MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 23/01/2023
XSHCM - Loại vé: 1D2
Giải ĐB
929647
Giải nhất
23955
Giải nhì
24213
Giải ba
34565
55651
Giải tư
00556
25563
24722
70087
54307
52874
46694
Giải năm
0006
Giải sáu
6837
7526
4177
Giải bảy
735
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
 06,7
513
222,6
1,3,633,5,7
7,947
3,5,651,5,6
0,2,563,5
0,3,4,7
8
74,7
 87
 94
 
Ngày: 23/01/2023
XSDT - Loại vé: N04
Giải ĐB
241081
Giải nhất
08505
Giải nhì
78004
Giải ba
06978
70855
Giải tư
41470
30057
71748
86494
76524
36842
94165
Giải năm
5839
Giải sáu
4162
7760
1884
Giải bảy
268
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
6,704,5
81 
4,624
 38,9
0,2,8,942,8
0,5,655,7
 60,2,5,8
570,8
3,4,6,781,4
394
 
Ngày: 23/01/2023
XSCM - Loại vé: 23-T01K4
Giải ĐB
114916
Giải nhất
42726
Giải nhì
98686
Giải ba
27741
36372
Giải tư
65593
20112
06479
60247
21215
65051
07439
Giải năm
5010
Giải sáu
6836
2442
5335
Giải bảy
723
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
10 
1,4,510,1,2,5
6
1,4,723,6
2,935,6,9
 41,2,7
1,351
1,2,3,86 
472,9
 86
3,793
 
Ngày: 23/01/2023
XSH
Giải ĐB
013817
Giải nhất
55818
Giải nhì
02501
Giải ba
50436
52461
Giải tư
43744
24366
42005
60174
92998
32869
45441
Giải năm
5712
Giải sáu
1382
9255
7491
Giải bảy
618
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
 01,5
0,4,6,912,7,82,9
1,82 
 36
4,741,4
0,555
3,661,6,9
174
12,982
1,691,8
 
Ngày: 23/01/2023
XSPY
Giải ĐB
307019
Giải nhất
31279
Giải nhì
48382
Giải ba
11409
82792
Giải tư
65970
03897
23063
30588
52497
76787
88184
Giải năm
2673
Giải sáu
2077
8755
7392
Giải bảy
107
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
707,9
 15,9
8,922 
6,73 
84 
1,555
 63
0,7,8,9270,3,7,9
882,4,7,8
0,1,7922,72
 
Ngày: 22/01/2023
XSTG - Loại vé: TG-D1
Giải ĐB
205717
Giải nhất
56954
Giải nhì
05346
Giải ba
30839
33185
Giải tư
54788
19863
15615
09497
95599
18769
55377
Giải năm
1740
Giải sáu
1334
8769
2424
Giải bảy
559
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
40 
 15,7
 24
634,9
2,3,4,540,4,6
1,854,9
463,92
1,7,977
885,8
3,5,62,997,9
 
Ngày: 22/01/2023
XSKG - Loại vé: 1K4
Giải ĐB
332403
Giải nhất
74636
Giải nhì
18434
Giải ba
10586
05172
Giải tư
67998
12443
35394
25392
98939
69730
54892
Giải năm
0290
Giải sáu
4812
0948
7517
Giải bảy
356
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
3,903
 12,7
1,7,922 
0,430,4,6,9
3,943,8
 56
3,5,86 
172
4,986
3,990,22,4,8
9
 
Ngày: 22/01/2023
XSDL - Loại vé: ĐL1K4
Giải ĐB
808214
Giải nhất
75100
Giải nhì
30374
Giải ba
77696
35943
Giải tư
20566
26870
17670
42270
90719
18486
80006
Giải năm
1960
Giải sáu
3458
1351
9814
Giải bảy
039
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
0,6,7300,6
5142,9
 2 
439
12,743
 51,8
0,6,8,960,6
9703,4
586
1,396,7
 
Ngày: 22/01/2023
XSH
Giải ĐB
517931
Giải nhất
83596
Giải nhì
75926
Giải ba
03062
71941
Giải tư
35423
05498
06040
17750
51638
21858
57612
Giải năm
8150
Giải sáu
3676
8973
2527
Giải bảy
220
Giải 8
83
ChụcSốĐ.Vị
2,4,520 
3,412
1,620,3,6,7
2,7,831,8
 40,1
 502,8
2,7,962
273,6
3,5,983
 96,8
 
Ngày: 22/01/2023
XSKH
Giải ĐB
344924
Giải nhất
71483
Giải nhì
56791
Giải ba
34668
71278
Giải tư
37030
27075
65063
07556
11018
26108
22094
Giải năm
3839
Giải sáu
8571
2060
0447
Giải bảy
302
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
3,602,8
7,8,918
024
6,830,9
2,947
756
560,3,8
471,5,8
0,1,6,781,3
391,4