|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 97 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
30/03/2024 -
29/04/2024
Nam Định 27/04/2024 |
Giải năm: 1611 - 8897 - 8947 - 2599 - 7671 - 9757 |
Quảng Ninh 23/04/2024 |
Giải ba: 60597 - 77441 - 98277 - 62191 - 30322 - 97918 |
Bắc Ninh 10/04/2024 |
Giải bảy: 12 - 45 - 75 - 97 |
Thái Bình 07/04/2024 |
Giải ba: 74266 - 07569 - 23624 - 78397 - 06513 - 35761 |
Hải Phòng 05/04/2024 |
Giải nhì: 52918 - 21197 |
Hà Nội 01/04/2024 |
Giải ba: 03154 - 05297 - 37583 - 24357 - 50612 - 56159 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 07/06/2024
66
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
16
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
06
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
07
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
10
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
20
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
21
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
25
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
32
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
39
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
41
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
44
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
47
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
50
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
56
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
59
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
61
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
63
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
81
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
90
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
41
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
66
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
01
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
10
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
12
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
25
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
48
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
59
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
80
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
89
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
8 Lần |
1 |
|
0 |
10 Lần |
0 |
|
10 Lần |
2 |
|
1 |
12 Lần |
2 |
|
10 Lần |
1 |
|
2 |
6 Lần |
0 |
|
8 Lần |
2 |
|
3 |
8 Lần |
4 |
|
11 Lần |
2 |
|
4 |
5 Lần |
0 |
|
9 Lần |
0 |
|
5 |
6 Lần |
1 |
|
10 Lần |
0 |
|
6 |
14 Lần |
2 |
|
1 Lần |
3 |
|
7 |
7 Lần |
2 |
|
8 Lần |
1 |
|
8 |
6 Lần |
4 |
|
6 Lần |
2 |
|
9 |
7 Lần |
1 |
|
| |
|