MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 02/12/2023
XSDNO
Giải ĐB
766838
Giải nhất
84670
Giải nhì
10259
Giải ba
18870
13515
Giải tư
84995
57652
68294
40716
21088
67368
21774
Giải năm
2932
Giải sáu
3989
6317
3439
Giải bảy
756
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
720 
 15,6,7
3,52 
 32,8,9
7,94 
1,952,6,8,9
1,568
1702,4
3,5,6,888,9
3,5,894,5
 
Ngày: 02/12/2023
XSHCM - Loại vé: 12A7
Giải ĐB
425659
Giải nhất
08556
Giải nhì
51473
Giải ba
01340
46518
Giải tư
57768
20913
27895
78338
14285
84330
79303
Giải năm
9699
Giải sáu
7319
3432
9600
Giải bảy
636
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
0,3,400,3
 13,8,9
32 
0,1,730,2,6,8
 40,5
4,8,956,9
3,568
 73
1,3,685
1,5,995,9
 
Ngày: 02/12/2023
XSLA - Loại vé: 12K1
Giải ĐB
669051
Giải nhất
04281
Giải nhì
35332
Giải ba
26475
26054
Giải tư
28882
77427
13358
30343
65757
81450
58610
Giải năm
1974
Giải sáu
9085
9453
7709
Giải bảy
947
Giải 8
09
ChụcSốĐ.Vị
1,5092
5,810
3,827
4,532
5,743,7
7,850,1,3,4
7,8
 6 
2,4,574,5
581,2,5
029 
 
Ngày: 02/12/2023
XSHG - Loại vé: K1T12
Giải ĐB
642592
Giải nhất
49743
Giải nhì
86370
Giải ba
03189
02315
Giải tư
81774
94126
99728
69511
85236
57355
41164
Giải năm
9718
Giải sáu
8113
2082
8021
Giải bảy
883
Giải 8
62
ChụcSốĐ.Vị
70 
1,211,3,5,8
6,8,921,6,8
1,4,836
6,743
1,555
2,362,4
 70,4
1,282,3,9
892
 
Ngày: 02/12/2023
XSBP - Loại vé: 12K1-N23
Giải ĐB
097415
Giải nhất
23132
Giải nhì
11140
Giải ba
97745
27403
Giải tư
25936
21082
58797
93908
19100
33079
09637
Giải năm
7426
Giải sáu
1131
3844
6542
Giải bảy
930
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
0,3,400,3,8
315,7
3,4,826
030,1,2,6
7
440,2,4,5
1,45 
2,36 
1,3,979
082
797
 
Ngày: 02/12/2023
XSDNG
Giải ĐB
014567
Giải nhất
58800
Giải nhì
78363
Giải ba
98517
65384
Giải tư
99486
16835
88803
85140
83547
77624
29644
Giải năm
8226
Giải sáu
6415
8312
2201
Giải bảy
749
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
0,400,1,3
012,5,7
124,6
0,635
2,4,840,4,7,92
1,35 
2,863,7
1,4,67 
 84,6
429 
 
Ngày: 02/12/2023
XSQNG
Giải ĐB
528610
Giải nhất
71185
Giải nhì
97494
Giải ba
93174
16177
Giải tư
47288
24039
36887
04978
13769
35852
24422
Giải năm
8094
Giải sáu
1580
8394
3819
Giải bảy
228
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
1,801
010,9
2,522,8
 39
7,934 
852
 69
7,874,7,8
2,7,880,5,7,8
1,3,6943
 
Ngày: 01/12/2023
4CL-16CL-1CL-6CL-15CL-12CL-19CL-17CL
Giải ĐB
12301
Giải nhất
78982
Giải nhì
02630
94374
Giải ba
19187
84917
12364
34641
35984
38101
Giải tư
0620
6862
5300
7618
Giải năm
0918
6025
9110
3749
0894
8079
Giải sáu
074
487
042
Giải bảy
28
43
32
42
ChụcSốĐ.Vị
0,1,2,300,12
02,410,7,82
3,42,6,820,5,8
430,2
6,72,8,941,22,3,9
25 
 62,4
1,82742,9
12,282,4,72
4,794
 
Ngày: 01/12/2023
XSVL - Loại vé: 44VL48
Giải ĐB
010787
Giải nhất
62938
Giải nhì
38187
Giải ba
21416
10005
Giải tư
90144
01237
61395
59414
84550
47718
87640
Giải năm
1726
Giải sáu
1931
2872
7349
Giải bảy
729
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
4,505
314,6,8
726,9
 31,7,8
1,440,4,9
0,950
1,26 
3,8272
1,3,8872,8
2,495
 
Ngày: 01/12/2023
XSBD - Loại vé: 12K48
Giải ĐB
551880
Giải nhất
57388
Giải nhì
66835
Giải ba
27300
30113
Giải tư
23524
73877
07476
60551
24894
91577
21005
Giải năm
9768
Giải sáu
0360
5972
6287
Giải bảy
442
Giải 8
27
ChụcSốĐ.Vị
0,6,800,5
513
4,724,7
135
2,942
0,351
760,8
2,72,872,6,72
6,880,7,8
 94