|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 23/10/2024
05
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
78
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
00
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
01
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
18
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
22
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
29
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
38
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
39
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
43
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
46
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
50
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
53
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
55
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
59
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
66
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
83
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
85
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
90
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
92
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
78
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
39
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
16
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
01
|
( 4 Lần ) |
Không tăng
|
|
03
|
( 4 Lần ) |
Không tăng
|
|
05
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
38
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
40
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
50
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
53
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
66
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
84
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
92
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
10 Lần |
0 |
|
0 |
11 Lần |
3 |
|
6 Lần |
1 |
|
1 |
6 Lần |
2 |
|
10 Lần |
1 |
|
2 |
6 Lần |
1 |
|
7 Lần |
2 |
|
3 |
8 Lần |
0 |
|
9 Lần |
1 |
|
4 |
5 Lần |
2 |
|
11 Lần |
1 |
|
5 |
12 Lần |
2 |
|
5 Lần |
1 |
|
6 |
8 Lần |
5 |
|
6 Lần |
1 |
|
7 |
5 Lần |
0 |
|
6 Lần |
0 |
|
8 |
8 Lần |
0 |
|
11 Lần |
4 |
|
9 |
12 Lần |
1 |
|
| |
|