MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 27/09/2023
XSCT - Loại vé: K4T9
Giải ĐB
767861
Giải nhất
49236
Giải nhì
23731
Giải ba
94858
13091
Giải tư
14549
71665
17876
45620
46213
51120
32128
Giải năm
0597
Giải sáu
4897
3600
6720
Giải bảy
057
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
0,2300
3,6,913
 203,8
131,6,9
 49
657,8
3,761,5
5,9276
2,58 
3,491,72
 
Ngày: 27/09/2023
XSST - Loại vé: K4T9
Giải ĐB
166893
Giải nhất
71254
Giải nhì
47619
Giải ba
18132
36574
Giải tư
56957
65820
63895
01399
63697
37257
50979
Giải năm
5424
Giải sáu
1244
6733
8516
Giải bảy
644
Giải 8
64
ChụcSốĐ.Vị
20 
 16,9
320,4
3,932,3
2,42,5,6
7
442
954,72
164
52,974,9
 8 
1,7,993,5,7,9
 
Ngày: 27/09/2023
XSDNG
Giải ĐB
313476
Giải nhất
99423
Giải nhì
34565
Giải ba
84379
51974
Giải tư
64106
06517
06925
24691
16199
70853
84809
Giải năm
9732
Giải sáu
2095
9662
3889
Giải bảy
340
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
406,9
917
2,3,622,3,5
2,532
740
2,6,953
0,762,5
174,6,9
 89
0,7,8,991,5,9
 
Ngày: 27/09/2023
XSKH
Giải ĐB
253781
Giải nhất
53253
Giải nhì
44930
Giải ba
13376
34075
Giải tư
66427
98230
34838
99536
60392
60634
75506
Giải năm
3232
Giải sáu
9901
2447
9271
Giải bảy
710
Giải 8
24
ChụcSốĐ.Vị
1,3201,6
0,7,810
3,924,7
5302,2,4,6
8
2,347
753
0,3,76 
2,471,5,6
381
 92
 
Ngày: 26/09/2023
10ZS-12ZS-6ZS-15ZS-9ZS-4ZS
Giải ĐB
45236
Giải nhất
33099
Giải nhì
92248
85832
Giải ba
19963
86594
04650
57903
51103
34001
Giải tư
9605
8174
8695
3932
Giải năm
1100
9835
6748
3452
5816
9380
Giải sáu
003
883
109
Giải bảy
34
77
84
81
ChụcSốĐ.Vị
0,5,800,1,33,5
9
0,816
32,52 
03,6,8322,4,5,6
3,7,8,9482
0,3,950,2
1,363
774,7
4280,1,3,4
0,994,5,9
 
Ngày: 26/09/2023
XSBTR - Loại vé: K39-T09
Giải ĐB
587503
Giải nhất
34188
Giải nhì
91324
Giải ba
17663
56411
Giải tư
66021
34597
65317
74248
28060
14701
91540
Giải năm
7523
Giải sáu
9948
9918
7355
Giải bảy
801
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
4,6012,3
02,1,2,411,7,8
 21,3,4
0,2,63 
240,1,82
555
 60,3
1,97 
1,42,888
 97
 
Ngày: 26/09/2023
XSVT - Loại vé: 9D
Giải ĐB
991040
Giải nhất
99090
Giải nhì
04751
Giải ba
70234
71277
Giải tư
20178
19890
17159
00332
04793
07481
37791
Giải năm
2385
Giải sáu
5698
8378
9505
Giải bảy
444
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
4,9205
5,8,91 
32 
932,4
3,440,4
0,8,951,9
 6 
777,82
72,981,5
5902,1,3,5
8
 
Ngày: 26/09/2023
XSBL - Loại vé: T9-K4
Giải ĐB
924731
Giải nhất
54345
Giải nhì
95690
Giải ba
09474
61585
Giải tư
69885
79026
01800
42280
99961
20293
55153
Giải năm
2520
Giải sáu
4668
0810
2536
Giải bảy
353
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
0,1,2,8
9
00
3,610
 20,6
52,931,6
745
4,82532
2,361,8
874
680,52,7
 90,3
 
Ngày: 26/09/2023
XSDLK
Giải ĐB
154671
Giải nhất
54589
Giải nhì
31077
Giải ba
69374
50740
Giải tư
85068
93542
16498
58582
73023
51066
93043
Giải năm
2363
Giải sáu
9739
3057
0155
Giải bảy
049
Giải 8
50
ChụcSốĐ.Vị
4,50 
71 
4,823
2,4,639
740,2,3,9
550,5,7
663,6,8
5,771,4,7
6,982,9
3,4,898
 
Ngày: 26/09/2023
XSQNM
Giải ĐB
683105
Giải nhất
60802
Giải nhì
81893
Giải ba
37838
47370
Giải tư
34190
26491
46767
15651
94836
12151
29912
Giải năm
0344
Giải sáu
0174
7070
2720
Giải bảy
995
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
2,72,902,5
52,9212
0,120
936,8
4,744
0,9512
367
6702,4
38 
 90,12,3,5