K1T10
Giải ĐB
462624
Giải nhất
37926
Giải nhì
83015
Giải ba
30960
27956
Giải tư
38263
80228
07119
70090
53860
04016
33320
Giải năm
6139
Giải sáu
3578
6292
4910
Giải bảy
054
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
0,1,2,62
9
00
 10,5,6,9
920,4,6,8
639
2,54 
154,6
1,2,5602,3
 78
2,78 
1,390,2
 
Ngày: 04/10/2023
XSDNG
Giải ĐB
962164
Giải nhất
93437
Giải nhì
92658
Giải ba
15304
37580
Giải tư
78359
39173
86087
99700
51954
07311
65799
Giải năm
0601
Giải sáu
5363
3909
5240
Giải bảy
590
Giải 8
46
ChụcSốĐ.Vị
0,4,8,900,1,4,9
0,111
 2 
6,737
0,5,640,6
 54,8,9
463,4
3,873
580,7
0,5,990,9
 
Ngày: 04/10/2023
XSKH
Giải ĐB
842358
Giải nhất
23661
Giải nhì
33893
Giải ba
31078
20393
Giải tư
64510
56390
13267
45085
75125
21105
62759
Giải năm
6893
Giải sáu
2168
0828
9555
Giải bảy
423
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
1,905
610
 23,5,8
2,933 
 4 
0,2,5,855,6,8,9
561,7,8
678
2,5,6,785
590,33
 
Ngày: 03/10/2023
18ZK-14ZK-15ZK-5ZK-2ZK-12ZK-11ZK-13ZK
Giải ĐB
34556
Giải nhất
36657
Giải nhì
57200
24205
Giải ba
36423
78163
58672
87355
94773
55715
Giải tư
1239
8305
0646
3939
Giải năm
5830
0800
2419
5057
3928
4018
Giải sáu
773
025
899
Giải bảy
32
47
56
53
ChụcSốĐ.Vị
02,3002,52
 15,8,9
3,723,5,8
2,5,6,7230,2,92
 46,7
02,1,2,553,5,62,72
4,5263
4,5272,32
1,28 
1,32,999
 
Ngày: 03/10/2023
XSBTR - Loại vé: K40-T10
Giải ĐB
148809
Giải nhất
63042
Giải nhì
17902
Giải ba
91373
58568
Giải tư
06636
71790
76935
96454
04343
37614
79606
Giải năm
4302
Giải sáu
1559
1868
3042
Giải bảy
188
Giải 8
62
ChụcSốĐ.Vị
9022,6,9
 14
02,42,62 
4,735,6
1,5422,3
354,9
0,362,82
 73
62,888
0,590