MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 05/09/2023
XSDLK
Giải ĐB
025576
Giải nhất
61665
Giải nhì
92740
Giải ba
33504
63545
Giải tư
57414
69548
94932
97973
13375
16564
50885
Giải năm
1743
Giải sáu
7040
6007
3908
Giải bảy
257
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
4201,4,7,8
014
32 
4,732
0,1,6402,3,5,8
4,6,7,857
764,5
0,573,5,6
0,485
 9 
 
Ngày: 05/09/2023
XSQNM
Giải ĐB
327026
Giải nhất
18519
Giải nhì
45882
Giải ba
01272
31854
Giải tư
90273
06986
11661
32015
51628
70704
31300
Giải năm
2393
Giải sáu
2815
3847
0354
Giải bảy
925
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
000,4
6152,9
7,825,6,8
7,93 
0,5347
12,2543
2,861
472,3
282,6
193
 
Ngày: 04/09/2023
14YT-10YT-11YT-15YT-13YT-1YT
Giải ĐB
08811
Giải nhất
37863
Giải nhì
87846
28711
Giải ba
18824
07874
25822
50186
66056
41908
Giải tư
3781
1650
3560
7411
Giải năm
3315
3628
8407
0132
3485
5123
Giải sáu
490
255
462
Giải bảy
43
36
25
53
ChụcSốĐ.Vị
5,6,907,8
13,8113,5
2,3,622,3,4,5
8
2,4,5,632,6
2,743,6
1,2,5,850,3,5,6
3,4,5,860,2,3
074
0,281,5,6
 90
 
Ngày: 04/09/2023
XSHCM - Loại vé: 9B2
Giải ĐB
579482
Giải nhất
06308
Giải nhì
80430
Giải ba
16184
16031
Giải tư
43305
57276
99124
14200
37019
26649
16939
Giải năm
0967
Giải sáu
2667
6206
4209
Giải bảy
668
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
0,300,52,6,8
9
319
824
 30,1,9
2,849
025 
0,7672,8
6276
0,682,4
0,1,3,49 
 
Ngày: 04/09/2023
XSDT - Loại vé: N36
Giải ĐB
295310
Giải nhất
43847
Giải nhì
16983
Giải ba
41212
45421
Giải tư
39167
88696
24823
20282
38736
90779
42836
Giải năm
9665
Giải sáu
5715
7704
0376
Giải bảy
971
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
104
2,710,2,5
1,821,3
2,8362
047,9
1,65 
32,7,965,7
4,671,6,9
 82,3
4,796
 
Ngày: 04/09/2023
XSCM - Loại vé: 23-T09K1
Giải ĐB
949028
Giải nhất
78907
Giải nhì
95313
Giải ba
14930
32795
Giải tư
56440
21992
24187
18666
58613
03608
22287
Giải năm
0309
Giải sáu
5822
9147
3555
Giải bảy
182
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
3,407,8,9
 132
2,8,922,8
1230
 40,7
5,955
666,7
0,4,6,827 
0,282,72
092,5
 
Ngày: 04/09/2023
XSH
Giải ĐB
507273
Giải nhất
14739
Giải nhì
88379
Giải ba
28427
20934
Giải tư
51466
73690
54740
58876
53751
63304
36686
Giải năm
2714
Giải sáu
9707
3762
2979
Giải bảy
889
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
4,904,7
514
2,622,7
734,9
0,1,340
 51
6,7,862,6
0,273,6,92
 86,9
3,72,890
 
Ngày: 04/09/2023
XSPY
Giải ĐB
233556
Giải nhất
71606
Giải nhì
21051
Giải ba
35873
49759
Giải tư
83233
65291
05525
44527
72102
78681
93476
Giải năm
1877
Giải sáu
4542
4527
1162
Giải bảy
757
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
 02,6
5,8,91 
0,4,625,72
3,733
 42
251,6,7,9
0,5,762
22,5,773,6,7,8
781
591
 
Ngày: 03/09/2023
12YU-7YU-13YU-3YU-11YU-10YU
Giải ĐB
31186
Giải nhất
04843
Giải nhì
91474
14263
Giải ba
71382
56092
53921
86765
79000
44950
Giải tư
6310
9597
4434
5220
Giải năm
8407
8811
5408
5120
4332
2064
Giải sáu
058
233
028
Giải bảy
36
10
13
21
ChụcSốĐ.Vị
0,12,22,500,7,8
1,22102,1,3
3,8,9202,12,8
1,3,4,632,3,4,6
3,6,743
650,8
3,863,4,5
0,974
0,2,582,6
 92,7
 
Ngày: 03/09/2023
XSTG - Loại vé: TG-A9
Giải ĐB
629329
Giải nhất
61163
Giải nhì
60530
Giải ba
08703
42718
Giải tư
20943
37552
76133
06138
19278
96434
88916
Giải năm
1842
Giải sáu
5827
1013
6823
Giải bảy
135
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
303
111,3,6,8
4,523,7,9
0,1,2,3
4,6
30,3,4,5
8
342,3
352
163
278
1,3,78 
29