|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 54 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
15/10/2018 -
14/11/2018
TP. HCM 12/11/2018 |
Giải tư: 63618 - 47773 - 42214 - 69754 - 68774 - 63812 - 58544 Giải ĐB: 567054 |
Tiền Giang 11/11/2018 |
Giải ba: 99375 - 88354 |
Đồng Nai 07/11/2018 |
Giải tư: 79191 - 57150 - 76996 - 05296 - 82232 - 98137 - 83054 |
Vũng Tàu 06/11/2018 |
Giải ba: 50301 - 14354 |
Tiền Giang 04/11/2018 |
Giải năm: 8554 |
Long An 03/11/2018 |
Giải tư: 73834 - 90454 - 49470 - 72487 - 54013 - 54758 - 30482 |
Tiền Giang 28/10/2018 |
Giải nhất: 60854 Giải nhì: 65054 |
Vĩnh Long 26/10/2018 |
Giải nhất: 02654 |
Bình Dương 26/10/2018 |
Giải tư: 25954 - 62905 - 45544 - 48224 - 25260 - 42009 - 64874 |
Đồng Nai 24/10/2018 |
Giải bảy: 454 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 07/05/2024
10
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
71
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
72
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
00
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
09
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
20
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
73
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
87
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
89
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
93
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
96
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
00
|
( 9 Lần ) |
Tăng 2 |
|
49
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
10
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
86
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
93
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
96
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
14 Lần |
2 |
|
0 |
19 Lần |
3 |
|
12 Lần |
3 |
|
1 |
10 Lần |
1 |
|
8 Lần |
4 |
|
2 |
13 Lần |
3 |
|
13 Lần |
2 |
|
3 |
13 Lần |
2 |
|
6 Lần |
1 |
|
4 |
3 Lần |
1 |
|
8 Lần |
0 |
|
5 |
6 Lần |
2 |
|
8 Lần |
3 |
|
6 |
8 Lần |
4 |
|
15 Lần |
3 |
|
7 |
11 Lần |
2 |
|
11 Lần |
1 |
|
8 |
10 Lần |
2 |
|
13 Lần |
1 |
|
9 |
15 Lần |
2 |
|
| |
|