MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 16/09/2023
XSQNG
Giải ĐB
284830
Giải nhất
50382
Giải nhì
41987
Giải ba
97045
57814
Giải tư
68126
02364
71580
38384
64167
18975
26707
Giải năm
1539
Giải sáu
4518
7801
1495
Giải bảy
200
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
0,3,800,1,7
014,6,8
826
 30,9
1,6,845
4,7,95 
1,264,7
0,6,875
180,2,4,7
395
 
Ngày: 15/09/2023
10YF-14YF-1YF-3YF-13YF-7YF-19YF-8YF
Giải ĐB
13720
Giải nhất
08293
Giải nhì
39853
99463
Giải ba
40902
18299
67472
71197
09602
98672
Giải tư
6266
7877
7531
1382
Giải năm
8533
8041
0107
1775
2242
9568
Giải sáu
692
139
713
Giải bảy
00
90
14
61
ChụcSốĐ.Vị
0,2,900,22,7
3,4,613,4
02,4,72,8
9
20
1,3,5,6
9
31,3,9
141,2
753
661,3,6,8
0,7,9722,5,7
682
3,990,2,3,7
9
 
Ngày: 15/09/2023
XSVL - Loại vé: 44VL37
Giải ĐB
910035
Giải nhất
79932
Giải nhì
27463
Giải ba
36950
76595
Giải tư
34534
41598
56602
89860
60717
86104
21799
Giải năm
0701
Giải sáu
7385
0332
3627
Giải bảy
738
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
5,601,2,4
017
0,3227
6,7322,4,5,8
0,34 
3,8,950
 60,3
1,273
3,985
995,8,9
 
Ngày: 15/09/2023
XSBD - Loại vé: 09K37
Giải ĐB
655753
Giải nhất
57517
Giải nhì
23681
Giải ba
01966
70532
Giải tư
39267
42292
03336
18494
32094
33062
83129
Giải năm
3824
Giải sáu
9950
5308
8423
Giải bảy
260
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
5,608
816,7
3,6,923,4,9
2,532,6
2,924 
 50,3
1,3,660,2,6,7
1,67 
081
292,42
 
Ngày: 15/09/2023
XSTV - Loại vé: 32TV37
Giải ĐB
765509
Giải nhất
36098
Giải nhì
49084
Giải ba
45182
96568
Giải tư
58827
36586
05079
07786
17195
73747
47908
Giải năm
4124
Giải sáu
5614
7782
5314
Giải bảy
751
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
 08,9
5142
8224,7
 3 
12,2,847
951
8268
2,478,9
0,6,7,9822,4,62
0,795,8
 
Ngày: 15/09/2023
XSGL
Giải ĐB
299167
Giải nhất
92493
Giải nhì
18118
Giải ba
82398
99406
Giải tư
04962
47028
49789
24423
28747
19338
20976
Giải năm
1714
Giải sáu
8138
1975
5895
Giải bảy
160
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
605,6
 14,8
623,8
2,9382
147
0,7,95 
0,760,2,7
4,675,6
1,2,32,989
893,5,8
 
Ngày: 15/09/2023
XSNT
Giải ĐB
056234
Giải nhất
26511
Giải nhì
62274
Giải ba
54506
09687
Giải tư
10472
04726
10855
09766
25237
96397
73008
Giải năm
3056
Giải sáu
3832
1236
2544
Giải bảy
761
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
 06,8
1,2,611
3,721,6
 32,4,6,7
3,4,744
555,6
0,2,3,5
6
61,6
3,8,972,4
087
 97
 
Ngày: 14/09/2023
5YG-2YG-8YG-10YG-3YG-14YG
Giải ĐB
59722
Giải nhất
39954
Giải nhì
82710
03209
Giải ba
78624
32001
43234
62757
70781
81883
Giải tư
8076
8791
9056
0768
Giải năm
6452
1096
3635
6305
6223
8703
Giải sáu
457
589
380
Giải bảy
92
33
70
38
ChụcSốĐ.Vị
1,7,801,3,5,9
0,8,910
2,5,922,3,4
0,2,3,833,4,5,8
2,3,54 
0,352,4,6,72
5,7,968
5270,6
3,680,1,3,9
0,891,2,6
 
Ngày: 14/09/2023
XSTN - Loại vé: 9K2
Giải ĐB
682586
Giải nhất
65734
Giải nhì
89327
Giải ba
45243
22686
Giải tư
53250
14964
45114
80454
58744
67565
53775
Giải năm
3027
Giải sáu
5638
2832
4789
Giải bảy
670
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
5,70 
 14
3,4272
432,4,8
1,3,4,5
6
42,3,4
6,750,4
8264,5
2270,5
3862,9
89 
 
Ngày: 14/09/2023
XSAG - Loại vé: AG-9K2
Giải ĐB
611910
Giải nhất
53030
Giải nhì
90605
Giải ba
26556
66942
Giải tư
97062
99339
38543
27076
29106
89550
92374
Giải năm
8503
Giải sáu
3325
1776
4753
Giải bảy
248
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
1,3,503,5,6
 10
4,625
0,4,5,630,9
742,3,8
0,250,3,6
0,5,7262,3
 74,62
48 
39