MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 30/01/2023
XSPY
Giải ĐB
276645
Giải nhất
44337
Giải nhì
75896
Giải ba
72308
37508
Giải tư
00322
91125
82894
30188
45093
37243
24619
Giải năm
2327
Giải sáu
7380
4395
6413
Giải bảy
038
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
805,82
 13,9
222,5,7
1,4,937,8
943,5
0,2,4,95 
96 
2,37 
02,3,880,8
193,4,5,6
 
Ngày: 29/01/2023
3LD-17LD-8LD-4LD-20LD-9LD-13LD-12LD
Giải ĐB
76479
Giải nhất
25766
Giải nhì
72194
11034
Giải ba
40098
29006
40715
61584
39911
24856
Giải tư
3454
3693
5723
7638
Giải năm
5842
0789
9534
0388
1327
2320
Giải sáu
134
548
571
Giải bảy
35
26
48
03
ChụcSốĐ.Vị
203,6
1,711,5
420,3,6,7
0,2,9343,5,8
33,5,8,942,82
1,354,6
0,2,5,666
271,9
3,42,8,984,8,9
7,893,4,8
 
Ngày: 29/01/2023
XSTG - Loại vé: TG-E1
Giải ĐB
459562
Giải nhất
77028
Giải nhì
59107
Giải ba
22914
89864
Giải tư
91798
62792
06714
68953
63287
44801
60099
Giải năm
3980
Giải sáu
5083
6573
5026
Giải bảy
871
Giải 8
55
ChụcSốĐ.Vị
801,7
0,7142
6,926,8
5,7,83 
12,64 
553,5
262,4
0,871,3
2,980,3,7
992,8,9
 
Ngày: 29/01/2023
XSKG - Loại vé: 1K5
Giải ĐB
201243
Giải nhất
36163
Giải nhì
93357
Giải ba
63836
12901
Giải tư
18551
40760
83583
00361
55673
99178
40171
Giải năm
8530
Giải sáu
8018
7231
1820
Giải bảy
749
Giải 8
64
ChụcSốĐ.Vị
2,3,601
0,3,5,6
7
18
 20
4,6,7,830,1,6
643,9
 51,7
360,1,3,4
571,3,8
1,783
49 
 
Ngày: 29/01/2023
XSDL - Loại vé: ĐL1K5
Giải ĐB
951032
Giải nhất
33213
Giải nhì
43086
Giải ba
76053
27427
Giải tư
88692
84830
75713
76906
37647
74984
08588
Giải năm
9703
Giải sáu
1080
8890
8525
Giải bảy
803
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
3,8,9032,6
 132
3,925,6,7
02,12,530,2
847
253
0,2,86 
2,47 
880,4,6,8
 90,2
 
Ngày: 29/01/2023
XSH
Giải ĐB
496565
Giải nhất
12356
Giải nhì
44488
Giải ba
51155
70773
Giải tư
49859
35775
95651
16848
45937
72177
56025
Giải năm
7628
Giải sáu
3437
8803
3353
Giải bảy
961
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
 03
5,618
 25,8
0,5,7372
 48
2,5,6,751,3,5,6
9
561,5
32,773,5,7
1,2,4,888
59 
 
Ngày: 29/01/2023
XSKH
Giải ĐB
703228
Giải nhất
11543
Giải nhì
32987
Giải ba
30164
71539
Giải tư
13913
26331
39564
22770
48173
64714
10182
Giải năm
8828
Giải sáu
2363
0100
1576
Giải bảy
455
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
0,2,700
313,4
820,82
1,4,6,731,9
1,6243
555
763,42
870,3,6
2282,7
39 
 
Ngày: 29/01/2023
XSKT
Giải ĐB
192275
Giải nhất
74575
Giải nhì
32571
Giải ba
09865
22961
Giải tư
72522
93986
03406
84499
71103
35283
50987
Giải năm
5523
Giải sáu
3593
0311
3916
Giải bảy
634
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
 03,6
1,6,711,6
222,3
0,2,8,934,6
34 
6,725 
0,1,3,861,5
871,52
 83,6,7
993,9
 
Ngày: 28/01/2023
10LE-9LE-8LE-11LE-12LE-15LE
Giải ĐB
87219
Giải nhất
88795
Giải nhì
61887
71870
Giải ba
36399
99176
44895
48144
89665
83781
Giải tư
1226
3681
3051
3591
Giải năm
1368
8512
0613
9140
8974
7483
Giải sáu
313
104
436
Giải bảy
30
87
80
75
ChụcSốĐ.Vị
3,4,7,804
5,82,912,32,9
126
12,830,6
0,4,740,4
6,7,9251
2,3,765,8
8270,4,5,6
680,12,3,72
1,991,52,9
 
Ngày: 28/01/2023
XSDNO
Giải ĐB
655931
Giải nhất
62064
Giải nhì
69919
Giải ba
85811
51333
Giải tư
06041
50825
73444
83610
84997
09764
46958
Giải năm
7449
Giải sáu
8597
7118
7387
Giải bảy
142
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
10 
1,3,410,1,8,9
425
3,631,3
4,6241,2,4,9
258
 63,42
8,927 
1,587
1,4972