|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 11 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
29/12/2021 -
28/01/2022
Quảng Nam 25/01/2022 |
Giải tám: 11 |
Gia Lai 21/01/2022 |
Giải tư: 12677 - 50774 - 52702 - 04853 - 22311 - 42639 - 43494 |
Đà Nẵng 19/01/2022 |
Giải tư: 51307 - 31411 - 47717 - 19125 - 01820 - 56204 - 84288 |
Khánh Hòa 19/01/2022 |
Giải tư: 86968 - 98597 - 20329 - 39263 - 91472 - 57511 - 78923 |
Quảng Nam 18/01/2022 |
Giải tám: 11 |
Ninh Thuận 14/01/2022 |
Giải nhất: 55011 Giải sáu: 0069 - 4169 - 0411 |
Đắk Lắk 11/01/2022 |
Giải tư: 89456 - 25411 - 68781 - 24166 - 32649 - 46709 - 09538 |
Ninh Thuận 07/01/2022 |
Giải tư: 14499 - 10803 - 95816 - 22845 - 55052 - 34891 - 09211 |
Thừa T. Huế 03/01/2022 |
Giải ba: 13611 - 69267 |
Kon Tum 02/01/2022 |
Giải tư: 00458 - 44311 - 45727 - 85026 - 83489 - 96018 - 64219 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 26/04/2024
79
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
87
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
93
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
11
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
23
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
35
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
48
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
86
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
90
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
64
|
( 8 Lần ) |
Tăng 2 |
|
87
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
39
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
86
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
10 Lần |
4 |
|
0 |
7 Lần |
1 |
|
8 Lần |
6 |
|
1 |
12 Lần |
3 |
|
10 Lần |
5 |
|
2 |
5 Lần |
3 |
|
13 Lần |
3 |
|
3 |
12 Lần |
2 |
|
6 Lần |
1 |
|
4 |
9 Lần |
3 |
|
12 Lần |
2 |
|
5 |
11 Lần |
2 |
|
9 Lần |
0 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
14 Lần |
3 |
|
7 |
14 Lần |
3 |
|
11 Lần |
2 |
|
8 |
15 Lần |
1 |
|
15 Lần |
6 |
|
9 |
14 Lần |
2 |
|
| |
|