MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 01/12/2023
XSTV - Loại vé: 32TV48
Giải ĐB
214903
Giải nhất
85730
Giải nhì
33616
Giải ba
07341
78529
Giải tư
57080
50289
60222
67457
05136
74270
88028
Giải năm
8940
Giải sáu
2465
9090
3817
Giải bảy
834
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
3,4,7,8
9
03
416,7
222,8,9
030,4,6
340,1
657
1,365
1,5,870
280,7,9
2,890
 
Ngày: 01/12/2023
XSGL
Giải ĐB
331504
Giải nhất
71307
Giải nhì
07057
Giải ba
49124
06927
Giải tư
14869
69329
79214
08566
71701
69303
90652
Giải năm
1964
Giải sáu
9746
3315
8741
Giải bảy
558
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
 01,3,4,7
0,414,5
524,7,9
03 
0,1,2,5
6
41,6
152,4,7,8
4,664,6,9
0,2,57 
58 
2,69 
 
Ngày: 01/12/2023
XSNT
Giải ĐB
000736
Giải nhất
99789
Giải nhì
01620
Giải ba
02140
42326
Giải tư
58344
97731
00785
15418
21396
39244
35309
Giải năm
3913
Giải sáu
5285
9513
4584
Giải bảy
645
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
2,409
3132,8
 20,6
1231,6
43,840,43,5
4,825 
2,3,96 
 7 
184,52,9
0,896
 
Ngày: 30/11/2023
2CK-4CK-6CK-17CK-20CK-19CK-11CK-15CK
Giải ĐB
07426
Giải nhất
98379
Giải nhì
36655
42158
Giải ba
20547
19426
60986
16887
53632
79116
Giải tư
8229
9619
1705
7002
Giải năm
2436
1281
6999
0144
7407
1184
Giải sáu
391
898
713
Giải bảy
73
07
13
43
ChụcSốĐ.Vị
 02,5,72
8,9132,6,9
0,3262,9
12,4,732,6
4,843,4,7
0,555,8
1,22,3,86 
02,4,873,9
5,981,4,6,7
1,2,7,991,8,9
 
Ngày: 30/11/2023
XSTN - Loại vé: 11K5
Giải ĐB
173171
Giải nhất
02937
Giải nhì
31075
Giải ba
46732
62038
Giải tư
65922
64064
50495
36576
72347
38222
55719
Giải năm
2547
Giải sáu
5376
0270
2772
Giải bảy
534
Giải 8
84
ChụcSốĐ.Vị
70 
719
22,3,7222
 32,4,7,8
3,6,8472
7,95 
7264
3,4270,1,2,5
62
384
195
 
Ngày: 30/11/2023
XSAG - Loại vé: AG-11K5
Giải ĐB
925874
Giải nhất
20815
Giải nhì
21446
Giải ba
70498
23724
Giải tư
88414
64305
22577
18003
21643
83813
94532
Giải năm
4749
Giải sáu
6715
2223
9285
Giải bảy
411
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
 03,5
111,3,4,52
323,4
0,1,2,4
9
32
1,2,743,6,9
0,12,85 
46 
774,7
985
493,8
 
Ngày: 30/11/2023
XSBTH - Loại vé: 11K5
Giải ĐB
917173
Giải nhất
45059
Giải nhì
87815
Giải ba
80871
42030
Giải tư
59146
21291
81951
23927
06070
55555
08617
Giải năm
7621
Giải sáu
5600
6702
3555
Giải bảy
624
Giải 8
82
ChụcSốĐ.Vị
0,3,700,2
2,5,7,915,7
0,821,4,7
730
246
1,5251,52,9
46 
1,270,1,3
 82
591
 
Ngày: 30/11/2023
XSBDI
Giải ĐB
832616
Giải nhất
25564
Giải nhì
32734
Giải ba
16255
53964
Giải tư
63293
96488
97938
32866
09467
97783
93338
Giải năm
5911
Giải sáu
9300
2459
3847
Giải bảy
343
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
000
111,6
 29
4,8,934,82
3,6243,7
555,9
1,6642,6,7
4,67 
32,883,8
2,593
 
Ngày: 30/11/2023
XSQT
Giải ĐB
627606
Giải nhất
12551
Giải nhì
36566
Giải ba
07307
19087
Giải tư
80828
89750
04965
36265
97086
66145
72587
Giải năm
8319
Giải sáu
3195
9714
1737
Giải bảy
401
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
501,6,7
0,514,9
 28
 37
145
4,62,950,1
0,6,8,9652,6
0,3,827 
286,72
195,6
 
Ngày: 30/11/2023
XSQB
Giải ĐB
247509
Giải nhất
62039
Giải nhì
80861
Giải ba
92805
47014
Giải tư
49366
16020
34265
48627
27117
12792
26316
Giải năm
1652
Giải sáu
6098
0725
3382
Giải bảy
442
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
2,705,9
614,6,7
4,5,8,920,5,7
 39
142
0,2,652
1,661,5,6
1,270
982
0,392,8