MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 13/12/2023
XSCT - Loại vé: K2T12
Giải ĐB
505614
Giải nhất
09716
Giải nhì
42406
Giải ba
48497
87005
Giải tư
14316
20891
96856
73563
33350
22430
29767
Giải năm
9545
Giải sáu
7133
4073
3903
Giải bảy
526
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
3,503,5,6
914,62
 26
0,3,6,7
9
30,3
145
0,450,6
0,12,2,563,7
6,973
 8 
 91,3,7
 
Ngày: 13/12/2023
XSST - Loại vé: K2T12
Giải ĐB
752719
Giải nhất
17598
Giải nhì
32015
Giải ba
91625
09627
Giải tư
64586
49160
90692
14088
18539
29010
19955
Giải năm
4933
Giải sáu
9595
2778
5528
Giải bảy
580
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
1,6,80 
 10,5,9
925,7,8
333,7,9
 4 
1,2,5,955
860
2,378
2,7,8,980,6,8
1,392,5,8
 
Ngày: 13/12/2023
XSDNG
Giải ĐB
278820
Giải nhất
94365
Giải nhì
98341
Giải ba
85082
03485
Giải tư
22177
26913
19509
65160
38531
96992
15698
Giải năm
1355
Giải sáu
3792
2065
9464
Giải bảy
895
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
2,609
3,413
8,9220
1,931
641
5,62,8,955
 60,4,52
777
982,5
0922,3,5,8
 
Ngày: 13/12/2023
XSKH
Giải ĐB
700962
Giải nhất
35275
Giải nhì
36437
Giải ba
92789
15797
Giải tư
49414
95257
78023
28605
09683
57770
13122
Giải năm
5567
Giải sáu
6164
1882
7845
Giải bảy
323
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
705
 14
2,6,822,32
22,837
1,645
0,4,7,957
 62,4,7
3,5,6,970,5
 82,3,9
895,7
 
Ngày: 12/12/2023
20CY-8CY-13CY-16CY-15CY-19CY-5CY-12CY
Giải ĐB
62970
Giải nhất
39467
Giải nhì
40628
04048
Giải ba
85828
50051
17798
87941
64115
64474
Giải tư
6711
8324
0621
5607
Giải năm
1058
6146
6328
5593
5917
7918
Giải sáu
954
545
397
Giải bảy
63
29
28
51
ChụcSốĐ.Vị
707
1,2,4,5211,5,7,8
 21,4,84,9
6,93 
2,5,741,5,6,8
1,4512,4,8
463,7
0,1,6,970,4
1,24,4,5
9
8 
293,7,8
 
Ngày: 12/12/2023
XSBTR - Loại vé: K50-T12
Giải ĐB
567457
Giải nhất
95284
Giải nhì
74281
Giải ba
30268
47848
Giải tư
67478
57247
41439
90821
75619
94192
84742
Giải năm
1962
Giải sáu
1396
7279
9694
Giải bảy
475
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
 0 
2,819
4,6,921
 39
8,942,7,8
757
962,8
4,575,8,9
4,6,781,4
1,3,7,992,4,6,9
 
Ngày: 12/12/2023
XSVT - Loại vé: 12B
Giải ĐB
437700
Giải nhất
60450
Giải nhì
28451
Giải ba
34889
35905
Giải tư
08283
68629
05597
29974
42121
19014
96315
Giải năm
7184
Giải sáu
4039
0628
2706
Giải bảy
289
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
0,500,5,6
2,514,5
 21,8,9
839
1,7,84 
0,150,1,9
06 
974
283,4,92
2,3,5,8297
 
Ngày: 12/12/2023
XSBL - Loại vé: T12-K2
Giải ĐB
008040
Giải nhất
73227
Giải nhì
53903
Giải ba
25905
51710
Giải tư
56338
59187
39317
16213
35962
94803
11614
Giải năm
7082
Giải sáu
2755
6424
1657
Giải bảy
316
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
1,4032,5
 10,3,4,6
7
6,824,7
02,138
1,240
0,555,7
1,862
1,2,5,87 
382,6,7
 9 
 
Ngày: 12/12/2023
XSDLK
Giải ĐB
253839
Giải nhất
60791
Giải nhì
08196
Giải ba
64847
77526
Giải tư
93639
31338
54434
52140
31133
37725
88608
Giải năm
9475
Giải sáu
8296
6644
3318
Giải bảy
512
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
3,408
912,8
125,6
330,3,4,8
92
3,440,4,7
2,75 
2,926 
475
0,1,38 
3291,62
 
Ngày: 12/12/2023
XSQNM
Giải ĐB
516371
Giải nhất
52352
Giải nhì
16378
Giải ba
17434
45546
Giải tư
66948
44288
39584
79865
24193
59595
57956
Giải năm
5847
Giải sáu
5235
8437
5150
Giải bảy
431
Giải 8
52
ChụcSốĐ.Vị
50 
3,71 
522 
931,4,5,7
3,846,7,8
3,6,950,22,6
4,565
3,471,8
4,7,884,8
 93,5