MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 17/09/2023
XSH
Giải ĐB
025671
Giải nhất
50028
Giải nhì
67953
Giải ba
54129
21534
Giải tư
07393
11521
80577
39484
00465
20487
87592
Giải năm
5009
Giải sáu
3633
2647
5948
Giải bảy
336
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
 04,9
2,71 
921,8,9
3,5,933,4,6
0,3,847,8
653
365
4,7,871,7
2,484,7
0,292,3
 
Ngày: 17/09/2023
XSKH
Giải ĐB
276788
Giải nhất
61640
Giải nhì
73129
Giải ba
94867
03750
Giải tư
02819
84047
59247
01352
11978
34597
58100
Giải năm
1398
Giải sáu
4152
2429
5621
Giải bảy
071
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
0,4,500
2,719
2,5221,2,92
 3 
 40,72
 50,22
 67
42,6,971,8
7,8,988
1,2297,8
 
Ngày: 17/09/2023
XSKT
Giải ĐB
179674
Giải nhất
36506
Giải nhì
02030
Giải ba
42661
04833
Giải tư
70285
05025
72220
96004
65975
82336
22875
Giải năm
7558
Giải sáu
8903
3533
7844
Giải bảy
606
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
2,303,4,63
61 
 20,5
0,3230,32,6
0,4,744
2,72,858
03,361
 74,52
585
 9 
 
Ngày: 16/09/2023
1YE-15YE-12YE-10YE-8YE-5YE
Giải ĐB
11724
Giải nhất
98298
Giải nhì
19917
53982
Giải ba
09894
85689
21669
68513
50670
77330
Giải tư
1580
7154
6751
2983
Giải năm
7989
0174
4014
8953
5493
8885
Giải sáu
459
607
700
Giải bảy
95
97
40
99
ChụcSốĐ.Vị
0,3,4,7
8
00,7
513,4,7
824
1,5,8,930
1,2,5,7
9
40
8,951,3,4,9
 69
0,1,970,4
980,2,3,5
92
5,6,82,993,4,5,7
8,9
 
Ngày: 16/09/2023
XSDNO
Giải ĐB
835555
Giải nhất
74632
Giải nhì
84633
Giải ba
72652
73586
Giải tư
88472
42275
05567
85957
31142
21634
32527
Giải năm
3951
Giải sáu
4241
4417
7421
Giải bảy
646
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
 0 
2,4,517
3,4,5,721,7
332,3,4
341,2,6
5,751,2,5,7
4,867
1,2,5,672,5
 86,9
89 
 
Ngày: 16/09/2023
XSHCM - Loại vé: 9C7
Giải ĐB
819447
Giải nhất
55737
Giải nhì
65464
Giải ba
96415
91604
Giải tư
61127
10324
62034
94572
54733
88071
88193
Giải năm
3532
Giải sáu
1532
9443
2480
Giải bảy
997
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
804
5,715
32,724,7
3,4,9322,3,4,7
0,2,3,643,7
151
 64
2,3,4,971,2
 80
 93,7
 
Ngày: 16/09/2023
XSLA - Loại vé: 9K3
Giải ĐB
097778
Giải nhất
63514
Giải nhì
85380
Giải ba
23240
43402
Giải tư
22668
42442
12678
08162
18399
95549
97552
Giải năm
7364
Giải sáu
8706
8059
3392
Giải bảy
197
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
4,802,6
 14
0,4,5,6
9
2 
 3 
1,640,2,9
 52,92
062,4,8
9782
6,7280
4,52,992,7,9
 
Ngày: 16/09/2023
XSHG - Loại vé: K3T9
Giải ĐB
987278
Giải nhất
82723
Giải nhì
51116
Giải ba
13414
97060
Giải tư
09010
63595
48968
60313
21912
33388
58360
Giải năm
1757
Giải sáu
8507
2149
7355
Giải bảy
656
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
1,6206,7
 10,2,3,4
6
123
1,23 
149
5,955,6,7
0,1,5602,8
0,578
6,7,888
495
 
Ngày: 16/09/2023
XSBP - Loại vé: 9K3-N23
Giải ĐB
758268
Giải nhất
18839
Giải nhì
32874
Giải ba
91437
84245
Giải tư
44908
02187
68828
09993
56573
59777
69506
Giải năm
3555
Giải sáu
3445
1936
1175
Giải bảy
815
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
 06,8
 14,5
 28
7,936,7,9
1,7452
1,42,5,755
0,368
3,7,873,4,5,7
0,2,687
393
 
Ngày: 16/09/2023
XSDNG
Giải ĐB
581201
Giải nhất
33597
Giải nhì
28551
Giải ba
12524
61371
Giải tư
26132
46276
96917
50111
00093
36550
56388
Giải năm
4720
Giải sáu
1542
6637
2992
Giải bảy
020
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
22,501
0,1,5,711,7
3,4,9202,4
932,7
242
 50,1
7,86 
1,3,971,6
886,8
 92,3,7