MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 20/11/2023
XSDT - Loại vé: N47
Giải ĐB
463710
Giải nhất
85030
Giải nhì
55093
Giải ba
03247
17028
Giải tư
25078
37129
45382
04625
47619
93297
80165
Giải năm
3159
Giải sáu
0473
7396
0809
Giải bảy
423
Giải 8
27
ChụcSốĐ.Vị
1,309
 10,9
823,5,7,8
9
2,7,930
 47
2,659
965
2,4,973,8
2,782
0,1,2,593,6,7
 
Ngày: 20/11/2023
XSCM - Loại vé: 23-T11K3
Giải ĐB
168350
Giải nhất
78577
Giải nhì
75298
Giải ba
87801
27021
Giải tư
03645
73815
72957
19474
74165
07013
17350
Giải năm
5241
Giải sáu
4361
1354
2596
Giải bảy
177
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
5201
0,2,4,5
6
13,5
 21
13 
5,741,5
1,4,6502,1,4,7
961,5
5,7274,72
98 
 96,8
 
Ngày: 20/11/2023
XSH
Giải ĐB
968527
Giải nhất
22977
Giải nhì
46852
Giải ba
99936
40669
Giải tư
81319
42832
34501
70979
19127
46791
03386
Giải năm
4124
Giải sáu
6689
9794
2270
Giải bảy
357
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
701
0,7,919
3,524,72
 32,6
2,94 
 52,7
3,869
22,5,770,1,7,9
 86,9
1,6,7,891,4
 
Ngày: 20/11/2023
XSPY
Giải ĐB
829687
Giải nhất
87226
Giải nhì
40166
Giải ba
00806
36694
Giải tư
35979
66546
75325
56101
03710
42995
46303
Giải năm
1798
Giải sáu
0706
7225
5712
Giải bảy
671
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
101,3,62
0,710,2
1252,6
034
3,946
22,95 
02,2,4,666
871,9
987
794,5,8
 
Ngày: 19/11/2023
4BV-3BV-14BV-11BV-12BV-9BV-18BV-2BV
Giải ĐB
38429
Giải nhất
02633
Giải nhì
37498
40297
Giải ba
14331
95638
82894
72723
51994
85732
Giải tư
1243
0254
8383
9997
Giải năm
2136
7389
6623
6224
6833
9192
Giải sáu
062
766
980
Giải bảy
28
19
90
64
ChụcSốĐ.Vị
8,90 
319
3,6,9232,4,8,9
22,32,4,831,2,32,6
8
2,5,6,9243
 54
3,662,4,6
927 
2,3,980,3,9
1,2,890,2,42,72
8
 
Ngày: 19/11/2023
XSTG - Loại vé: TG-C11
Giải ĐB
710668
Giải nhất
45805
Giải nhì
82800
Giải ba
29844
51297
Giải tư
39616
52892
10892
57944
22628
58507
82160
Giải năm
8151
Giải sáu
6771
9478
5476
Giải bảy
362
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
0,600,5,7
5,7,816
6,9228
 3 
42442
051
1,760,2,8
0,971,6,8
2,6,781
 922,7
 
Ngày: 19/11/2023
XSKG - Loại vé: 11K3
Giải ĐB
615960
Giải nhất
80405
Giải nhì
00571
Giải ba
21006
14489
Giải tư
72368
55127
99792
00876
93735
24077
14711
Giải năm
7300
Giải sáu
0719
8185
6123
Giải bảy
497
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
0,6200,5,6
1,711,9
923,7
235
 4 
0,3,85 
0,7602,8
2,7,971,6,7
685,9
1,892,7
 
Ngày: 19/11/2023
XSDL - Loại vé: ĐL11K3
Giải ĐB
961484
Giải nhất
68857
Giải nhì
47582
Giải ba
37379
86693
Giải tư
05220
38423
46565
92724
30619
75488
51331
Giải năm
3698
Giải sáu
5840
2542
8280
Giải bảy
603
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
2,4,803
1,311,9
4,820,3,4
0,2,931
2,840,2
657
 65
579
8,980,2,4,8
1,793,8
 
Ngày: 19/11/2023
XSH
Giải ĐB
208763
Giải nhất
01306
Giải nhì
31296
Giải ba
49071
02898
Giải tư
79961
73762
01479
84793
55436
39040
84248
Giải năm
3514
Giải sáu
1888
3335
7090
Giải bảy
189
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
4,906
4,6,714
62 
6,935,6
140,1,8
35 
0,3,961,2,3
 71,9
4,8,988,9
7,890,3,6,8
 
Ngày: 19/11/2023
XSKH
Giải ĐB
868856
Giải nhất
68665
Giải nhì
30304
Giải ba
51679
21923
Giải tư
18609
67905
49299
20667
61692
15493
52638
Giải năm
3829
Giải sáu
2047
2308
4449
Giải bảy
407
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
 04,5,7,8
9
 1 
923,9
2,938
047,9
0,656
565,72
0,4,6279
0,38 
0,2,4,7
9
92,3,9