MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận

Ngày: 07/01/2022
XSNT
Giải ĐB
992577
Giải nhất
65485
Giải nhì
05018
Giải ba
83114
12774
Giải tư
14499
10803
95816
22845
55052
34891
09211
Giải năm
6627
Giải sáu
7302
6941
5456
Giải bảy
842
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
 02,3
1,4,911,4,6,8
0,4,527
03 
1,7241,2,5
4,852,6
1,56 
2,7742,7
185
991,9
 
Ngày: 31/12/2021
XSNT
Giải ĐB
737430
Giải nhất
34803
Giải nhì
96566
Giải ba
24585
98629
Giải tư
26633
76918
50243
56776
26339
84070
24018
Giải năm
7478
Giải sáu
1340
8093
8575
Giải bảy
694
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
3,4,703
 182
 29
0,3,4,930,3,9
7,940,3
7,85 
6,766
 70,4,5,6
8
12,785
2,393,4
 
Ngày: 24/12/2021
XSNT
Giải ĐB
643010
Giải nhất
20582
Giải nhì
23132
Giải ba
75141
75287
Giải tư
27802
21655
12075
97749
06669
59266
41700
Giải năm
2478
Giải sáu
3442
5364
4074
Giải bảy
127
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
0,100,2
410,9
0,3,4,827
 32
6,741,2,9
5,755
664,6,9
2,874,5,8
782,7
1,4,69 
 
Ngày: 17/12/2021
XSNT
Giải ĐB
891977
Giải nhất
53465
Giải nhì
47773
Giải ba
58376
85809
Giải tư
62426
32352
42220
13740
30763
94713
12204
Giải năm
4161
Giải sáu
7797
7664
4272
Giải bảy
071
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
2,404,9
6,713
5,720,6
1,6,73 
0,640
652
2,7,961,3,4,5
7,971,2,3,6
7
 8 
096,7
 
Ngày: 10/12/2021
XSNT
Giải ĐB
678748
Giải nhất
94013
Giải nhì
30976
Giải ba
77014
45610
Giải tư
54999
11515
43003
92762
21641
34820
80136
Giải năm
1525
Giải sáu
7592
3203
6616
Giải bảy
681
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
1,2032
4,810,3,4,5
6
6,920,5
02,136
141,8
1,25 
1,3,762
976
481
992,7,9
 
Ngày: 03/12/2021
XSNT
Giải ĐB
410142
Giải nhất
05899
Giải nhì
43360
Giải ba
15621
02372
Giải tư
35262
26895
46485
94236
18208
01929
76317
Giải năm
3714
Giải sáu
3543
4483
6394
Giải bảy
864
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
608
2,714,7
4,6,721,9
4,836
1,6,942,3
8,95 
360,2,4
171,2
083,5
2,994,5,9
 
Ngày: 26/11/2021
XSNT
Giải ĐB
280459
Giải nhất
99568
Giải nhì
99156
Giải ba
14799
58968
Giải tư
32444
28624
65104
31604
07444
35731
60991
Giải năm
6341
Giải sáu
3970
7690
1855
Giải bảy
166
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
7,9042,5
3,4,91 
 24
 31
02,2,4241,42
0,555,6,9
5,666,82
 70
628 
5,990,1,9