|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 44 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
27/02/2024 -
28/03/2024
Long An 23/03/2024 |
Giải tư: 92127 - 85779 - 15239 - 54189 - 91404 - 59544 - 26877 |
Bình Dương 22/03/2024 |
Giải năm: 5744 |
Cần Thơ 20/03/2024 |
Giải ĐB: 945344 |
Vũng Tàu 19/03/2024 |
Giải ba: 70844 - 76736 |
Đồng Tháp 18/03/2024 |
Giải ba: 45499 - 12144 |
An Giang 14/03/2024 |
Giải sáu: 5744 - 4938 - 6581 |
Đồng Nai 13/03/2024 |
Giải ĐB: 074844 |
Đồng Tháp 11/03/2024 |
Giải tám: 44 |
Kiên Giang 10/03/2024 |
Giải nhì: 49744 |
Long An 09/03/2024 |
Giải năm: 7344 |
Tiền Giang 03/03/2024 |
Giải sáu: 6144 - 8078 - 8867 |
Long An 02/03/2024 |
Giải tư: 93173 - 49558 - 51995 - 43373 - 11907 - 70544 - 09985 Giải sáu: 0844 - 4040 - 4143 |
Bến Tre 27/02/2024 |
Giải tư: 79446 - 94729 - 98242 - 07323 - 05005 - 63976 - 59744 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 28/04/2024
53
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
25
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
30
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
47
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
75
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
85
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
87
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
04
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
10
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
95
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
11
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
53
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
58
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
90
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
13 Lần |
3 |
|
0 |
14 Lần |
2 |
|
7 Lần |
1 |
|
1 |
9 Lần |
2 |
|
15 Lần |
1 |
|
2 |
7 Lần |
1 |
|
7 Lần |
3 |
|
3 |
13 Lần |
3 |
|
11 Lần |
1 |
|
4 |
14 Lần |
2 |
|
15 Lần |
1 |
|
5 |
12 Lần |
2 |
|
10 Lần |
2 |
|
6 |
11 Lần |
1 |
|
8 Lần |
3 |
|
7 |
14 Lần |
6 |
|
14 Lần |
1 |
|
8 |
5 Lần |
4 |
|
8 Lần |
2 |
|
9 |
9 Lần |
1 |
|
| |
|