|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 29 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
27/02/2024 -
28/03/2024
Vĩnh Long 22/03/2024 |
Giải ĐB: 703929 |
Bình Dương 22/03/2024 |
Giải tư: 20008 - 14231 - 83037 - 75229 - 91491 - 39161 - 13314 |
Kiên Giang 17/03/2024 |
Giải năm: 5529 |
TP. HCM 16/03/2024 |
Giải nhất: 02929 |
An Giang 14/03/2024 |
Giải tư: 68942 - 27306 - 31610 - 84629 - 07887 - 42883 - 81958 |
Vũng Tàu 12/03/2024 |
Giải tư: 65482 - 46505 - 20377 - 48318 - 89887 - 16729 - 02457 |
TP. HCM 09/03/2024 |
Giải bảy: 529 |
Bến Tre 27/02/2024 |
Giải tư: 79446 - 94729 - 98242 - 07323 - 05005 - 63976 - 59744 |
Vũng Tàu 27/02/2024 |
Giải bảy: 729 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 27/04/2024
85
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
04
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
24
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
30
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
37
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
58
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
75
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
96
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
57
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
58
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
95
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
04
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
10
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
11
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
24
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
35
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
40
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
56
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
80
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
10 Lần |
1 |
|
0 |
12 Lần |
2 |
|
6 Lần |
5 |
|
1 |
11 Lần |
1 |
|
14 Lần |
3 |
|
2 |
6 Lần |
1 |
|
10 Lần |
1 |
|
3 |
10 Lần |
2 |
|
12 Lần |
1 |
|
4 |
16 Lần |
0 |
|
14 Lần |
3 |
|
5 |
14 Lần |
3 |
|
12 Lần |
1 |
|
6 |
12 Lần |
3 |
|
5 Lần |
1 |
|
7 |
8 Lần |
1 |
|
15 Lần |
3 |
|
8 |
9 Lần |
0 |
|
10 Lần |
5 |
|
9 |
10 Lần |
3 |
|
| |
|