MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 03/09/2023
XSKG - Loại vé: 9K1
Giải ĐB
197817
Giải nhất
36595
Giải nhì
83367
Giải ba
47741
94850
Giải tư
75983
99834
22273
63730
22165
41547
83987
Giải năm
2889
Giải sáu
5782
0632
0841
Giải bảy
293
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
3,50 
4217
3,82 
7,8,930,2,4
3412,7
6,950
 65,7,9
1,4,6,873
 82,3,7,9
6,893,5
 
Ngày: 03/09/2023
XSDL - Loại vé: ĐL9K1
Giải ĐB
694664
Giải nhất
13661
Giải nhì
44128
Giải ba
16964
60136
Giải tư
61780
01985
05431
02796
89623
98989
28560
Giải năm
8625
Giải sáu
0258
0378
3441
Giải bảy
903
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
6,803
3,4,61 
 23,5,8
0,231,6
6241
2,858
3,8,960,1,42
 78
2,5,780,5,6,9
896
 
Ngày: 03/09/2023
XSH
Giải ĐB
555275
Giải nhất
96867
Giải nhì
51247
Giải ba
30046
43116
Giải tư
68725
94983
42477
67568
01400
01869
98504
Giải năm
0113
Giải sáu
9871
9191
3367
Giải bảy
280
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
0,800,4
7,913,6
 25
1,838
046,7
2,75 
1,4672,8,9
4,62,771,5,7
3,680,3
691
 
Ngày: 03/09/2023
XSKH
Giải ĐB
020954
Giải nhất
72627
Giải nhì
87630
Giải ba
27456
62422
Giải tư
92737
33997
18851
60864
32334
93266
82895
Giải năm
4029
Giải sáu
4438
2920
1320
Giải bảy
457
Giải 8
52
ChụcSốĐ.Vị
22,30 
51 
2,5202,2,7,9
 30,4,7,8
3,5,64 
951,2,4,6
7
5,664,6
2,3,5,97 
38 
295,7
 
Ngày: 03/09/2023
XSKT
Giải ĐB
274909
Giải nhất
32200
Giải nhì
55648
Giải ba
86811
67224
Giải tư
45846
17234
96951
68335
32312
96714
99832
Giải năm
6810
Giải sáu
3684
8712
8169
Giải bảy
649
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
0,1200,9
1,5102,1,22,4
12,324
 32,4,5
1,2,3,846,8,9
351
469
 7 
484
0,4,69 
 
Ngày: 02/09/2023
8YV-3YV-10YV-15YV-6YV-13YV
Giải ĐB
06380
Giải nhất
98000
Giải nhì
99597
53685
Giải ba
34586
78688
64779
57124
13835
11414
Giải tư
5991
0633
8196
3616
Giải năm
9491
9707
7686
3397
8542
6448
Giải sáu
325
892
195
Giải bảy
09
36
54
76
ChụcSốĐ.Vị
0,800,7,9
9214,6
4,924,5
333,5,6
1,2,542,8
2,3,8,954
1,3,7,82
9
6 
0,9276,9
4,880,5,62,8
0,7912,2,5,6
72
 
Ngày: 02/09/2023
XSDNO
Giải ĐB
992668
Giải nhất
89502
Giải nhì
85837
Giải ba
23387
08827
Giải tư
12498
39200
17830
80913
52642
12827
31788
Giải năm
1539
Giải sáu
3622
4875
4751
Giải bảy
888
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
0,300,2
513
0,2,4,722,72
130,7,9
 42
751
 68
22,3,872,5
6,82,987,82
398
 
Ngày: 02/09/2023
XSHCM - Loại vé: 9A7
Giải ĐB
491459
Giải nhất
10493
Giải nhì
80405
Giải ba
20372
44013
Giải tư
71070
35928
14370
18493
92479
34456
21055
Giải năm
5752
Giải sáu
0954
5594
6789
Giải bảy
927
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
7205
 13
3,5,727,8
1,9232
5,94 
0,552,4,5,6
9
56 
2702,2,9
289
5,7,8932,4
 
Ngày: 02/09/2023
XSLA - Loại vé: 9K1
Giải ĐB
475373
Giải nhất
09175
Giải nhì
18056
Giải ba
86865
53067
Giải tư
32786
70544
10133
02803
55762
41640
49216
Giải năm
5424
Giải sáu
3228
2433
8504
Giải bảy
509
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
403,4,9
 16
624,8
0,32,7332
0,2,440,4
62,756
1,5,862,52,7
673,5
286
09 
 
Ngày: 02/09/2023
XSHG - Loại vé: K1T9
Giải ĐB
732599
Giải nhất
89356
Giải nhì
47390
Giải ba
43573
41870
Giải tư
62373
19574
14272
46113
18117
68060
58974
Giải năm
3512
Giải sáu
3135
3357
2679
Giải bảy
322
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
6,7,90 
 12,3,7
1,2,722
1,7235
724 
3,956,7
560
1,570,2,32,42
9
 8 
7,990,5,9