MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 26/11/2023
XSKG - Loại vé: 11K4
Giải ĐB
350037
Giải nhất
69552
Giải nhì
07395
Giải ba
51675
56374
Giải tư
23918
01480
92794
15486
93827
92996
05458
Giải năm
3214
Giải sáu
2151
2474
0406
Giải bảy
030
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
3,806
514,8
527
 30,7
1,72,947
7,951,2,8
0,8,96 
2,3,4742,5
1,580,6
 94,5,6
 
Ngày: 26/11/2023
XSDL - Loại vé: ĐL11K4
Giải ĐB
620552
Giải nhất
89911
Giải nhì
98188
Giải ba
13632
64079
Giải tư
08629
74549
50015
72137
43663
64107
26541
Giải năm
7060
Giải sáu
8580
4876
0192
Giải bảy
928
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
6,807
1,411,5
3,5,928,9
632,7
 41,9
152,9
760,3
0,376,9
2,880,8
2,4,5,792
 
Ngày: 26/11/2023
XSH
Giải ĐB
761434
Giải nhất
57684
Giải nhì
57747
Giải ba
81829
86580
Giải tư
19995
74251
56258
65265
83289
16619
69324
Giải năm
9317
Giải sáu
7400
3391
6405
Giải bảy
529
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
0,800,5
5,917,9
222,4,92
 34
2,3,847
0,6,951,8
 65
1,47 
580,4,9
1,22,891,5
 
Ngày: 26/11/2023
XSKH
Giải ĐB
882509
Giải nhất
70164
Giải nhì
82293
Giải ba
33658
91613
Giải tư
62942
99650
70886
38223
61845
04921
72881
Giải năm
9753
Giải sáu
3302
4572
9142
Giải bảy
798
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
502,9
2,813
0,42,721,3
1,2,5,93 
6422,5
450,3,8
864
972
5,981,6
093,7,8
 
Ngày: 26/11/2023
XSKT
Giải ĐB
878232
Giải nhất
36459
Giải nhì
54801
Giải ba
12733
79339
Giải tư
88134
52299
64345
02929
16086
49811
61779
Giải năm
2679
Giải sáu
2879
5082
5028
Giải bảy
929
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
 01
0,111
3,826,8,92
332,3,4,9
345
459
2,86 
 793
282,6
22,3,5,73
9
99
 
Ngày: 25/11/2023
5CD-14CD-1CD-11CD-18CD-20CD-15CD-9CD
Giải ĐB
08816
Giải nhất
27324
Giải nhì
11953
24697
Giải ba
69110
04565
34068
51050
01507
34991
Giải tư
6108
5491
7718
6815
Giải năm
0369
9606
8760
7104
5179
0112
Giải sáu
833
331
214
Giải bảy
44
73
63
26
ChụcSốĐ.Vị
1,5,604,6,7,8
3,9210,2,4,5
6,8
124,6
3,5,6,731,3
0,1,2,444
1,650,3
0,1,260,3,5,8
9
0,973,9
0,1,68 
6,7912,7
 
Ngày: 25/11/2023
XSDNO
Giải ĐB
721110
Giải nhất
02951
Giải nhì
34250
Giải ba
08648
95322
Giải tư
15337
20478
32493
94906
44551
90007
61246
Giải năm
0192
Giải sáu
8837
0823
2557
Giải bảy
639
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
1,506,7
5210
2,922,3
2,6,9372,9
 46,8
 50,12,7
0,463
0,32,578
4,78 
392,3
 
Ngày: 25/11/2023
XSHCM - Loại vé: 11D7
Giải ĐB
187173
Giải nhất
36162
Giải nhì
71726
Giải ba
39837
54044
Giải tư
22968
18623
69934
10347
93727
71064
76824
Giải năm
7568
Giải sáu
2249
3443
0232
Giải bảy
149
Giải 8
61
ChụcSốĐ.Vị
 0 
61 
3,623,4,6,7
2,4,732,4,7
2,3,4,643,4,7,92
 5 
261,2,4,82
2,3,473
628 
429 
 
Ngày: 25/11/2023
XSLA - Loại vé: 11K4
Giải ĐB
736932
Giải nhất
12463
Giải nhì
26503
Giải ba
54079
16935
Giải tư
88769
57408
76707
71366
37210
61585
99950
Giải năm
1502
Giải sáu
3575
1920
4916
Giải bảy
027
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
1,2,502,3,7,8
 10,6
0,320,7
0,632,5,9
 4 
3,7,850
1,663,6,9
0,275,9
085
3,6,79 
 
Ngày: 25/11/2023
XSHG - Loại vé: K4T11
Giải ĐB
058823
Giải nhất
68306
Giải nhì
12052
Giải ba
99480
19573
Giải tư
18981
67751
31986
85232
63056
61124
02967
Giải năm
2356
Giải sáu
3783
8716
4911
Giải bảy
742
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
806
1,5,811,6
3,4,523,4
2,7,832
242
 51,2,62
0,1,52,8267
673
 80,1,3,62
 9