MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 12/09/2023
1YK-7YK-4YK-5YK-3YK-11YK
Giải ĐB
73132
Giải nhất
07023
Giải nhì
20680
11439
Giải ba
90823
34894
66864
31763
56916
32737
Giải tư
7532
1372
5554
4557
Giải năm
9339
3954
0197
9470
3478
3924
Giải sáu
827
958
726
Giải bảy
03
31
52
10
ChụcSốĐ.Vị
1,7,803
310,6
32,5,7232,4,6,7
0,22,631,22,7,92
2,52,6,94 
 52,42,7,8
1,263,4
2,3,5,970,2,8
5,780
3294,7
 
Ngày: 12/09/2023
XSBTR - Loại vé: K37-T09
Giải ĐB
979704
Giải nhất
78243
Giải nhì
96757
Giải ba
98049
78920
Giải tư
07165
58023
44403
61975
09162
54973
01533
Giải năm
5809
Giải sáu
4939
3570
0450
Giải bảy
963
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
2,5,703,4,9
 1 
620,3
0,2,3,4
6,7
33,9
043,92
6,750,7
 62,3,5
570,3,5
 8 
0,3,429 
 
Ngày: 12/09/2023
XSVT - Loại vé: 9B
Giải ĐB
427281
Giải nhất
26632
Giải nhì
74461
Giải ba
08005
74473
Giải tư
09851
95952
91178
75631
94228
00434
21326
Giải năm
6275
Giải sáu
0612
6142
1828
Giải bảy
010
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
105
3,5,6,810,2
1,3,4,526,82
731,2,4,6
342
0,751,2
2,361
 73,5,8
22,781
 9 
 
Ngày: 12/09/2023
XSBL - Loại vé: T9-K2
Giải ĐB
928032
Giải nhất
34416
Giải nhì
85534
Giải ba
81639
50061
Giải tư
52292
42994
91470
13509
20477
76310
00636
Giải năm
1819
Giải sáu
1905
8876
1926
Giải bảy
822
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
1,705,9
610,6,9
2,3,922,6
 32,4,6,9
3,94 
05 
1,2,3,761
7270,6,72
 8 
0,1,392,4
 
Ngày: 12/09/2023
XSDLK
Giải ĐB
417155
Giải nhất
12712
Giải nhì
46380
Giải ba
19272
35968
Giải tư
74561
86789
49524
92510
42486
01956
25950
Giải năm
7257
Giải sáu
3942
9887
0928
Giải bảy
448
Giải 8
61
ChụcSốĐ.Vị
1,5,80 
6210,2
1,4,724,8
 3 
242,8
550,5,6,7
5,8612,8
5,872
2,4,680,6,7,9
89 
 
Ngày: 12/09/2023
XSQNM
Giải ĐB
581205
Giải nhất
61904
Giải nhì
36596
Giải ba
00347
76033
Giải tư
95926
09135
80930
28944
40703
58737
84928
Giải năm
9677
Giải sáu
3849
7441
0684
Giải bảy
242
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
303,4,5
41 
426,8,9
0,330,3,5,7
0,4,841,2,4,7
9
0,35 
2,96 
3,4,777
284
2,496
 
Ngày: 11/09/2023
10YL-12YL-15YL-14YL-2YL-1YL
Giải ĐB
63768
Giải nhất
07404
Giải nhì
76409
96941
Giải ba
36081
69640
53912
46658
14279
54968
Giải tư
5802
8956
7809
3074
Giải năm
0262
5994
3823
7323
3169
7052
Giải sáu
598
735
736
Giải bảy
93
87
75
00
ChụcSốĐ.Vị
0,400,2,4,92
4,812
0,1,5,6232
22,935,6
0,7,940,1
3,752,6,8
3,562,82,9
874,5,9
5,62,981,7
02,6,793,4,8
 
Ngày: 11/09/2023
XSHCM - Loại vé: 9C2
Giải ĐB
329681
Giải nhất
83509
Giải nhì
30599
Giải ba
84201
92751
Giải tư
15555
36735
89875
19730
38526
35031
78937
Giải năm
3993
Giải sáu
1945
2051
8618
Giải bảy
199
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
301,9
0,3,52,818
 26
930,1,5,7
 45
3,4,5,7512,5
26 
375
181
0,9393,93
 
Ngày: 11/09/2023
XSDT - Loại vé: N37
Giải ĐB
106053
Giải nhất
00224
Giải nhì
78211
Giải ba
32126
88963
Giải tư
43808
95080
48941
31908
50389
58823
44166
Giải năm
7662
Giải sáu
3851
3600
2613
Giải bảy
913
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
0,800,82
12,4,5112,32
623,4,6
12,2,5,63 
241
 51,3
2,662,3,6
 7 
0280,9
89 
 
Ngày: 11/09/2023
XSCM - Loại vé: 23-T09K2
Giải ĐB
945364
Giải nhất
33265
Giải nhì
01406
Giải ba
86573
05748
Giải tư
19641
26904
83007
95880
41601
39251
65188
Giải năm
9901
Giải sáu
6118
9525
8581
Giải bảy
271
Giải 8
02
ChụcSốĐ.Vị
8012,2,4,6
7
02,4,5,7
8
18
025
73 
0,641,8
2,651
064,5
071,3
1,4,880,1,8
 9