MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 09/10/2023
XSDT - Loại vé: N41
Giải ĐB
752824
Giải nhất
17356
Giải nhì
56883
Giải ba
69474
29839
Giải tư
23428
06342
39152
45576
82798
94864
17616
Giải năm
2589
Giải sáu
6812
6507
7264
Giải bảy
012
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
 07
 122,6
12,4,524,8
839
2,62,7,942
 52,6
1,5,7642
074,6
2,983,9
3,894,8
 
Ngày: 09/10/2023
XSCM - Loại vé: 23-T10K2
Giải ĐB
788241
Giải nhất
65174
Giải nhì
05840
Giải ba
30654
80146
Giải tư
56223
10758
08050
83329
55388
68335
30049
Giải năm
2995
Giải sáu
9673
3489
0238
Giải bảy
179
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
4,50 
41 
 23,9
2,735,8
5,740,1,6,9
3,950,4,8
4,96 
 73,4,9
3,5,888,9
2,4,7,895,6
 
Ngày: 09/10/2023
XSH
Giải ĐB
786981
Giải nhất
90121
Giải nhì
13387
Giải ba
53224
35102
Giải tư
13348
81248
61787
19015
85208
36001
68655
Giải năm
5742
Giải sáu
7992
6022
4730
Giải bảy
766
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
301,2,8
0,2,815
0,2,4,921,2,4
 30
242,82
1,5,655
665,6
827 
0,4281,72
 92
 
Ngày: 09/10/2023
XSPY
Giải ĐB
400518
Giải nhất
19494
Giải nhì
02023
Giải ba
17697
62571
Giải tư
16467
34607
12520
07968
74177
25842
30116
Giải năm
6080
Giải sáu
5374
3347
6093
Giải bảy
815
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
2,807
715,6,8
420,3
2,938
7,942,7
15 
167,8
0,4,6,7
9
71,4,7
1,3,680
 93,4,7
 
Ngày: 08/10/2023
16ZD-18ZD-17ZD-14ZD-5ZD-2ZD-4ZD-13ZD
Giải ĐB
75188
Giải nhất
80266
Giải nhì
52602
61671
Giải ba
43993
77200
47305
51189
11181
50779
Giải tư
9062
2622
7482
2405
Giải năm
5596
3273
5134
6369
8790
1351
Giải sáu
920
046
064
Giải bảy
14
18
68
60
ChụcSốĐ.Vị
0,2,6,900,2,52
5,7,814,8
0,2,6,820,2
7,934
1,3,646
0251
4,6,960,2,4,6
8,9
 71,3,9
1,6,881,2,8,9
6,7,890,3,6
 
Ngày: 08/10/2023
XSTG - Loại vé: TG-B10
Giải ĐB
574660
Giải nhất
61521
Giải nhì
36821
Giải ba
61799
69281
Giải tư
36175
65501
46616
00796
96054
90040
73448
Giải năm
2354
Giải sáu
0477
8524
4987
Giải bảy
045
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
4,601
0,22,816
 212,4
 3 
2,4,5240,4,5,8
4,7542
1,960
7,875,7
481,7
996,9
 
Ngày: 08/10/2023
XSKG - Loại vé: 10K2
Giải ĐB
328783
Giải nhất
60060
Giải nhì
66096
Giải ba
83242
65976
Giải tư
20150
09192
51231
30525
94823
27593
71484
Giải năm
4402
Giải sáu
8700
2254
1221
Giải bảy
374
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
0,5,600,2
2,318
0,4,921,3,5
2,8,931
5,7,842
250,4
7,960
 74,6
183,4
 92,3,6
 
Ngày: 08/10/2023
XSDL - Loại vé: ĐL10K2
Giải ĐB
494481
Giải nhất
82484
Giải nhì
82023
Giải ba
41061
70875
Giải tư
18622
22106
92434
33684
19884
52614
36975
Giải năm
3091
Giải sáu
2563
7661
8984
Giải bảy
998
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
 06
62,8,914
222,3
2,634
1,3,844 
7256
0,5612,3
 752
981,44
 91,8
 
Ngày: 08/10/2023
XSH
Giải ĐB
199151
Giải nhất
03110
Giải nhì
75915
Giải ba
65769
44077
Giải tư
90194
35404
17540
76328
68621
36726
77673
Giải năm
3950
Giải sáu
6789
8668
3604
Giải bảy
416
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
1,4,5042
2,510,5,6
 21,6,8
73 
02,940,5
1,450,1
1,268,9
773,7
2,689
6,894
 
Ngày: 08/10/2023
XSKH
Giải ĐB
249660
Giải nhất
36268
Giải nhì
51090
Giải ba
50532
32381
Giải tư
03514
88419
17221
78331
87167
61796
66330
Giải năm
2195
Giải sáu
3585
7370
4062
Giải bảy
255
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
3,6,7,90 
2,3,814,9
3,621
 30,1,2
14 
5,6,8,955
960,2,5,7
8
670
681,5
190,5,6