MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 22/11/2023
XSDNG
Giải ĐB
388440
Giải nhất
37658
Giải nhì
68183
Giải ba
54626
34979
Giải tư
56701
32643
22185
14935
08174
11432
81697
Giải năm
1259
Giải sáu
9828
5879
7222
Giải bảy
446
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
401
01 
2,322,6,8
4,8,932,5
740,3,6
3,858,9
2,46 
974,92
2,583,5
5,7293,7
 
Ngày: 22/11/2023
XSKH
Giải ĐB
207691
Giải nhất
35237
Giải nhì
58544
Giải ba
82050
85104
Giải tư
86536
36660
72219
77764
55360
23559
03654
Giải năm
3572
Giải sáu
0874
1591
7824
Giải bảy
576
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
5,6204
9219
724
 36,7
0,2,4,5
6,7
44
 50,4,9
3,7,8602,4
372,4,6
 86
1,5912
 
Ngày: 21/11/2023
14BY-18BY-5BY-7BY-17BY-3BY-12BY-11BY
Giải ĐB
17948
Giải nhất
51570
Giải nhì
91263
22132
Giải ba
00523
03627
43013
06575
30407
70045
Giải tư
4513
6199
8246
3789
Giải năm
8601
7285
1129
0145
0142
0079
Giải sáu
926
913
865
Giải bảy
55
66
29
16
ChụcSốĐ.Vị
701,7
0133,6
3,423,6,7,92
13,2,632
 42,52,6,8
42,5,6,7
8
55
1,2,4,663,5,6
0,270,5,9
485,9
22,7,8,999
 
Ngày: 21/11/2023
XSBTR - Loại vé: K47-T11
Giải ĐB
954344
Giải nhất
43118
Giải nhì
70040
Giải ba
94572
67915
Giải tư
47215
64080
69561
49246
51792
37691
96774
Giải năm
4243
Giải sáu
3068
9853
7085
Giải bảy
781
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
4,80 
6,8,9152,8
7,92 
4,538
4,740,3,4,6
12,853
461,8
 72,4
1,3,680,1,5
 91,2
 
Ngày: 21/11/2023
XSVT - Loại vé: 11C
Giải ĐB
959823
Giải nhất
23491
Giải nhì
94154
Giải ba
12995
01038
Giải tư
11827
47396
38334
21668
06461
84644
74005
Giải năm
3759
Giải sáu
6318
3540
4192
Giải bảy
619
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
405
4,6,918,9
923,7
234,8
3,4,540,1,4
0,954,9
961,8
27 
1,3,68 
1,591,2,5,6
 
Ngày: 21/11/2023
XSBL - Loại vé: T11-K3
Giải ĐB
378081
Giải nhất
96638
Giải nhì
31245
Giải ba
23313
55070
Giải tư
28777
39401
25397
92542
80840
87671
72277
Giải năm
1536
Giải sáu
7360
1802
7097
Giải bảy
398
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
4,6,701,2
0,7,813
0,42 
134,6,8
340,2,5
45 
360
72,9270,1,72
3,981
 972,8
 
Ngày: 21/11/2023
XSDLK
Giải ĐB
546904
Giải nhất
30932
Giải nhì
84925
Giải ba
89414
91665
Giải tư
77731
62463
64278
37987
28600
49072
45761
Giải năm
4948
Giải sáu
1479
3109
6838
Giải bảy
530
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
0,300,4,9
3,614
3,725
6,930,1,2,8
0,148
2,65 
 61,3,5
872,8,9
3,4,787
0,793
 
Ngày: 21/11/2023
XSQNM
Giải ĐB
069039
Giải nhất
73592
Giải nhì
99389
Giải ba
93365
86133
Giải tư
33360
42755
39675
59444
33686
22528
78559
Giải năm
5192
Giải sáu
2862
3512
1017
Giải bảy
365
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
60 
 122,7
12,6,9228
333,9
444
5,62,755,9
860,2,52
175
286,9
3,5,8922
 
Ngày: 20/11/2023
16BX-14BX-15BX-12BX-19BX-7BX-17BX-6BX
Giải ĐB
49071
Giải nhất
99401
Giải nhì
21782
88421
Giải ba
20081
95632
13518
48191
49925
22550
Giải tư
6986
8728
3505
6493
Giải năm
2182
4299
3534
5389
7960
6436
Giải sáu
260
949
169
Giải bảy
92
67
88
72
ChụcSốĐ.Vị
5,6201,5
0,2,7,8
9
18
3,7,82,921,5,8
932,4,6
349
0,250
3,8602,7,9
671,2
1,2,881,22,6,8
9
4,6,8,991,2,3,9
 
Ngày: 20/11/2023
XSHCM - Loại vé: 11D2
Giải ĐB
346003
Giải nhất
73148
Giải nhì
50877
Giải ba
50046
63816
Giải tư
02031
85587
95945
67452
36728
37236
00665
Giải năm
0635
Giải sáu
8850
1393
1807
Giải bảy
590
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
5,903,7
316
528
0,931,5,6
 45,6,8
3,4,6,750,2
1,3,465
0,7,875,7
2,487
 90,3