|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 21 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
28/02/2024 -
29/03/2024
Quảng Ninh 26/03/2024 |
Giải sáu: 728 - 921 - 919 |
Hà Nội 25/03/2024 |
Giải ba: 86642 - 45535 - 81914 - 94696 - 52321 - 96022 |
Nam Định 23/03/2024 |
Giải ba: 27850 - 78279 - 76809 - 32621 - 30855 - 65708 |
Hải Phòng 22/03/2024 |
Giải tư: 3721 - 6102 - 6363 - 6756 Giải bảy: 21 - 91 - 03 - 69 |
Quảng Ninh 05/03/2024 |
Giải tư: 3651 - 7848 - 0102 - 9621 |
Hà Nội 04/03/2024 |
Giải năm: 4707 - 3421 - 6900 - 7216 - 1233 - 6993 |
Hải Phòng 01/03/2024 |
Giải bảy: 21 - 23 - 65 - 46 |
Bắc Ninh 28/02/2024 |
Giải ba: 71202 - 93049 - 90021 - 21978 - 87788 - 04853 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 28/04/2024
02
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
25
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
35
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
49
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
60
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
92
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
60
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
77
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
57
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
82
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
92
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
93
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
4 Lần |
1 |
|
0 |
10 Lần |
4 |
|
8 Lần |
1 |
|
1 |
8 Lần |
1 |
|
7 Lần |
1 |
|
2 |
10 Lần |
0 |
|
6 Lần |
2 |
|
3 |
5 Lần |
1 |
|
10 Lần |
4 |
|
4 |
3 Lần |
1 |
|
7 Lần |
0 |
|
5 |
12 Lần |
6 |
|
8 Lần |
2 |
|
6 |
7 Lần |
2 |
|
16 Lần |
3 |
|
7 |
12 Lần |
1 |
|
5 Lần |
1 |
|
8 |
4 Lần |
4 |
|
10 Lần |
1 |
|
9 |
10 Lần |
2 |
|
| |
|