MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 02/09/2023
XSBP - Loại vé: 9K1-N23
Giải ĐB
832894
Giải nhất
50229
Giải nhì
78804
Giải ba
91159
05111
Giải tư
62175
60925
15351
21241
59641
64676
99726
Giải năm
9362
Giải sáu
0786
7086
3883
Giải bảy
534
Giải 8
25
ChụcSốĐ.Vị
 04
1,42,511
6252,6,9
834
0,3,9412
22,751,9
2,7,8262
 75,6
 83,62
2,594
 
Ngày: 02/09/2023
XSDNG
Giải ĐB
774819
Giải nhất
68837
Giải nhì
72138
Giải ba
61210
34730
Giải tư
62827
07226
44259
78580
46615
44302
08328
Giải năm
8272
Giải sáu
8909
7732
9994
Giải bảy
541
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
1,3,802,9
410,5,9
0,3,726,7,8
 30,2,7,8
941
159
26 
2,3,872
2,380,7
0,1,594
 
Ngày: 02/09/2023
XSQNG
Giải ĐB
042652
Giải nhất
51712
Giải nhì
08686
Giải ba
90127
34341
Giải tư
62935
19267
62890
16947
56436
25043
73081
Giải năm
8827
Giải sáu
9131
8264
7820
Giải bảy
854
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
2,90 
3,4,5,812
1,520,72
431,5,6
5,641,3,7
351,2,4
3,864,7
22,4,67 
 81,6
 90
 
Ngày: 01/09/2023
4YX-14YX-11YX-15YX-1YX-8YX
Giải ĐB
61379
Giải nhất
79008
Giải nhì
07854
80318
Giải ba
48527
90784
13121
89610
34437
47431
Giải tư
7099
6773
7723
6743
Giải năm
4050
1687
2692
4187
1868
4573
Giải sáu
559
179
626
Giải bảy
43
54
36
09
ChụcSốĐ.Vị
1,508,9
2,310,8
921,3,6,7
2,42,7231,6,7
52,8432
 50,42,9
2,368
2,3,82732,92
0,1,684,72
0,5,72,992,9
 
Ngày: 01/09/2023
XSVL - Loại vé: 44VL35
Giải ĐB
815897
Giải nhất
78759
Giải nhì
82600
Giải ba
63413
11204
Giải tư
21609
45093
22347
60819
01613
77673
13587
Giải năm
6166
Giải sáu
3545
7180
7029
Giải bảy
823
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
0,800,4,9
 132,9
 23,9
12,2,7,93 
045,7
459
666
4,8,973
980,7
0,1,2,593,7,8
 
Ngày: 01/09/2023
XSBD - Loại vé: 09K35
Giải ĐB
094438
Giải nhất
45642
Giải nhì
59169
Giải ba
97145
39310
Giải tư
00693
91191
98827
58001
03755
91789
94990
Giải năm
2930
Giải sáu
6515
3284
4793
Giải bảy
108
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
1,3,901,8
0,7,910,5
427
9230,8
842,5
1,4,555
 69
271
0,384,9
6,890,1,32
 
Ngày: 01/09/2023
XSTV - Loại vé: 32TV35
Giải ĐB
485055
Giải nhất
58676
Giải nhì
90789
Giải ba
40064
74140
Giải tư
67712
46896
29152
37048
78100
36004
92712
Giải năm
8598
Giải sáu
6833
2213
3504
Giải bảy
831
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
0,400,42
3,5122,3
12,52 
1,331,3
02,640,8
551,2,5
7,964
 76
4,989
896,8
 
Ngày: 01/09/2023
XSGL
Giải ĐB
895519
Giải nhất
44998
Giải nhì
86801
Giải ba
50992
30867
Giải tư
09909
87740
95151
89658
46574
16567
25888
Giải năm
5342
Giải sáu
2877
7535
7640
Giải bảy
092
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
4201,9
0,519
4,922 
 34,5
3,7402,2
351,8
 672
62,774,7
5,8,988
0,1922,8
 
Ngày: 01/09/2023
XSNT
Giải ĐB
886147
Giải nhất
31109
Giải nhì
33555
Giải ba
08043
95581
Giải tư
58514
32452
83897
82486
62253
63018
86670
Giải năm
3475
Giải sáu
2282
5348
5002
Giải bảy
923
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
701,2,9
0,814,8
0,5,823
2,4,53 
143,7,8
5,752,3,5
86 
4,970,5
1,481,2,6
097
 
Ngày: 31/08/2023
15YZ-9YZ-13YZ-14YZ-7YZ-2YZ
Giải ĐB
73040
Giải nhất
49951
Giải nhì
45966
86381
Giải ba
41593
00092
86954
84340
47439
63862
Giải tư
2848
7645
3439
0211
Giải năm
1304
4480
3555
3946
5126
3834
Giải sáu
166
251
788
Giải bảy
52
05
29
62
ChụcSốĐ.Vị
42,804,5
1,52,811
5,62,926,9
934,92
0,3,5402,5,6,8
0,4,5512,2,4,5
2,4,62622,62
 7 
4,880,1,8
2,3292,3