MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 18/10/2023
11AH-19AH-17AH-4AH-6AH-7AH-1AH-5AH
Giải ĐB
28600
Giải nhất
18127
Giải nhì
34909
28078
Giải ba
30317
28608
41328
25052
35444
85291
Giải tư
8974
7622
0873
7804
Giải năm
2049
6000
8948
1898
9177
9935
Giải sáu
088
749
372
Giải bảy
56
39
42
29
ChụcSốĐ.Vị
02002,4,8,9
917
2,4,5,722,7,8,9
735,9
0,4,742,4,8,92
352,6
56 
1,2,772,3,4,7
8
0,2,4,7
8,9
88
0,2,3,4291,8
 
Ngày: 18/10/2023
XSDN - Loại vé: 10K3
Giải ĐB
386946
Giải nhất
17120
Giải nhì
69803
Giải ba
32618
18105
Giải tư
41836
69234
50421
78686
43987
09679
23412
Giải năm
6538
Giải sáu
6256
6670
7056
Giải bảy
401
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
1,2,701,3,5
0,210,2,8
120,1
034,6,8
346
0562
3,4,52,86 
870,9
1,386,7
79 
 
Ngày: 18/10/2023
XSCT - Loại vé: K3T10
Giải ĐB
884887
Giải nhất
94084
Giải nhì
47346
Giải ba
00435
14671
Giải tư
89364
84662
17274
94777
06052
15108
81209
Giải năm
1626
Giải sáu
1346
5972
9337
Giải bảy
924
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
 08,9
71 
5,6,724,6
 35,7
2,6,7,8462,7
352
2,4262,4
3,4,7,871,2,4,7
084,7
09 
 
Ngày: 18/10/2023
XSST - Loại vé: K3T10
Giải ĐB
717533
Giải nhất
39413
Giải nhì
96631
Giải ba
53589
64948
Giải tư
92550
01122
72791
39788
68306
56386
44189
Giải năm
7380
Giải sáu
4415
9447
2636
Giải bảy
754
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
1,5,806
3,910,3,5
222
1,331,3,6
547,8
150,4
0,3,86 
47 
4,880,6,8,92
8291
 
Ngày: 18/10/2023
XSDNG
Giải ĐB
522700
Giải nhất
58422
Giải nhì
84157
Giải ba
52193
25714
Giải tư
38137
48329
68225
39756
21412
92064
39729
Giải năm
9607
Giải sáu
8959
7800
6419
Giải bảy
168
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
02002,7
 12,4,9
1,222,5,92
937
1,64 
256,7,9
564,7,8
0,3,5,67 
68 
1,22,593
 
Ngày: 18/10/2023
XSKH
Giải ĐB
706466
Giải nhất
63134
Giải nhì
05328
Giải ba
81033
13086
Giải tư
32060
85228
91619
13739
52228
95183
55615
Giải năm
2464
Giải sáu
8271
2242
1261
Giải bảy
455
Giải 8
53
ChụcSốĐ.Vị
60 
6,715,9
4283
3,5,833,4,9
3,642
1,553,5
6,860,1,4,6
 71
2383,6
1,39 
 
Ngày: 17/10/2023
14AG-17AG-19AG-10AG-1AG-15AG-20AG-8AG
Giải ĐB
70876
Giải nhất
93617
Giải nhì
26995
44394
Giải ba
64764
37837
38294
86656
55780
07378
Giải tư
5076
5525
3888
3630
Giải năm
5793
8371
2703
8983
5047
3767
Giải sáu
707
310
747
Giải bảy
67
06
07
91
ChụcSốĐ.Vị
1,3,803,6,72
7,910,7
 25
0,8,930,7
6,92472
2,956
0,5,7264,72
02,1,3,42
62
71,62,8
7,880,3,8
 91,3,42,5
 
Ngày: 17/10/2023
XSBTR - Loại vé: K42-T10
Giải ĐB
767032
Giải nhất
23351
Giải nhì
84078
Giải ba
16928
91083
Giải tư
75351
61757
86174
77908
92603
80548
89740
Giải năm
3049
Giải sáu
7058
8690
1644
Giải bảy
911
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
1,4,903,8
1,5210,1
328
0,832
4,740,4,8,9
 512,7,8
 6 
574,8
0,2,4,5
7
83
490
 
Ngày: 17/10/2023
XSVT - Loại vé: 10C
Giải ĐB
664704
Giải nhất
11779
Giải nhì
04134
Giải ba
73682
54087
Giải tư
81044
48986
97307
96826
53732
12033
36829
Giải năm
1447
Giải sáu
7642
9661
9483
Giải bảy
234
Giải 8
24
ChụcSốĐ.Vị
 04,7
61 
3,4,824,6,9
3,832,3,42
0,2,32,442,4,7
 5 
2,861
0,4,879
 82,3,6,7
2,79 
 
Ngày: 17/10/2023
XSBL - Loại vé: T10-K3
Giải ĐB
168245
Giải nhất
95746
Giải nhì
71723
Giải ba
00018
56566
Giải tư
45625
56959
21489
40676
49512
87683
12594
Giải năm
6616
Giải sáu
2969
9925
5655
Giải bảy
729
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
 0 
 12,6,8
1,923,52,9
2,83 
945,6
22,4,555,9
1,4,6,766,9
 76
183,9
2,5,6,892,4