MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 21/09/2023
XSBDI
Giải ĐB
334862
Giải nhất
90381
Giải nhì
84007
Giải ba
85833
74034
Giải tư
02686
10945
15940
93754
79168
95848
63621
Giải năm
8590
Giải sáu
0256
1707
7169
Giải bảy
262
Giải 8
55
ChụcSốĐ.Vị
4,9072
2,81 
6221
333,4
3,540,5,8
4,554,5,6
5,8622,8,9
027 
4,681,6
690
 
Ngày: 21/09/2023
XSQT
Giải ĐB
381443
Giải nhất
32969
Giải nhì
71404
Giải ba
52224
34788
Giải tư
07930
56015
29190
19305
68824
38052
47209
Giải năm
0824
Giải sáu
0024
5510
5496
Giải bảy
333
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
1,3,904,5,9
 10,5
5244
3,430,3
0,2443
0,1,652
965,9
 7 
888
0,690,6
 
Ngày: 21/09/2023
XSQB
Giải ĐB
038430
Giải nhất
59076
Giải nhì
35178
Giải ba
72839
51792
Giải tư
34488
23216
65222
17328
34286
91712
67956
Giải năm
7830
Giải sáu
2599
3127
2581
Giải bảy
724
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
320 
812,6
1,2,922,4,7,8
 302,9
24 
 56
1,5,7,86 
276,8
2,7,881,6,8,9
3,8,992,9
 
Ngày: 20/09/2023
8YA-13YA-9YA-10YA-5YA-14YA
Giải ĐB
40303
Giải nhất
10239
Giải nhì
54210
50718
Giải ba
43807
58233
34307
28734
80115
71208
Giải tư
5730
3813
6767
5531
Giải năm
0634
0364
2201
3711
5086
0814
Giải sáu
393
729
536
Giải bảy
22
23
91
75
ChụcSốĐ.Vị
1,301,3,72,8
0,1,3,910,1,3,4
5,8
222,3,9
0,1,2,3
9
30,1,3,42
6,9
1,32,64 
1,75 
3,864,7
02,675
0,186
2,391,3
 
Ngày: 20/09/2023
XSDN - Loại vé: 9K3
Giải ĐB
074787
Giải nhất
34841
Giải nhì
38994
Giải ba
82728
55184
Giải tư
50133
69578
46446
79053
69664
28802
05964
Giải năm
6633
Giải sáu
3687
4185
1837
Giải bảy
677
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
 02
41 
028
32,5332,7
62,8,941,6
853
4642
3,7,8377,8
2,784,5,73
 94
 
Ngày: 20/09/2023
XSCT - Loại vé: K3T9
Giải ĐB
196370
Giải nhất
93971
Giải nhì
33698
Giải ba
16133
73406
Giải tư
04417
27545
03072
36759
24537
31225
27279
Giải năm
5806
Giải sáu
9278
7484
6254
Giải bảy
251
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
7062
5,717
725
333,7
5,845
2,451,4,9
026 
1,370,1,2,8
9
7,9284
5,7982
 
Ngày: 20/09/2023
XSST - Loại vé: K3T9
Giải ĐB
827568
Giải nhất
77386
Giải nhì
98928
Giải ba
69058
99727
Giải tư
14507
12485
91103
70216
57291
11771
25836
Giải năm
9086
Giải sáu
3796
7432
4024
Giải bảy
274
Giải 8
62
ChụcSốĐ.Vị
 03,7
7,916
3,624,7,8
032,6
2,74 
858
1,3,82,962,8
0,271,4
2,5,685,62
 91,6
 
Ngày: 20/09/2023
XSDNG
Giải ĐB
448744
Giải nhất
16434
Giải nhì
09040
Giải ba
98476
53126
Giải tư
15417
77750
28362
46977
32229
94541
73173
Giải năm
4512
Giải sáu
9762
2221
4682
Giải bảy
740
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
42,5,80 
2,412,7
1,62,821,6,9
734
3,4402,1,4
 50
2,7622
1,773,6,7
 80,2
29 
 
Ngày: 20/09/2023
XSKH
Giải ĐB
221985
Giải nhất
97446
Giải nhì
45585
Giải ba
89472
25303
Giải tư
83805
51621
30737
40360
78898
52869
47736
Giải năm
6078
Giải sáu
9920
9610
8989
Giải bảy
398
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
1,2,603,5
210
720,1
036,7
 46,9
0,825 
3,460,9
372,8
7,92852,9
4,6,8982
 
Ngày: 19/09/2023
5YB-1YB-2YB-11YB-10YB-6YB
Giải ĐB
50925
Giải nhất
75781
Giải nhì
95072
45895
Giải ba
41571
89042
12852
47456
00818
62562
Giải tư
8894
5615
3165
5278
Giải năm
1942
7055
3612
4780
5138
3630
Giải sáu
212
766
598
Giải bảy
41
28
85
40
ChụcSốĐ.Vị
3,4,80 
4,7,8122,5,8
12,42,5,6
7
25,8
 30,8
940,1,22
1,2,5,6
8,9
52,5,6
5,662,5,6
 71,2,8
1,2,3,7
9
80,1,5
 94,5,8