|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 34 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
01/03/2020 -
31/03/2020
TP. HCM 30/03/2020 |
Giải tư: 51101 - 54534 - 36307 - 82657 - 64325 - 00509 - 09855 |
Kiên Giang 29/03/2020 |
Giải ĐB: 792634 |
Vĩnh Long 27/03/2020 |
Giải sáu: 6144 - 2734 - 9547 |
TP. HCM 23/03/2020 |
Giải tám: 34 |
Tiền Giang 22/03/2020 |
Giải ba: 50534 - 52048 |
Long An 21/03/2020 |
Giải sáu: 7434 - 2105 - 0169 |
Vĩnh Long 20/03/2020 |
Giải sáu: 7190 - 5734 - 5620 |
Tiền Giang 15/03/2020 |
Giải tư: 96686 - 76874 - 99134 - 71121 - 09913 - 00941 - 58043 |
An Giang 12/03/2020 |
Giải sáu: 5334 - 3994 - 6014 |
Bến Tre 10/03/2020 |
Giải ĐB: 689434 |
Kiên Giang 08/03/2020 |
Giải sáu: 0278 - 6134 - 5344 |
Vũng Tàu 03/03/2020 |
Giải sáu: 4334 - 5027 - 1893 |
Kiên Giang 01/03/2020 |
Giải nhì: 65634 Giải tư: 16519 - 66571 - 11034 - 86461 - 24463 - 23873 - 13695 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 07/05/2024
10
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
71
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
72
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
00
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
09
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
20
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
73
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
87
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
89
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
93
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
96
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
00
|
( 9 Lần ) |
Tăng 2 |
|
49
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
10
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
86
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
93
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
96
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
14 Lần |
2 |
|
0 |
19 Lần |
3 |
|
12 Lần |
3 |
|
1 |
10 Lần |
1 |
|
8 Lần |
4 |
|
2 |
13 Lần |
3 |
|
13 Lần |
2 |
|
3 |
13 Lần |
2 |
|
6 Lần |
1 |
|
4 |
3 Lần |
1 |
|
8 Lần |
0 |
|
5 |
6 Lần |
2 |
|
8 Lần |
3 |
|
6 |
8 Lần |
4 |
|
15 Lần |
3 |
|
7 |
11 Lần |
2 |
|
11 Lần |
1 |
|
8 |
10 Lần |
2 |
|
13 Lần |
1 |
|
9 |
15 Lần |
2 |
|
| |
|