MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 14/09/2023
XSBTH - Loại vé: 9K2
Giải ĐB
751294
Giải nhất
55452
Giải nhì
44057
Giải ba
11385
18593
Giải tư
24229
23335
20815
07801
44956
99532
05917
Giải năm
5321
Giải sáu
2074
7546
6206
Giải bảy
134
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
 01,6
0,215,7
3,521,9
932,4,5
3,7,946
1,3,852,6,7
0,4,56 
1,5,974
 85
293,4,7
 
Ngày: 14/09/2023
XSBDI
Giải ĐB
401352
Giải nhất
07454
Giải nhì
35467
Giải ba
45328
04042
Giải tư
64004
02041
57092
15289
79997
14932
08605
Giải năm
0754
Giải sáu
0142
4173
7705
Giải bảy
930
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
304,52
41 
3,42,5,928
730,2,7
0,5241,22
0252,42
 67
3,6,973
289
892,7
 
Ngày: 14/09/2023
XSQT
Giải ĐB
446168
Giải nhất
33300
Giải nhì
91547
Giải ba
36985
25258
Giải tư
42819
73810
54853
55313
16746
62350
38312
Giải năm
2827
Giải sáu
8385
7031
4996
Giải bảy
810
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
0,12,4,500
3102,2,3,9
127
1,531
 40,6,7
8250,3,8
4,968
2,47 
5,6852
196
 
Ngày: 14/09/2023
XSQB
Giải ĐB
853776
Giải nhất
05912
Giải nhì
13261
Giải ba
69380
93914
Giải tư
03116
49656
43389
72402
96643
24858
90762
Giải năm
0261
Giải sáu
3064
1423
4893
Giải bảy
774
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
802
6212,4,6
0,1,623
2,4,7,93 
1,6,743
 56,8
1,5,7612,2,4
 73,4,6
580,9
893
 
Ngày: 13/09/2023
13YH-1YH-2YH-9YH-15YH-4YH
Giải ĐB
56650
Giải nhất
37406
Giải nhì
50515
25911
Giải ba
41234
89462
16592
53472
18697
36227
Giải tư
3240
6790
0262
3750
Giải năm
3676
9266
7549
9781
1704
3680
Giải sáu
405
446
442
Giải bảy
49
45
59
21
ChụcSốĐ.Vị
4,52,8,904,5,6
1,2,811,5
4,62,7,921,7
 34
0,340,2,5,6
92
0,1,4502,9
0,4,6,7622,6
2,972,6
 80,1
42,590,2,7
 
Ngày: 13/09/2023
XSDN - Loại vé: 9K2
Giải ĐB
329332
Giải nhất
65056
Giải nhì
71009
Giải ba
74431
53884
Giải tư
23987
90995
66604
17941
99146
78521
22217
Giải năm
5037
Giải sáu
7124
6359
5855
Giải bảy
634
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
 04,9
2,3,417
321,4
731,2,4,7
0,2,3,841,6
5,955,6,9
4,56 
1,3,873
 84,7
0,595
 
Ngày: 13/09/2023
XSCT - Loại vé: K2T9
Giải ĐB
433986
Giải nhất
75236
Giải nhì
57945
Giải ba
07163
00306
Giải tư
61562
76152
14916
70692
37372
84383
20086
Giải năm
6183
Giải sáu
7761
9424
8035
Giải bảy
161
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
 06
6216
5,6,7,924
6,8235,6
245
3,452
0,1,3,82612,2,3,9
 72
 832,62
692
 
Ngày: 13/09/2023
XSST - Loại vé: K2T9
Giải ĐB
079202
Giải nhất
26825
Giải nhì
54460
Giải ba
08874
65583
Giải tư
88829
03930
33412
51828
15840
00578
71049
Giải năm
0672
Giải sáu
6335
3847
7244
Giải bảy
880
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
3,4,6,802
 12,6
0,1,725,8,9
830,5
4,740,4,7,9
2,35 
160
472,4,8
2,780,3
2,49 
 
Ngày: 13/09/2023
XSDNG
Giải ĐB
323787
Giải nhất
32595
Giải nhì
55151
Giải ba
26386
38727
Giải tư
37101
65547
19806
20420
86494
22047
76360
Giải năm
9698
Giải sáu
9903
1674
4578
Giải bảy
328
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
2,601,3,6
0,51 
 20,7,8
03 
7,9472
951
0,860
2,42,874,8
2,7,8,986,7,8
 94,5,8
 
Ngày: 13/09/2023
XSKH
Giải ĐB
424317
Giải nhất
38478
Giải nhì
25833
Giải ba
96302
86823
Giải tư
86906
59590
35757
52539
68646
68325
76419
Giải năm
2255
Giải sáu
6537
6268
1397
Giải bảy
362
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
902,6
 17,9
0,4,623,5
2,333,7,9
 42,6
2,555,7
0,462,8
1,3,5,978
6,78 
1,390,7