|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 99 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
29/12/2021 -
28/01/2022
Ninh Thuận 28/01/2022 |
Giải ba: 88399 - 24841 |
Quảng Trị 27/01/2022 |
Giải nhất: 66199 |
Đắk Lắk 25/01/2022 |
Giải tư: 46891 - 40734 - 39398 - 00108 - 00361 - 77199 - 06098 |
Phú Yên 24/01/2022 |
Giải nhì: 62099 |
Phú Yên 17/01/2022 |
Giải tư: 53680 - 87693 - 81297 - 05234 - 00484 - 25538 - 02799 |
Khánh Hòa 16/01/2022 |
Giải ba: 02799 - 29760 Giải tư: 11860 - 27999 - 69946 - 16269 - 77640 - 45749 - 68250 |
Đà Nẵng 15/01/2022 |
Giải nhì: 07799 |
Đà Nẵng 08/01/2022 |
Giải sáu: 2999 - 6307 - 2938 |
Ninh Thuận 07/01/2022 |
Giải tư: 14499 - 10803 - 95816 - 22845 - 55052 - 34891 - 09211 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 07/05/2024
55
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
52
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
99
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
06
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
10
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
11
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
34
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
49
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
50
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
51
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
71
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
55
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
76
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
99
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
33
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
05
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
08
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
11
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
15
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
17
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
52
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
71
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
83
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
87
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
17 Lần |
4 |
|
0 |
12 Lần |
4 |
|
20 Lần |
4 |
|
1 |
17 Lần |
1 |
|
10 Lần |
1 |
|
2 |
14 Lần |
4 |
|
10 Lần |
4 |
|
3 |
7 Lần |
3 |
|
13 Lần |
0 |
|
4 |
16 Lần |
4 |
|
18 Lần |
4 |
|
5 |
12 Lần |
2 |
|
11 Lần |
4 |
|
6 |
12 Lần |
2 |
|
10 Lần |
0 |
|
7 |
10 Lần |
1 |
|
8 Lần |
2 |
|
8 |
12 Lần |
2 |
|
9 Lần |
1 |
|
9 |
14 Lần |
1 |
|
| |
|