MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 29/10/2023
XSH
Giải ĐB
595693
Giải nhất
50305
Giải nhì
72248
Giải ba
89393
67034
Giải tư
88978
17980
16977
14642
19322
33076
67255
Giải năm
1821
Giải sáu
7661
9398
1397
Giải bảy
329
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
805
2,61 
2,421,2,9
9234
3,542,8
0,554,5
761
7,976,7,8
4,7,980
2932,7,8
 
Ngày: 29/10/2023
XSKH
Giải ĐB
758648
Giải nhất
32520
Giải nhì
64259
Giải ba
36471
30517
Giải tư
12198
28426
32467
47982
23168
84618
88111
Giải năm
8609
Giải sáu
2227
1017
5371
Giải bảy
615
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
209
1,7211,5,72,8
820,6,7
 3 
548
154,9
267,8
12,2,6712
1,4,6,982
0,598
 
Ngày: 29/10/2023
XSKT
Giải ĐB
549400
Giải nhất
40823
Giải nhì
13389
Giải ba
93859
93967
Giải tư
69946
96188
29075
60364
62436
97078
59786
Giải năm
3455
Giải sáu
9540
6274
5572
Giải bảy
494
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
0,400
 1 
723
236
6,7,940,6
5,755,8,9
3,4,864,7
672,4,5,8
5,7,886,8,9
5,894
 
Ngày: 28/10/2023
13AU-14AU-1AU-19AU-16AU-20AU-10AU-8AU
Giải ĐB
07157
Giải nhất
12258
Giải nhì
78073
22472
Giải ba
15755
38656
08969
86598
42614
30508
Giải tư
6489
0925
6537
1677
Giải năm
5598
1977
7565
9877
6528
5059
Giải sáu
598
063
808
Giải bảy
93
74
83
97
ChụcSốĐ.Vị
 082
 14
725,8
6,7,8,937
1,74 
2,5,655,6,7,8
9
563,5,9
3,5,73,972,3,4,73
02,2,5,9383,9
5,6,893,7,83
 
Ngày: 28/10/2023
XSDNO
Giải ĐB
844290
Giải nhất
92736
Giải nhì
09128
Giải ba
93780
76551
Giải tư
98588
44439
33813
39340
13661
65590
80357
Giải năm
4256
Giải sáu
9628
7993
0161
Giải bảy
996
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
4,8,920 
5,6213
 282
1,936,9
 40
 51,6,7
3,5,8,9612
57 
22,880,6,8
3902,3,6
 
Ngày: 28/10/2023
XSHCM - Loại vé: 10D7
Giải ĐB
578796
Giải nhất
48335
Giải nhì
76932
Giải ba
52908
67184
Giải tư
53545
93709
54055
31426
47816
76581
69862
Giải năm
0928
Giải sáu
0065
2178
2514
Giải bảy
438
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
 08,9
814,62
3,626,8
 32,5,8
1,845
3,4,5,655
12,2,962,5
 78
0,2,3,781,4
096
 
Ngày: 28/10/2023
XSLA - Loại vé: 10K4
Giải ĐB
755944
Giải nhất
49671
Giải nhì
76449
Giải ba
47571
35588
Giải tư
19743
90491
60122
97426
33166
73701
97730
Giải năm
8365
Giải sáu
6091
8108
6370
Giải bảy
318
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
3,701,8
0,72,9218
222,6
430,5
443,4,9
3,65 
2,665,6
 70,12
0,1,888
4912
 
Ngày: 28/10/2023
XSHG - Loại vé: K4T10
Giải ĐB
053900
Giải nhất
49986
Giải nhì
75692
Giải ba
22125
53409
Giải tư
52199
60456
19257
92974
73674
34211
91633
Giải năm
0509
Giải sáu
2340
7217
0294
Giải bảy
915
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
0,400,92
111,3,5,7
925
1,333
72,940
1,256,7
5,86 
1,5742
 86
02,992,4,9
 
Ngày: 28/10/2023
XSBP - Loại vé: 10K4-N23
Giải ĐB
947492
Giải nhất
00910
Giải nhì
13731
Giải ba
31769
17645
Giải tư
42149
73388
53909
22118
18648
14054
23182
Giải năm
0470
Giải sáu
8301
5389
5962
Giải bảy
068
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
1,701,9
0,310,8
6,8,92 
 31
5245,8,9
4542
 62,8,9
 70
1,4,6,882,8,9
0,4,6,892
 
Ngày: 28/10/2023
XSDNG
Giải ĐB
684631
Giải nhất
24151
Giải nhì
49496
Giải ba
47334
77449
Giải tư
53858
57056
58560
63874
10512
09254
02252
Giải năm
4672
Giải sáu
5397
0122
8358
Giải bảy
482
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
60 
3,512,8
1,2,5,7
8
22
 31,4
3,5,749
 51,2,4,6
82
5,960
972,4
1,5282
496,7