MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 15/10/2023
XSKG - Loại vé: 10K3
Giải ĐB
289176
Giải nhất
50135
Giải nhì
91873
Giải ba
08083
13293
Giải tư
84385
20642
88344
64370
80362
89224
53285
Giải năm
6041
Giải sáu
0243
9551
2880
Giải bảy
436
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
7,80 
4,51 
4,624
4,7,8,935,6
2,441,2,3,4
3,8251
3,762,9
 70,3,6
 80,3,52
693
 
Ngày: 15/10/2023
XSDL - Loại vé: ĐL10K3
Giải ĐB
001392
Giải nhất
87749
Giải nhì
19440
Giải ba
94482
22909
Giải tư
56997
07266
84665
52409
34987
59786
48113
Giải năm
9297
Giải sáu
8536
8077
9137
Giải bảy
209
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
4093
 13,5
8,92 
136,7
 40,9
1,65 
3,6,865,6
3,7,8,9277
 82,6,7
03,492,72
 
Ngày: 15/10/2023
XSH
Giải ĐB
887031
Giải nhất
29847
Giải nhì
96168
Giải ba
04292
81874
Giải tư
62557
28943
81599
58933
02295
79485
60773
Giải năm
8634
Giải sáu
5528
1581
7341
Giải bảy
344
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
 0 
3,4,81 
928
3,4,731,3,4
3,4,741,3,4,7
8,957
 68,9
4,573,4
2,681,5
6,992,5,9
 
Ngày: 15/10/2023
XSKH
Giải ĐB
116703
Giải nhất
68283
Giải nhì
28146
Giải ba
55416
01323
Giải tư
26936
42857
30012
86684
06357
48759
83981
Giải năm
4715
Giải sáu
9790
7825
9902
Giải bảy
724
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
902,3
1,811,2,5,6
0,123,4,5
0,2,836
2,846
1,2572,9
1,3,46 
527 
 81,3,4
590
 
Ngày: 15/10/2023
XSKT
Giải ĐB
668298
Giải nhất
32021
Giải nhì
23820
Giải ba
53238
07138
Giải tư
87559
31035
07048
11008
27042
06465
12603
Giải năm
9389
Giải sáu
0607
1056
0885
Giải bảy
081
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
203,6,7,8
2,81 
420,1
035,82
 42,8
3,6,856,9
0,565
07 
0,32,4,981,5,9
5,898
 
Ngày: 14/10/2023
11AD-17AD-18AD-5AD-16AD-7AD-2AD-19AD
Giải ĐB
59454
Giải nhất
00486
Giải nhì
02755
43379
Giải ba
99550
05287
68380
32640
94138
33448
Giải tư
6838
0361
7534
5331
Giải năm
6853
9553
6500
1359
6160
5750
Giải sáu
481
321
424
Giải bảy
03
39
81
58
ChụcSốĐ.Vị
0,4,52,6
8
00,3
2,3,6,821 
 21,4
0,5231,4,82,9
2,3,540,8
5502,32,4,5
8,9
860,1
879
32,4,580,12,6,7
3,5,79 
 
Ngày: 14/10/2023
XSDNO
Giải ĐB
069366
Giải nhất
11708
Giải nhì
81944
Giải ba
23272
81266
Giải tư
98793
12703
13469
39072
12954
81638
36978
Giải năm
5185
Giải sáu
9859
9194
0931
Giải bảy
297
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
 03,8
31 
722 
0,931,82
4,5,944
854,9
62662,9
9722,8
0,32,785
5,693,4,7
 
Ngày: 14/10/2023
XSHCM - Loại vé: 10B7
Giải ĐB
310208
Giải nhất
09591
Giải nhì
54242
Giải ba
53738
82584
Giải tư
56552
06682
82785
51132
89970
16325
03805
Giải năm
3110
Giải sáu
0504
4014
6847
Giải bảy
624
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
1,704,5,8
910,4
3,4,5,824,5
 32,82
0,1,2,842,7
0,2,852
 6 
470
0,3282,4,5
 91
 
Ngày: 14/10/2023
XSLA - Loại vé: 10K2
Giải ĐB
620613
Giải nhất
40854
Giải nhì
74965
Giải ba
38287
23612
Giải tư
29956
56632
93554
47571
89859
31376
63264
Giải năm
2663
Giải sáu
8772
7290
3191
Giải bảy
620
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
2,90 
2,7,912,3
1,3,720,1
1,632
52,64 
6542,6,9
5,763,4,5
871,2,6
 87
590,1
 
Ngày: 14/10/2023
XSHG - Loại vé: K2T10
Giải ĐB
635150
Giải nhất
62410
Giải nhì
39775
Giải ba
48044
35036
Giải tư
26369
12633
79143
63548
59678
61341
85019
Giải năm
3376
Giải sáu
6947
3888
6939
Giải bảy
079
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
1,50 
410,9
 2 
3,433,6,9
441,3,4,7
8
750
3,768,9
475,6,8,9
4,6,7,888
1,3,6,79