MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 05/12/2023
5CQ-17CQ-10CQ-19CQ-16CQ-2CQ-15CQ-12CQ
Giải ĐB
47521
Giải nhất
07540
Giải nhì
75731
73475
Giải ba
91273
55144
86736
99900
82341
11775
Giải tư
4831
7851
5581
2662
Giải năm
4138
8878
7384
1966
7257
5976
Giải sáu
206
459
399
Giải bảy
66
61
51
07
ChụcSốĐ.Vị
0,400,6,7
2,32,4,52
6,8
1 
621
7312,6,8
4,840,1,4
72512,7,9
0,3,62,761,2,62
0,573,52,6,8
3,781,4
5,999
 
Ngày: 05/12/2023
XSBTR - Loại vé: K49-T12
Giải ĐB
249968
Giải nhất
11772
Giải nhì
65244
Giải ba
67107
20027
Giải tư
41519
97806
21418
59949
50991
44946
94796
Giải năm
6437
Giải sáu
6753
3249
0477
Giải bảy
498
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
 06,7
5,918,9
727
537
444,6,92
 51,3
0,4,968
0,2,3,772,7
1,6,98 
1,4291,6,8
 
Ngày: 05/12/2023
XSVT - Loại vé: 12A
Giải ĐB
772661
Giải nhất
97678
Giải nhì
21435
Giải ba
73067
84940
Giải tư
86697
51490
70210
24365
90393
15983
60035
Giải năm
0798
Giải sáu
1281
1955
3907
Giải bảy
536
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
1,4,907
6,810
 2 
8,9352,6
440,4
32,5,655
361,5,7
0,6,978
7,981,3
 90,3,7,8
 
Ngày: 05/12/2023
XSBL - Loại vé: T12-K1
Giải ĐB
006152
Giải nhất
02523
Giải nhì
83478
Giải ba
91672
78975
Giải tư
77573
73386
57625
94284
88136
73266
32316
Giải năm
8491
Giải sáu
3518
0826
9339
Giải bảy
720
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
20 
916,8
5,720,3,5,6
2,736,9
848
2,752
1,2,3,6
8
66
 72,3,5,8
1,4,784,6
391
 
Ngày: 05/12/2023
XSDLK
Giải ĐB
915617
Giải nhất
54285
Giải nhì
92912
Giải ba
45024
38626
Giải tư
46307
23330
68951
68771
65416
18164
51816
Giải năm
1157
Giải sáu
2592
8387
2605
Giải bảy
884
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
305,7
5,712,62,7
1,924,6
 30
2,6,84 
0,851,7
12,264,8
0,1,5,871
684,5,7
 92
 
Ngày: 05/12/2023
XSQNM
Giải ĐB
784924
Giải nhất
15759
Giải nhì
14031
Giải ba
15038
05598
Giải tư
68940
78859
63202
63380
41038
58109
96364
Giải năm
6111
Giải sáu
7520
5355
0254
Giải bảy
232
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
2,4,802,9
1,3,711
0,320,4
 31,2,82
2,5,640
554,5,92
 64
 71
32,980
0,5298
 
Ngày: 04/12/2023
10CP-17CP-8CP-18CP-6CP-14CP-13CP-5CP
Giải ĐB
87694
Giải nhất
91575
Giải nhì
75033
08536
Giải ba
46248
65031
61731
92459
68147
45722
Giải tư
8312
4054
7046
6146
Giải năm
2837
7020
5316
7905
4018
9921
Giải sáu
708
554
392
Giải bảy
25
23
55
19
ChụcSốĐ.Vị
205,8
2,3212,6,8,9
1,2,920,1,2,3
5
2,3312,3,6,7
52,9462,7,8
0,2,5,7542,5,9
1,3,426 
3,475
0,1,48 
1,592,4
 
Ngày: 04/12/2023
XSHCM - Loại vé: 12B2
Giải ĐB
205086
Giải nhất
84724
Giải nhì
32841
Giải ba
11068
82689
Giải tư
23520
26301
51507
46437
60634
40103
56151
Giải năm
4854
Giải sáu
4715
7622
5536
Giải bảy
893
Giải 8
25
ChụcSốĐ.Vị
201,3,7
0,4,515
220,2,4,5
0,934,6,7
2,3,541
1,251,4
3,868
0,37 
686,9
893
 
Ngày: 04/12/2023
XSDT - Loại vé: N49
Giải ĐB
496576
Giải nhất
87008
Giải nhì
75044
Giải ba
47239
60093
Giải tư
42932
48156
91570
36106
49732
49798
25472
Giải năm
7224
Giải sáu
7688
8031
2695
Giải bảy
293
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
706,8
3,81 
32,724
9231,22,9
2,444
956
0,5,76 
 70,2,6
0,8,981,8
3932,5,8
 
Ngày: 04/12/2023
XSCM - Loại vé: 23-T12K1
Giải ĐB
121278
Giải nhất
92081
Giải nhì
22884
Giải ba
49374
98359
Giải tư
65817
91346
93592
61035
60621
24876
78085
Giải năm
0286
Giải sáu
1322
7607
9187
Giải bảy
409
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
 07,9
2,817
2,921,2
 35
7,846
3,859
4,7,867
0,1,6,874,6,8
781,4,5,6
7
0,592