MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 29/09/2023
XSNT
Giải ĐB
987446
Giải nhất
20929
Giải nhì
83765
Giải ba
97214
38009
Giải tư
05658
85428
13985
41537
10366
17606
70618
Giải năm
4578
Giải sáu
5827
5595
7194
Giải bảy
848
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
000,6,9
 14,8
 27,8,9
 37
1,946,8
6,8,958
0,4,665,6
2,378
1,2,4,5
7
85
0,294,5
 
Ngày: 28/09/2023
3ZQ-2ZQ-11ZQ-15ZQ-1ZQ-6ZQ
Giải ĐB
11698
Giải nhất
77996
Giải nhì
44386
48900
Giải ba
50556
02023
73169
91188
39404
88068
Giải tư
2092
6143
0736
5575
Giải năm
9078
8697
7078
5622
3662
5048
Giải sáu
924
443
417
Giải bảy
61
16
20
84
ChụcSốĐ.Vị
0,200,4
616,7
2,6,920,2,3,4
2,4236
0,2,8432,8
756
1,3,5,8
9
61,2,8,9
1,975,82
4,6,72,8
9
84,6,8
692,6,7,8
 
Ngày: 28/09/2023
XSTN - Loại vé: 9K4
Giải ĐB
419116
Giải nhất
64395
Giải nhì
98566
Giải ba
78062
32512
Giải tư
92984
55382
97571
18980
41019
55164
39255
Giải năm
1691
Giải sáu
5044
6328
0753
Giải bảy
299
Giải 8
25
ChụcSốĐ.Vị
80 
7,912,6,9
1,6,825,8
53 
4,6,844
2,5,953,5
1,662,4,6
 71
280,2,4
1,991,5,9
 
Ngày: 28/09/2023
XSAG - Loại vé: AG-9K4
Giải ĐB
310240
Giải nhất
83005
Giải nhì
60901
Giải ba
62194
26697
Giải tư
84796
91302
65827
43938
69287
27778
34900
Giải năm
3973
Giải sáu
4318
5758
3854
Giải bảy
856
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
0,400,1,2,5
018
027
738
5,940
054,6,8
5,8,96 
2,8,973,8
1,3,5,786,7
 94,6,7
 
Ngày: 28/09/2023
XSBTH - Loại vé: 9K4
Giải ĐB
036672
Giải nhất
76594
Giải nhì
70775
Giải ba
59456
13097
Giải tư
57340
25091
42352
55681
76226
69116
79809
Giải năm
6812
Giải sáu
0378
5186
2573
Giải bảy
866
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
409
8,912,6
1,5,726
73 
940
752,62
1,2,52,6
8
66
972,3,5,8
781,6
091,4,7
 
Ngày: 28/09/2023
XSBDI
Giải ĐB
615220
Giải nhất
26212
Giải nhì
89800
Giải ba
76309
62997
Giải tư
06751
26061
96302
19717
33240
06066
52783
Giải năm
3389
Giải sáu
5273
3800
3099
Giải bảy
024
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
02,2,4002,2,9
5,612,7
0,1,920,4
7,83 
240
 51
661,6
1,973
 83,9
0,8,992,7,9
 
Ngày: 28/09/2023
XSQT
Giải ĐB
240800
Giải nhất
34968
Giải nhì
86335
Giải ba
68961
54896
Giải tư
52121
03897
88570
17970
57504
42741
38687
Giải năm
4609
Giải sáu
1229
4970
1645
Giải bảy
811
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
0,7300,4,9
1,2,4,611
 21,9
935
041,5
3,45 
961,8
8,9703
687
0,293,6,7
 
Ngày: 28/09/2023
XSQB
Giải ĐB
460257
Giải nhất
72625
Giải nhì
20042
Giải ba
39490
83359
Giải tư
84265
17933
22459
53198
62443
42672
07031
Giải năm
2652
Giải sáu
7942
8019
3091
Giải bảy
404
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
904
3,919
42,5,725
3,431,3
0422,3
2,6,952,7,92
 65
572
98 
1,5290,1,5,8
 
Ngày: 27/09/2023
9ZR-13ZR-7ZR-5ZR-1ZR-10ZR
Giải ĐB
93447
Giải nhất
71106
Giải nhì
67705
00384
Giải ba
67673
22611
18030
35885
62710
86306
Giải tư
7621
1221
9671
5497
Giải năm
2608
8234
3524
0541
6323
6518
Giải sáu
043
466
205
Giải bảy
56
28
22
74
ChụcSốĐ.Vị
1,3052,62,8
1,22,4,710,1,8
2212,2,3,4
8
2,4,730,4
2,3,7,841,3,7
02,856
02,5,666
4,971,3,4
0,1,284,5
 97
 
Ngày: 27/09/2023
XSDN - Loại vé: 9K4
Giải ĐB
535337
Giải nhất
32727
Giải nhì
45954
Giải ba
60396
78168
Giải tư
88354
00554
15125
57506
72643
94654
92957
Giải năm
0110
Giải sáu
4406
0438
8271
Giải bảy
349
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
1062
5,710
 25,7
437,8
5443,9
251,44,7
02,968
2,3,571
3,68 
496