MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 14/11/2023
XSVT - Loại vé: 11B
Giải ĐB
629780
Giải nhất
14616
Giải nhì
74147
Giải ba
31688
88844
Giải tư
95185
14300
09863
84427
69063
90376
52342
Giải năm
4486
Giải sáu
0592
5651
6101
Giải bảy
169
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
0,800,1
0,516
4,927
623 
442,4,7
851
1,7,8632,9
2,476
8280,5,6,82
692
 
Ngày: 14/11/2023
XSBL - Loại vé: T11-K2
Giải ĐB
630229
Giải nhất
76331
Giải nhì
23903
Giải ba
33573
24739
Giải tư
24170
61313
20002
66573
12670
47876
82469
Giải năm
6940
Giải sáu
5912
6901
6031
Giải bảy
379
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
4,7201,2,3
0,3212,3
0,129
0,1,72312,7,9
 40
 5 
769
3702,32,6,9
 8 
2,3,6,79 
 
Ngày: 14/11/2023
XSDLK
Giải ĐB
312151
Giải nhất
05606
Giải nhì
23160
Giải ba
68450
94614
Giải tư
29013
23607
12008
74871
32892
23986
16463
Giải năm
1865
Giải sáu
6816
8749
3786
Giải bảy
845
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
5,606,7,8
5,712,3,4,6
1,92 
1,63 
145,9
4,650,1
0,1,8260,3,5
071
0862
492
 
Ngày: 14/11/2023
XSQNM
Giải ĐB
346995
Giải nhất
96954
Giải nhì
91921
Giải ba
23171
47609
Giải tư
09206
44334
28037
66236
54597
92051
16848
Giải năm
4392
Giải sáu
1402
0473
5331
Giải bảy
987
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
 02,6,9
2,3,5,71 
0,921
731,4,6,7
3,548,9
951,4
0,36 
3,8,971,3
487
0,492,5,7
 
Ngày: 13/11/2023
13BP-6BP-17BP-3BP-14BP-7BP-1BP-5BP
Giải ĐB
19412
Giải nhất
85667
Giải nhì
26906
22710
Giải ba
09590
96248
53294
43395
49876
53705
Giải tư
0546
8664
1572
8719
Giải năm
5678
1599
1893
6844
0749
9130
Giải sáu
503
719
868
Giải bảy
31
11
43
35
ChụcSốĐ.Vị
1,3,903,5,6
1,310,1,2,92
1,72 
0,4,930,1,5
4,6,943,4,6,8
9
0,3,95 
0,4,764,7,8
672,6,8
4,6,78 
12,4,990,3,4,5
9
 
Ngày: 13/11/2023
XSHCM - Loại vé: 11C2
Giải ĐB
815945
Giải nhất
63174
Giải nhì
29597
Giải ba
84392
57111
Giải tư
71196
35839
34195
40855
55196
27379
53939
Giải năm
2037
Giải sáu
2527
6404
5286
Giải bảy
248
Giải 8
27
ChụcSốĐ.Vị
 04
111
9272
 37,92
0,745,8
4,5,955
8,926 
22,3,974,9
486
32,792,5,62,7
 
Ngày: 13/11/2023
XSDT - Loại vé: N46
Giải ĐB
494745
Giải nhất
36093
Giải nhì
40295
Giải ba
63388
73254
Giải tư
83465
20169
11356
77649
71555
45515
51775
Giải năm
6425
Giải sáu
7337
5494
3001
Giải bảy
041
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
 01
0,415
725
937
5,941,5,9
1,2,4,5
6,7,9
54,5,6
565,9
372,5
888
4,693,4,5
 
Ngày: 13/11/2023
XSCM - Loại vé: 23-T11K2
Giải ĐB
978955
Giải nhất
35055
Giải nhì
04330
Giải ba
75159
77649
Giải tư
74667
49083
52439
69891
27682
73722
69902
Giải năm
0427
Giải sáu
1155
3152
9782
Giải bảy
148
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
302
91 
0,2,5,8222,7
830,9
 48,9
5352,53,9
 67
2,67 
4,9822,3
3,4,591,8
 
Ngày: 13/11/2023
XSH
Giải ĐB
183275
Giải nhất
34529
Giải nhì
21812
Giải ba
56113
45641
Giải tư
89271
04334
74045
45153
74291
69839
29081
Giải năm
8698
Giải sáu
2913
5819
2385
Giải bảy
660
Giải 8
61
ChụcSốĐ.Vị
60 
4,6,7,8
9
12,32,9
129
12,534,9
341,5
4,7,853
 60,1
 71,5
981,5
1,2,391,8
 
Ngày: 13/11/2023
XSPY
Giải ĐB
434308
Giải nhất
43852
Giải nhì
87986
Giải ba
99881
14324
Giải tư
85259
09990
54817
56769
50659
01232
41256
Giải năm
4804
Giải sáu
5212
2139
4314
Giải bảy
690
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
9204,8
812,4,7
1,3,524
 32,4,9
0,1,2,34 
 52,6,92
5,869
17 
081,6
3,52,6902