|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 56 Miền Nam đài(1-2-3) từ ngày:
04/12/2020 -
03/01/2021
Đà Lạt 03/01/2021 |
Giải năm: 0856 |
Long An 02/01/2021 |
Giải ba: 36856 - 70298 |
Bình Phước 02/01/2021 |
Giải tư: 35400 - 29984 - 78756 - 25548 - 14037 - 58926 - 41329 |
Bình Thuận 31/12/2020 |
Giải ba: 85056 - 87215 |
Cần Thơ 30/12/2020 |
Giải ĐB: 241956 |
Sóc Trăng 30/12/2020 |
Giải nhì: 98456 |
Đồng Tháp 28/12/2020 |
Giải tư: 55154 - 60017 - 83756 - 58871 - 09184 - 31920 - 21065 |
Cà Mau 28/12/2020 |
Giải tư: 52522 - 97023 - 99262 - 31458 - 72056 - 26482 - 42377 |
Tiền Giang 27/12/2020 |
Giải bảy: 156 |
Trà Vinh 25/12/2020 |
Giải tư: 32582 - 32052 - 29456 - 59358 - 43793 - 05722 - 93957 |
Vĩnh Long 18/12/2020 |
Giải bảy: 256 |
Kiên Giang 13/12/2020 |
Giải bảy: 056 |
Cần Thơ 09/12/2020 |
Giải sáu: 9644 - 3468 - 0256 |
Bạc Liêu 08/12/2020 |
Giải tư: 92578 - 60019 - 88451 - 58756 - 51140 - 71427 - 88959 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2-3 đến ngày 18/04/2024
89
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
05
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
07
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
10
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
27
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
31
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
32
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
75
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
88
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
09
|
( 8 Lần ) |
Tăng 2 |
|
32
|
( 8 Lần ) |
Tăng 1 |
|
78
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
00
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
27
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
67
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
19 Lần |
6 |
|
0 |
16 Lần |
2 |
|
19 Lần |
1 |
|
1 |
16 Lần |
4 |
|
15 Lần |
1 |
|
2 |
16 Lần |
4 |
|
20 Lần |
0 |
|
3 |
14 Lần |
1 |
|
15 Lần |
5 |
|
4 |
15 Lần |
2 |
|
11 Lần |
1 |
|
5 |
17 Lần |
1 |
|
14 Lần |
1 |
|
6 |
10 Lần |
3 |
|
19 Lần |
0 |
|
7 |
21 Lần |
1 |
|
18 Lần |
2 |
|
8 |
19 Lần |
6 |
|
12 Lần |
1 |
|
9 |
18 Lần |
0 |
|
| |
|