|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 89 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
08/04/2024 -
08/05/2024
Đồng Tháp 06/05/2024 |
Giải ba: 46989 - 78291 Giải tư: 60389 - 11339 - 89968 - 46397 - 28213 - 87410 - 75131 |
Tiền Giang 05/05/2024 |
Giải tám: 89 |
Đồng Nai 01/05/2024 |
Giải tư: 86526 - 65789 - 04566 - 91486 - 89193 - 89850 - 32755 |
Vũng Tàu 23/04/2024 |
Giải tám: 89 |
TP. HCM 22/04/2024 |
Giải tám: 89 |
Đồng Tháp 22/04/2024 |
Giải nhì: 23089 |
Tiền Giang 21/04/2024 |
Giải năm: 0989 |
Tây Ninh 18/04/2024 |
Giải tư: 94284 - 82524 - 78289 - 51188 - 12652 - 83556 - 25800 |
Đồng Nai 17/04/2024 |
Giải tư: 76918 - 51601 - 26010 - 38853 - 30389 - 04881 - 85544 |
Cần Thơ 17/04/2024 |
Giải sáu: 3238 - 4089 - 7754 |
Bến Tre 16/04/2024 |
Giải sáu: 2911 - 6389 - 0517 |
TP. HCM 15/04/2024 |
Giải ba: 91018 - 28489 |
TP. HCM 08/04/2024 |
Giải sáu: 4191 - 4489 - 3914 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 19/05/2024
31
|
( 4 Lần ) |
Giảm 2 |
|
69
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
93
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
13
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
44
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
75
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
77
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
79
|
( 3 Lần ) |
Tăng 3 |
|
99
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
31
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
77
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
18
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
65
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
69
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
5 Lần |
1 |
|
0 |
6 Lần |
3 |
|
10 Lần |
5 |
|
1 |
11 Lần |
5 |
|
5 Lần |
2 |
|
2 |
6 Lần |
0 |
|
13 Lần |
2 |
|
3 |
15 Lần |
1 |
|
14 Lần |
2 |
|
4 |
11 Lần |
2 |
|
9 Lần |
0 |
|
5 |
11 Lần |
1 |
|
11 Lần |
1 |
|
6 |
10 Lần |
0 |
|
17 Lần |
5 |
|
7 |
8 Lần |
1 |
|
10 Lần |
0 |
|
8 |
12 Lần |
0 |
|
14 Lần |
0 |
|
9 |
18 Lần |
7 |
|
| |
|