MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 17/11/2023
XSVL - Loại vé: 44VL46
Giải ĐB
649443
Giải nhất
05798
Giải nhì
11129
Giải ba
98515
56423
Giải tư
22053
79935
22144
52367
26676
09248
41421
Giải năm
8947
Giải sáu
3181
3362
9282
Giải bảy
750
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
50 
2,4,815
6,821,3,9
2,4,535
441,3,4,7
8
1,350,3
762,7
4,676
4,981,2
298
 
Ngày: 17/11/2023
XSBD - Loại vé: 11K46
Giải ĐB
902049
Giải nhất
04919
Giải nhì
38281
Giải ba
01359
33290
Giải tư
21093
52911
12559
18910
42509
30222
77558
Giải năm
7911
Giải sáu
6992
5685
1486
Giải bảy
583
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
1,909
12,810,12,9
2,922
8,93 
 45,9
4,858,92
86 
 7 
581,3,5,6
0,1,4,5290,2,3
 
Ngày: 17/11/2023
XSTV - Loại vé: 32TV46
Giải ĐB
478525
Giải nhất
85725
Giải nhì
83567
Giải ba
62492
87918
Giải tư
68494
23052
37372
53744
01051
48185
58118
Giải năm
0922
Giải sáu
5714
1310
1679
Giải bảy
932
Giải 8
46
ChụcSốĐ.Vị
10 
510,4,82
2,3,5,7
9
22,52
 32
1,4,944,6
22,851,2
467
672,9
1285
792,4
 
Ngày: 17/11/2023
XSGL
Giải ĐB
724015
Giải nhất
27890
Giải nhì
64023
Giải ba
48404
22645
Giải tư
95873
29382
91809
13395
87250
51885
55179
Giải năm
5435
Giải sáu
6337
8900
4387
Giải bảy
042
Giải 8
24
ChụcSốĐ.Vị
0,5,900,4,9
 15
4,823,4
2,735,7
0,242,5
1,3,4,8
9
50
 6 
3,873,9
 82,5,7
0,790,5
 
Ngày: 17/11/2023
XSNT
Giải ĐB
829996
Giải nhất
10094
Giải nhì
90147
Giải ba
52425
91935
Giải tư
86380
67717
53025
25554
63104
24554
77464
Giải năm
0734
Giải sáu
3378
4255
1495
Giải bảy
056
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
804
 15,7
 252
 34,5
0,3,52,6
9
47
1,22,3,5
9
542,5,6
5,964
1,478
780
 94,5,6
 
Ngày: 16/11/2023
12BS-17BS-11BS-9BS-8BS-15BS-5BS-14BS
Giải ĐB
54869
Giải nhất
34677
Giải nhì
80583
17410
Giải ba
12119
75379
69729
45196
06463
06180
Giải tư
9936
0565
5964
1109
Giải năm
7356
9273
1879
6015
4125
3336
Giải sáu
959
344
804
Giải bảy
36
20
73
21
ChụcSốĐ.Vị
1,2,804,9
210,5,9
 20,1,5,9
6,72,8363
0,4,644
1,2,656,9
33,5,963,4,5,9
7732,7,92
 80,3
0,1,2,5
6,72
96
 
Ngày: 16/11/2023
XSTN - Loại vé: 11K3
Giải ĐB
429638
Giải nhất
72056
Giải nhì
95488
Giải ba
55388
46257
Giải tư
49666
56531
58811
22087
33866
45173
89281
Giải năm
8911
Giải sáu
7081
5914
5950
Giải bảy
665
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
3,50 
12,3,82112,4
 2 
730,1,8
14 
650,6,7
5,6265,62
5,873
3,82812,7,82
 9 
 
Ngày: 16/11/2023
XSAG - Loại vé: AG-11K3
Giải ĐB
324301
Giải nhất
11060
Giải nhì
63081
Giải ba
49459
83806
Giải tư
78741
21776
78398
52153
25752
42115
18329
Giải năm
4132
Giải sáu
1740
9424
6873
Giải bảy
545
Giải 8
27
ChụcSốĐ.Vị
4,601,6
0,4,815
3,524,7,9
5,732
240,1,5
1,452,3,9
0,760
273,6
981
2,598
 
Ngày: 16/11/2023
XSBTH - Loại vé: 11K3
Giải ĐB
092098
Giải nhất
38264
Giải nhì
51074
Giải ba
15881
87159
Giải tư
03563
10257
24034
96851
80680
35618
59392
Giải năm
6490
Giải sáu
5199
3487
0079
Giải bảy
543
Giải 8
84
ChụcSốĐ.Vị
8,90 
5,818
92 
4,634
3,6,7,843
 51,7,9
 63,4
5,874,9
1,980,1,4,7
5,7,990,2,8,9
 
Ngày: 16/11/2023
XSBDI
Giải ĐB
835628
Giải nhất
28510
Giải nhì
59635
Giải ba
08177
93481
Giải tư
75356
62304
50561
76215
67880
60398
19087
Giải năm
6506
Giải sáu
4387
8047
1648
Giải bảy
233
Giải 8
64
ChụcSốĐ.Vị
1,804,6
6,810,5
 28
333,5
0,647,8
1,356
0,561,4
4,7,8277
2,4,980,1,72
 98