MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 31/08/2023
XSTN - Loại vé: 8K5
Giải ĐB
278652
Giải nhất
36825
Giải nhì
75497
Giải ba
85074
78636
Giải tư
27708
96231
05772
23499
19225
63044
99095
Giải năm
9457
Giải sáu
4916
7768
2098
Giải bảy
030
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
308
316
5,7252
930,1,6
4,744
22,952,7
1,368
5,972,4
0,6,98 
993,5,7,8
9
 
Ngày: 31/08/2023
XSAG - Loại vé: AG-8K5
Giải ĐB
262998
Giải nhất
41617
Giải nhì
91986
Giải ba
39685
91297
Giải tư
46700
25131
78067
51586
67683
75521
62200
Giải năm
5450
Giải sáu
7171
2934
2104
Giải bảy
288
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
02,5002,4
2,3,717
 21
831,4,6
0,34 
850
3,8267
1,6,971
8,983,5,62,8
 97,8
 
Ngày: 31/08/2023
XSBTH - Loại vé: 8K5
Giải ĐB
590547
Giải nhất
99337
Giải nhì
57832
Giải ba
15431
05232
Giải tư
66815
30995
51951
10526
99304
85228
86623
Giải năm
9813
Giải sáu
6531
4719
4793
Giải bảy
651
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
 04
32,5213,5,9
3223,6,8
1,2,92312,22,7
047
1,9512
26 
3,47 
28 
1932,5
 
Ngày: 31/08/2023
XSBDI
Giải ĐB
558635
Giải nhất
29452
Giải nhì
62506
Giải ba
21450
05560
Giải tư
69160
36952
40884
12049
84012
65102
94292
Giải năm
5075
Giải sáu
7746
3306
0348
Giải bảy
570
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
5,62,702,62
 12
0,1,52,923
235
846,8,9
3,750,22
02,4602
 70,5
484
492
 
Ngày: 31/08/2023
XSQT
Giải ĐB
227529
Giải nhất
18655
Giải nhì
06851
Giải ba
11244
06380
Giải tư
77158
27680
99244
99951
13502
74303
94863
Giải năm
9124
Giải sáu
2415
8067
9685
Giải bảy
557
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
8202,3
5215
024,9
0,63 
2,42442
1,5,8,9512,5,7,8
 63,7
5,67 
5802,5
295
 
Ngày: 31/08/2023
XSQB
Giải ĐB
928024
Giải nhất
18706
Giải nhì
72792
Giải ba
22361
66168
Giải tư
61240
74798
89704
37737
95538
63601
75691
Giải năm
5158
Giải sáu
9485
6623
0025
Giải bảy
396
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
401,4,6
0,6,91 
923,4,5
237,8
0,240
2,858
0,961,7,8
3,67 
3,5,6,985
 91,2,6,8
 
Ngày: 30/08/2023
4XA-14XA-3XA-2XA-11XA-17XA-10XA-9XA
Giải ĐB
76551
Giải nhất
15711
Giải nhì
12428
67802
Giải ba
34939
72484
06815
67171
03982
08356
Giải tư
7737
0624
4241
6756
Giải năm
8203
1352
5226
3071
4097
1274
Giải sáu
709
496
393
Giải bảy
00
27
68
72
ChụcSốĐ.Vị
000,2,3,9
1,4,5,7211,5
0,5,7,824,6,7,8
0,937,9
2,7,841
151,2,62
2,52,968
2,3,9712,2,4
2,682,4
0,393,6,7
 
Ngày: 30/08/2023
XSDN - Loại vé: 8K5
Giải ĐB
812788
Giải nhất
18910
Giải nhì
96831
Giải ba
75761
66830
Giải tư
17799
75914
12163
94355
47245
92104
71638
Giải năm
7138
Giải sáu
5216
7358
5047
Giải bảy
310
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
12,304
3,6102,4,6
 2 
630,1,82
0,145,7
4,555,8
161,3,9
47 
32,5,888
6,999
 
Ngày: 30/08/2023
XSCT - Loại vé: K5T8
Giải ĐB
962328
Giải nhất
90799
Giải nhì
74534
Giải ba
88269
65764
Giải tư
07174
74175
44555
61135
72898
79420
56825
Giải năm
0953
Giải sáu
4416
1705
8384
Giải bảy
166
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
205
 16
220,2,5,8
534,5
3,6,7,84 
0,2,3,5
7
53,5
1,664,6,9
 74,5
2,984
6,998,9
 
Ngày: 30/08/2023
XSST - Loại vé: K5T8
Giải ĐB
858546
Giải nhất
45978
Giải nhì
58669
Giải ba
44812
44665
Giải tư
04052
55564
27104
25813
29335
40748
80445
Giải năm
8699
Giải sáu
8739
8926
9825
Giải bảy
793
Giải 8
66
ChụcSốĐ.Vị
 04
 12,3
1,525,6
1,935,9
0,645,6,8
2,3,4,652
2,4,664,5,6,9
 78
4,78 
3,6,993,9