MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 23/11/2023
XSTN - Loại vé: 11K4
Giải ĐB
023632
Giải nhất
97419
Giải nhì
38569
Giải ba
14094
28644
Giải tư
82421
98670
07614
24272
44592
73537
29094
Giải năm
4711
Giải sáu
6852
8430
8180
Giải bảy
349
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
3,7,80 
1,211,4,5,9
3,5,7,921
 30,2,7
1,4,9244,9
152
 69
370,2
 80
1,4,692,42
 
Ngày: 23/11/2023
XSAG - Loại vé: AG-11K4
Giải ĐB
374911
Giải nhất
31779
Giải nhì
40960
Giải ba
78205
34039
Giải tư
00910
28172
70149
35874
91914
61035
68394
Giải năm
7469
Giải sáu
5184
3421
7769
Giải bảy
650
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
1,5,605
1,210,1,42
721
 35,9
12,7,8,949
0,350
 60,92
 72,4,9
 84
3,4,62,794
 
Ngày: 23/11/2023
XSBTH - Loại vé: 11K4
Giải ĐB
111468
Giải nhất
65192
Giải nhì
14010
Giải ba
84214
10524
Giải tư
24424
19932
99051
60032
17417
85284
22070
Giải năm
2067
Giải sáu
5353
4275
8964
Giải bảy
916
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
1,70 
510,4,6,7
32,9242
5,7322
1,22,6,84 
751,3
164,7,8
1,670,3,5
684
 92
 
Ngày: 23/11/2023
XSBDI
Giải ĐB
700957
Giải nhất
01813
Giải nhì
14214
Giải ba
97242
45660
Giải tư
82411
55523
34470
66489
36069
67093
46304
Giải năm
9733
Giải sáu
9715
4319
9182
Giải bảy
011
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
6,7204
12112,3,4,5
9
4,823
1,2,3,933
0,142
157
 60,9
5702
 82,9
1,6,893
 
Ngày: 23/11/2023
XSQT
Giải ĐB
192955
Giải nhất
44061
Giải nhì
49357
Giải ba
32099
60393
Giải tư
88584
44163
85498
53197
61461
41829
68335
Giải năm
6430
Giải sáu
8579
1886
5944
Giải bảy
937
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
30 
621 
 29
6,930,5,7
4,844,8
3,555,7
8612,3
3,5,979
4,984,6
2,7,993,7,8,9
 
Ngày: 23/11/2023
XSQB
Giải ĐB
935249
Giải nhất
72304
Giải nhì
58739
Giải ba
45508
33441
Giải tư
27648
30004
26587
95541
38774
30295
47959
Giải năm
5659
Giải sáu
4394
2462
0807
Giải bảy
614
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
 042,7,8
4214
62 
 39
02,1,7,9412,8,9
9592
862
0,874
0,486,7
3,4,5294,5
 
Ngày: 22/11/2023
7BZ-1BZ-10BZ-2BZ-3BZ-16BZ-4BZ-6BZ
Giải ĐB
14670
Giải nhất
55598
Giải nhì
48326
78511
Giải ba
51702
36362
08564
49572
30361
71728
Giải tư
8348
0098
3900
8870
Giải năm
6408
7473
4056
4050
8122
8486
Giải sáu
295
832
718
Giải bảy
53
06
14
52
ChụcSốĐ.Vị
0,5,7200,2,6,8
1,611,4,8
0,2,3,5
6,7
22,6,8
5,732
1,648
950,2,3,6
0,2,5,861,2,4
 702,2,3
0,1,2,4
92
86
 95,82
 
Ngày: 22/11/2023
XSDN - Loại vé: 11K4
Giải ĐB
187240
Giải nhất
07799
Giải nhì
84283
Giải ba
61144
60909
Giải tư
46334
93736
73591
26263
43640
37014
77876
Giải năm
9256
Giải sáu
5548
0541
8354
Giải bảy
054
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
2,4209
4,914
 20
6,834,6
1,3,4,52402,1,4,8
 542,6
3,5,763
 76
483
0,991,9
 
Ngày: 22/11/2023
XSCT - Loại vé: K4T11
Giải ĐB
527815
Giải nhất
50730
Giải nhì
71505
Giải ba
60145
37801
Giải tư
48637
07396
09822
15642
66331
82716
26302
Giải năm
8382
Giải sáu
0799
7180
7162
Giải bảy
090
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
3,8,901,2,5
0,315,6
0,2,4,6
8
22
730,1,7
 42,5
0,1,45 
1,962
373
 80,2
990,6,9
 
Ngày: 22/11/2023
XSST - Loại vé: K4T11
Giải ĐB
107700
Giải nhất
10681
Giải nhì
30522
Giải ba
57308
67141
Giải tư
32311
37940
21347
71857
97900
77309
06614
Giải năm
4812
Giải sáu
5310
0424
3016
Giải bảy
366
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
02,1,4002,8,9
1,3,4,810,1,2,4
6
1,222,4
 31
1,240,1,7
 57
1,666
4,57 
081
09